WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
acrobatics (n) | /ˌækrəˈbætɪks/ | xiếc, các động tác nhào lộn |
admire (v) | /ədˈmaɪə/ | khâm phục, ngưỡng mộ |
bad spirit | /bæd ˈspɪrɪt/ | điều xấu xa, tà ma |
bamboo pole | /bæmˈbuː pəʊl/ | cây nêu |
carp (n) | /kɑːp/ | con cá chép |
coastal (adj) | /ˈkəʊstl/ | thuộc miền ven biển, duyên hải |
ceremony (n) | /ˈserəməni/ | nghi thức, nghi lễ |
chase away | /ʧeɪs əˈweɪ/ | xua đuổi |
contestant (n) | /kənˈtestənt/ | thí sinh, người thi đấu |
decorative (adj) | /ˈdekərətɪv/ | có tính trang trí, để trang trí |
family bonding | /ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ | sự gắn kết tình cảm gia đình |
family reunion | /ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ | cuộc sum họp gia đình |
festival goer | /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ | người đi xem lễ hội |
lantern (n) | /ˈlæntən/ | đèn lồng |
longevity (n) | /lɒnˈdʒevəti/ | sự sống lâu, tuổi thọ |
martial arts (n) | /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ | võ thuật |
monk (n) | /mʌŋk/ | nhà sư |
offering (n) | /ˈɒfərɪŋ/ | đồ thờ cúng |
ornamental tree | /ˌɔːnəˈmentl triː/ | cây cảnh |
pray (v) | /preɪ/ | cầu nguyện, lễ bái |
release (v) | /rɪˈliːs/ | thả |
table manners (n) | /ˈteɪbl ˌmænəz/ | phép tắc ăn uống |
worship (v) | /ˈwɜːʃɪp/ | thờ phụng, tôn kính, tôn sùng |
young rice | /jʌŋ raɪs/ | cốm |
1. Cách sử dụng mạo từ không xác định “A” và “An”
Dùng “a” hoặc “an” trước danh từ đếm được số ít để chỉ một vật hoặc sự việc chưa được đề cập trước đó.
Dùng “an” trong các trường hợp sau:
Từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).
Ví dụ: an apple, an elephant, an ice-cream.
Từ bắt đầu bằng u, y khi phát âm là nguyên âm.
Ví dụ: an umbrella, an uncle.
Từ bắt đầu bằng h câm.
Ví dụ: an heir, an hour.
Một số từ viết tắt.
Ví dụ: an SOS, an MP.
Dùng “a” trong các trường hợp sau:
Từ bắt đầu bằng phụ âm hoặc u, y phát âm là phụ âm.
Ví dụ: a house, a university, a uniform.
Từ mở đầu bằng “uni” hoặc “eu”.
Ví dụ: a university, a Europe.
2. Cách dùng mạo từ xác định “The”
Dùng “the” khi:
Danh từ đã được xác định cụ thể.
Ví dụ: The book on the table is mine.
Nói về khái niệm phổ biến.
Ví dụ: The moon, the earth.
Các trường hợp sử dụng cụ thể:
Dùng "The" | Không dùng "The" |
---|---|
Đại dương, sông, biển, vịnh: The Red Sea. | Tên hồ: Lake Geneva. |
Dãy núi: The Rocky Mountains. | Ngọn núi: Mount Everest. |
Các vật thể duy nhất: The moon. | Tên hành tinh: Mars. |
Trường học + "of": The University of Florida. | Tên trường không có "of": Oxford University. |
Quốc gia có nhiều từ: The United States. | Quốc gia 1 từ: France. |
Quần đảo: The Philippines. | Lục địa, tỉnh, thành phố: Europe, Florida. |