WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
carbon dioxide (n) | /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | đi ô xit các bon |
carbon footprint (n) | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân cacbon |
coral (n) | /ˈkɒrəl/ | san hô |
dugong (n) | /ˈduːɡɒŋ/ | con cá cúi, bò biển |
ecosystem (n) | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
endangered species | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | các loài động thực vật có nguy cơ tuyệt chủng |
extinction (n) | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | sự tuyệt chủng, tuyệt diệt |
habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
oxygen (n) | /ˈɒksɪdʒən/ | khí ô-xi |
participate (v) | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
product (n) | /ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm |
protect (v) | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
release (v) | /rɪˈliːs/ | thải ra, làm thoát ra |
resident (n) | /ˈrezɪdənt/ | người dân, dân cư |
single-use (adj) | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | để sử dụng một lần |
species (n) | /ˈspiːʃiːz/ | giống, loài động thực vật |
substance (n) | /ˈsʌbstəns/ | chất |
toxic (adj) | /ˈtɒksɪk/ | độc hại |
I. Complex Sentence (Câu phức)
Cấu trúc:
Câu phức có một mệnh đề độc lập (main clause) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause).
Mệnh đề phụ thuộc:
Không thể đứng một mình và thường bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
I took my dog to the vet when he was feeling sick.
Tôi đưa con chó của tôi đến bác sĩ thú y khi nó đang ốm.
Liên từ thường dùng:
Thời gian: before, after, when, while, till, until, as soon as,...
Điều kiện: if, unless,...
Nguyên nhân: because, since, as,...
II. Adverb Clauses of Time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
Cách sử dụng:
Diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa hai hành động trong câu.
Ví dụ:
Một hành động xen vào hành động khác:
We were having dinner when she came.
Hai hành động song song:
I was cooking dinner while my husband was reading a book.
Hành động hoàn thành trước hành động khác:
By the time we arrived, he had already left.
Hành động trong tương lai:
I’ll go to bed after I have finished my homework.
Các liên từ thường dùng:
Before, after, when, while, until, as soon as, by the time.