Tiêu đề Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 8: Shopping (Global success)

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 8 (Global Success): Shopping

WORD PRONUNCIATION MEANING
access (n) /ˈækses/ nguồn để tiếp cận, truy cập vào
addicted (adj) (to) /əˈdɪktɪd/ say mê, nghiện
advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/ quảng cáo
bargain (v) /ˈbɑːɡən/ mặc cả
complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời phàn nàn, khiếu nại
convenience (store) /kənˈviːniəns (stɔː)/ (cửa hàng) tiện ích
customer (n) /ˈkʌstəmə/ khách hàng
discount (shop) /ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/ (cửa hàng) hạ giá
display (n, v) /dɪˈspleɪ/ sự trưng bày, bày biện, trưng bày
dollar store /ˈdɒlə ˌstɔː/ cửa hàng đồng giá (một đô la)
fair (n) /feə/ hội chợ
farmers’ market (n) /ˈfɑːməz mɑːkɪt/ chợ nông sản
goods (n) /ɡʊdz/ hàng hoá
home-grown (adj) /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ tự trồng
home-made (adj) /ˌhəʊm ˈmeɪd/ tự làm
item (n) /ˈaɪtəm/ một món hàng
on sale /ɒn seɪl/ đang (được bán) hạ giá
open-air market /ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ chợ họp ngoài trời
price tag (n) /ˈpraɪs tæɡ/ nhãn ghi giá một mặt hàng

 

Tần suất

Trạng từ

Ý nghĩa

100%

Always

Luôn luôn, lúc nào cũng

90%

Usually

Thường xuyên

80%

Generally

Thông thường, theo lệ

70%

Often

Thường

50%

Sometimes

Thỉnh thoảng

30%

Occasionally

Thỉnh thoảng lắm

10%

Hardly ever

Hầu như hiếm khi

5%

Rarely

Hiếm khi

0%

Never

Không bao giờ

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 8 (Global Success): Shopping

I. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

Các trạng từ thường gặp:

Vị trí trong câu:

Giữa câu: Giữa chủ ngữ và động từ.

Ví dụ: I often go to the beach.

Sau trợ động từ:

Ví dụ: I have never done anything bad.

Đầu câu (nhấn mạnh):

Ví dụ: Sometimes he visits his grandma.

II. Thì hiện tại đơn diễn tả tương lai (Present Simple for Future Events)

Cách dùng:

Dùng để nói về thời gian biểu, lịch trình, hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch cố định.

Ví dụ:

The train E1 leaves Ha Noi at 6.00 and arrives in Hai Phong at 10.15.

The yoga course begins on 7th July.

tài liệu tham khảo tiếng anh 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top