WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
dogsled (n) | /ˈdɒɡsled/ | xe trượt tuyết chó kéo |
experience (n, v) | /ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm, trải nghiệm |
greet (v) | /ɡriːt/ | chào, chào hỏi |
greeting (n) | /ˈɡriːtɪŋ/ | lời chào |
habit (n) | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
in the habit of | /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ | có thói quen làm gì |
hurry (n, v) | /ˈhʌri/ | vội vàng |
in a hurry | /ɪn ə ˈhʌri/ | đang vội |
igloo (n) | /ˈɪɡluː/ | lều tuyết |
impact (n) | /ˈɪmpækt/ | sự ảnh hưởng |
independent (adj) | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập |
interact (v) | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác |
interaction (n) | /ˌɪntərˈækʃn/ | sự tương tác |
lifestyle (n) | /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống |
make craft | /meɪk krɑːft/ | làm hàng thủ công |
maintain (v) | /meɪnˈteɪn/ | duy trì, gìn giữ |
musher (n) | /ˈmʌʃə/ | người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo |
nomadic (adj) | /nəʊˈmædɪk/ | du mục |
offline (adj, adv) | /ˌɒfˈlaɪn/ | trực tiếp |
online (adj, adv) | /ˌɒnˈlaɪn/ | trực tuyến |
online learning (n) | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | việc học trực tuyến |
revive (v) | /rɪˈvaɪv/ | làm sống lại, hồi sinh |
serve (v) | /sɜːv/ | phục vụ |
staple (adj) | /ˈsteɪpl/ | cơ bản, chủ yếu |
street food (n) | /striːt fuːd/ | thức ăn đường phố |
tribal (adj) | /ˈtraɪbl/ | thuộc bộ tộc, thành bộ lạc |
I. Thì tương lai đơn (The Future Simple Tense)
Cấu trúc câu:
Khẳng định:
S + will + V (nguyên mẫu) + …
Ví dụ: I will go to Ha Noi tomorrow.
Phủ định:
S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu) + …
Ví dụ: I will not go to Ha Noi tomorrow.
Câu hỏi:
Will + S + V (nguyên mẫu) + …?
Ví dụ: Will he go to Ha Noi tomorrow?
Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, in the future, next week, next year,…
II. Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)
Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn) + …, S + will + V (nguyên mẫu) + …
Ví dụ:
If I have enough money, I will buy a new computer.
If you work hard, you will make a lot of money.
Chức năng:
Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Lưu ý:
Unless = If not
Ví dụ:
If he doesn’t do his homework, his mother will complain.
→ Unless he does his homework, his mother will complain.
Có thể dùng các động từ khác thay cho "will" trong mệnh đề chính, như: must, have to, can, may, should.
Ví dụ:
If it rains heavily, you can stay here.
If you want to see that film, you must buy a ticket.
tài liệu tham khảo tiếng anh 8