Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 6: Life Styles (global success)

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6 (Global Success): Life Styles

WORD PRONUNCIATION MEANING
dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe trượt tuyết chó kéo
experience (n, v) /ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm, trải nghiệm
greet (v) /ɡriːt/ chào, chào hỏi
greeting (n) /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào
habit (n) /ˈhæbɪt/ thói quen
in the habit of /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ có thói quen làm gì
hurry (n, v) /ˈhʌri/ vội vàng
in a hurry /ɪn ə ˈhʌri/ đang vội
igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết
impact (n) /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng
independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập
interact (v) /ˌɪntərˈækt/ tương tác
interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/ sự tương tác
lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống
make craft /meɪk krɑːft/ làm hàng thủ công
maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì, gìn giữ
musher (n) /ˈmʌʃə/ người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo
nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/ du mục
offline (adj, adv) /ˌɒfˈlaɪn/ trực tiếp
online (adj, adv) /ˌɒnˈlaɪn/ trực tuyến
online learning (n) /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ việc học trực tuyến
revive (v) /rɪˈvaɪv/ làm sống lại, hồi sinh
serve (v) /sɜːv/ phục vụ
staple (adj) /ˈsteɪpl/ cơ bản, chủ yếu
street food (n) /striːt fuːd/ thức ăn đường phố
tribal (adj) /ˈtraɪbl/ thuộc bộ tộc, thành bộ lạc

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 6 (Global Success): Lifestyles

I. Thì tương lai đơn (The Future Simple Tense)

Cấu trúc câu:

Khẳng định:

S + will + V (nguyên mẫu) + …

Ví dụ: I will go to Ha Noi tomorrow.

Phủ định:

S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu) + …

Ví dụ: I will not go to Ha Noi tomorrow.

Câu hỏi:

Will + S + V (nguyên mẫu) + …?

Ví dụ: Will he go to Ha Noi tomorrow?

Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, in the future, next week, next year,…

II. Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)

Cấu trúc:

If + S + V (hiện tại đơn) + …, S + will + V (nguyên mẫu) + …

Ví dụ:

If I have enough money, I will buy a new computer.

If you work hard, you will make a lot of money.

Chức năng:

Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Lưu ý:

Unless = If not

Ví dụ:

If he doesn’t do his homework, his mother will complain.
Unless he does his homework, his mother will complain.

Có thể dùng các động từ khác thay cho "will" trong mệnh đề chính, như: must, have to, can, may, should.

Ví dụ:

If it rains heavily, you can stay here.

If you want to see that film, you must buy a ticket.

tài liệu tham khảo tiếng anh 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top