Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 5: Our Customs and Traditions (Global success)

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5 (Global Success): Our Customs and Traditions

WORD PRONUNCIATION MEANING
acrobatics (n) /ˌækrəˈbætɪks/ xiếc, các động tác nhào lộn
admire (v) /ədˈmaɪə/ khâm phục, ngưỡng mộ
bad spirit /bæd ˈspɪrɪt/ điều xấu xa, tà ma
bamboo pole /bæmˈbuː pəʊl/ cây nêu
carp (n) /kɑːp/ con cá chép
coastal (adj) /ˈkəʊstl/ thuộc miền ven biển, duyên hải
ceremony (n) /ˈserəməni/ nghi thức, nghi lễ
chase away /ʧeɪs əˈweɪ/ xua đuổi
contestant (n) /kənˈtestənt/ thí sinh, người thi đấu
decorative (adj) /ˈdekərətɪv/ có tính trang trí, để trang trí
family bonding /ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ sự gắn kết tình cảm gia đình
family reunion /ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ cuộc sum họp gia đình
festival goer /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ người đi xem lễ hội
lantern (n) /ˈlæntən/ đèn lồng
longevity (n) /lɒnˈdʒevəti/ sự sống lâu, tuổi thọ
martial arts (n) /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ võ thuật
monk (n) /mʌŋk/ nhà sư
offering (n) /ˈɒfərɪŋ/ đồ thờ cúng
ornamental tree /ˌɔːnəˈmentl triː/ cây cảnh
pray (v) /preɪ/ cầu nguyện, lễ bái
release (v) /rɪˈliːs/ thả
table manners (n) /ˈteɪbl ˌmænəz/ phép tắc ăn uống
worship (v) /ˈwɜːʃɪp/ thờ phụng, tôn kính, tôn sùng
young rice /jʌŋ raɪs/ cốm

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 5 (Global Success): Our Customs and Traditions

1. Cách sử dụng mạo từ không xác định “A” và “An”

Dùng “a” hoặc “an” trước danh từ đếm được số ít để chỉ một vật hoặc sự việc chưa được đề cập trước đó.

Dùng “an” trong các trường hợp sau:

Từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).
Ví dụ: an apple, an elephant, an ice-cream.

Từ bắt đầu bằng u, y khi phát âm là nguyên âm.
Ví dụ: an umbrella, an uncle.

Từ bắt đầu bằng h câm.
Ví dụ: an heir, an hour.

Một số từ viết tắt.
Ví dụ: an SOS, an MP.

Dùng “a” trong các trường hợp sau:

Từ bắt đầu bằng phụ âm hoặc u, y phát âm là phụ âm.
Ví dụ: a house, a university, a uniform.

Từ mở đầu bằng “uni” hoặc “eu”.
Ví dụ: a university, a Europe.

2. Cách dùng mạo từ xác định “The”

Dùng “the” khi:

Danh từ đã được xác định cụ thể.
Ví dụ: The book on the table is mine.

Nói về khái niệm phổ biến.
Ví dụ: The moon, the earth.

Các trường hợp sử dụng cụ thể:

Dùng "The" Không dùng "The"
Đại dương, sông, biển, vịnh: The Red Sea. Tên hồ: Lake Geneva.
Dãy núi: The Rocky Mountains. Ngọn núi: Mount Everest.
Các vật thể duy nhất: The moon. Tên hành tinh: Mars.
Trường học + "of": The University of Florida. Tên trường không có "of": Oxford University.
Quốc gia có nhiều từ: The United States. Quốc gia 1 từ: France.
Quần đảo: The Philippines. Lục địa, tỉnh, thành phố: Europe, Florida.

tài liệu tham khảo tiếng anh 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top