Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam (Global success)

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 (Global Success): Ethnic Groups of Viet Nam

WORD PRONUNCIATION MEANING
communal house /kəˈmjuːnl haʊs/ nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
costume (n) /ˈkɒstjuːm/ trang phục
crop (n) /krɒp/ vụ mùa, vụ trồng trọt
ethnic (adj) /ˈeθnɪk/ (nhóm) dân tộc
feature (n) /ˈfiːtʃə/ nét, đặc điểm
flute (n) /fluːt/ cái sáo (nhạc cụ)
folk (adj) /fəʊk/ thuộc về dân gian, truyền thống
gong (n) /ɡɒŋ/ cái cồng, cái chiêng
harvest (n) /ˈhɑːvɪst/ vụ mùa
highland (n) /ˈhaɪlənd/ vùng cao nguyên
livestock (n) /ˈlaɪvstɒk/ gia súc
minority (n) /maɪˈnɒrəti/ dân tộc thiểu số
overlook (v) /ˌəʊvəˈlʊk/ nhìn ra, đối diện
post (n) /pəʊst/ cột
raise (v) /reɪz/ chăn nuôi
soil (n) /sɔɪl/ đất trồng
staircase (n) /ˈsteəkeɪs/ cầu thang bộ
statue (n) /ˈstætʃuː/ tượng
stilt house /stɪlt haʊs/ nhà sàn
terraced (adj) /ˈterəst/ có hình bậc thang
weave (v) /wiːv/ dệt, đan, kết lại
wooden (adj) /ˈwʊdn/ bằng gỗ

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 4 (Global Success): Ethnic Groups of Viet Nam

I. Yes/No Questions và Wh-Questions

1. Yes/No Questions

Cấu trúc:

Trợ động từ (be, do, does, did) + chủ ngữ + động từ...?

Câu hỏi dạng Yes/No chỉ đòi hỏi câu trả lời Yes hoặc No.

Câu trả lời:

Yes, S + trợ động từ/to be.

No, S + trợ động từ/to be + not.

Ví dụ:

Isn't Trang going to school today?
Hôm nay Trang không đi học phải không?
Yes, she is. / No, she isn't.

2. Wh-Questions

Cấu trúc:

Từ để hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + động từ...?

Dùng để hỏi rõ ràng và cần câu trả lời cụ thể.

Ví dụ:

What is this?
Cái gì đây?

Where do you live?
Anh sống ở đâu?

Các từ để hỏi thông dụng

How: Hỏi về cách thức, phương tiện.

When: Hỏi về thời gian.

Where: Hỏi về nơi chốn/địa điểm.

Why: Hỏi về lý do.

How much: Hỏi với danh từ không đếm được.

How many: Hỏi với danh từ đếm được.

How old: Hỏi về tuổi.

How often: Hỏi về tần suất.

How long: Hỏi về thời gian kéo dài.

How far: Hỏi về khoảng cách.

How + adj: Hỏi về tính chất.

II. Danh từ đếm được và không đếm được

1. Danh từ đếm được (Countable Nouns)

Chỉ những sự vật tồn tại độc lập, có thể đếm được.

Ví dụ: an apple, five books.

Hình thái:

Số ít: Thêm “s” hoặc “es” để thành số nhiều.

Một số bất quy tắc:

Danh từ số ít Danh từ số nhiều Nghĩa
man men đàn ông
woman women phụ nữ
child children đứa trẻ
sheep sheep cừu
tooth teeth răng
foot feet bàn chân
bacterium bacteria vi khuẩn
fish fish

2. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Chỉ sự vật/hiện tượng không thể đếm bằng số.
Ví dụ: land, water.

Phân loại danh từ không đếm được

Đồ ăn: food, meat, water, rice, sugar,...

Khái niệm trừu tượng: help, fun, information, knowledge, patience,...

Lĩnh vực/môn học: mathematics, ethics, music, history, grammar,...

Hiện tượng tự nhiên: thunder, snow, heat, wind, light,...

Hoạt động: swimming, walking, reading, cooking, sleeping,...

tài liệu tham khảo tiếng anh 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top