WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
access (n) | /ˈækses/ | nguồn để tiếp cận, truy cập vào |
addicted (adj) (to) | /əˈdɪktɪd/ | say mê, nghiện |
advertisement (n) | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | quảng cáo |
bargain (v) | /ˈbɑːɡən/ | mặc cả |
complaint (n) | /kəmˈpleɪnt/ | lời phàn nàn, khiếu nại |
convenience (store) | /kənˈviːniəns (stɔː)/ | (cửa hàng) tiện ích |
customer (n) | /ˈkʌstəmə/ | khách hàng |
discount (shop) | /ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/ | (cửa hàng) hạ giá |
display (n, v) | /dɪˈspleɪ/ | sự trưng bày, bày biện, trưng bày |
dollar store | /ˈdɒlə ˌstɔː/ | cửa hàng đồng giá (một đô la) |
fair (n) | /feə/ | hội chợ |
farmers’ market (n) | /ˈfɑːməz mɑːkɪt/ | chợ nông sản |
goods (n) | /ɡʊdz/ | hàng hoá |
home-grown (adj) | /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ | tự trồng |
home-made (adj) | /ˌhəʊm ˈmeɪd/ | tự làm |
item (n) | /ˈaɪtəm/ | một món hàng |
on sale | /ɒn seɪl/ | đang (được bán) hạ giá |
open-air market | /ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ | chợ họp ngoài trời |
price tag (n) | /ˈpraɪs tæɡ/ | nhãn ghi giá một mặt hàng |
Tần suất | Trạng từ | Ý nghĩa |
---|---|---|
100% | Always | Luôn luôn, lúc nào cũng |
90% | Usually | Thường xuyên |
80% | Generally | Thông thường, theo lệ |
70% | Often | Thường |
50% | Sometimes | Thỉnh thoảng |
30% | Occasionally | Thỉnh thoảng lắm |
10% | Hardly ever | Hầu như hiếm khi |
5% | Rarely | Hiếm khi |
0% | Never | Không bao giờ |
I. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
Các trạng từ thường gặp:
Vị trí trong câu:
Giữa câu: Giữa chủ ngữ và động từ.
Ví dụ: I often go to the beach.
Sau trợ động từ:
Ví dụ: I have never done anything bad.
Đầu câu (nhấn mạnh):
Ví dụ: Sometimes he visits his grandma.
II. Thì hiện tại đơn diễn tả tương lai (Present Simple for Future Events)
Cách dùng:
Dùng để nói về thời gian biểu, lịch trình, hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch cố định.
Ví dụ:
The train E1 leaves Ha Noi at 6.00 and arrives in Hai Phong at 10.15.
The yoga course begins on 7th July.