WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
communal house | /kəˈmjuːnl haʊs/ | nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng |
costume (n) | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
crop (n) | /krɒp/ | vụ mùa, vụ trồng trọt |
ethnic (adj) | /ˈeθnɪk/ | (nhóm) dân tộc |
feature (n) | /ˈfiːtʃə/ | nét, đặc điểm |
flute (n) | /fluːt/ | cái sáo (nhạc cụ) |
folk (adj) | /fəʊk/ | thuộc về dân gian, truyền thống |
gong (n) | /ɡɒŋ/ | cái cồng, cái chiêng |
harvest (n) | /ˈhɑːvɪst/ | vụ mùa |
highland (n) | /ˈhaɪlənd/ | vùng cao nguyên |
livestock (n) | /ˈlaɪvstɒk/ | gia súc |
minority (n) | /maɪˈnɒrəti/ | dân tộc thiểu số |
overlook (v) | /ˌəʊvəˈlʊk/ | nhìn ra, đối diện |
post (n) | /pəʊst/ | cột |
raise (v) | /reɪz/ | chăn nuôi |
soil (n) | /sɔɪl/ | đất trồng |
staircase (n) | /ˈsteəkeɪs/ | cầu thang bộ |
statue (n) | /ˈstætʃuː/ | tượng |
stilt house | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn |
terraced (adj) | /ˈterəst/ | có hình bậc thang |
weave (v) | /wiːv/ | dệt, đan, kết lại |
wooden (adj) | /ˈwʊdn/ | bằng gỗ |
I. Yes/No Questions và Wh-Questions
1. Yes/No Questions
Cấu trúc:
Trợ động từ (be, do, does, did) + chủ ngữ + động từ...?
Câu hỏi dạng Yes/No chỉ đòi hỏi câu trả lời Yes hoặc No.
Câu trả lời:
Yes, S + trợ động từ/to be.
No, S + trợ động từ/to be + not.
Ví dụ:
Isn't Trang going to school today?
Hôm nay Trang không đi học phải không?
Yes, she is. / No, she isn't.
2. Wh-Questions
Cấu trúc:
Từ để hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + động từ...?
Dùng để hỏi rõ ràng và cần câu trả lời cụ thể.
Ví dụ:
What is this?
Cái gì đây?
Where do you live?
Anh sống ở đâu?
Các từ để hỏi thông dụng
How: Hỏi về cách thức, phương tiện.
When: Hỏi về thời gian.
Where: Hỏi về nơi chốn/địa điểm.
Why: Hỏi về lý do.
How much: Hỏi với danh từ không đếm được.
How many: Hỏi với danh từ đếm được.
How old: Hỏi về tuổi.
How often: Hỏi về tần suất.
How long: Hỏi về thời gian kéo dài.
How far: Hỏi về khoảng cách.
How + adj: Hỏi về tính chất.
II. Danh từ đếm được và không đếm được
1. Danh từ đếm được (Countable Nouns)
Chỉ những sự vật tồn tại độc lập, có thể đếm được.
Ví dụ: an apple, five books.
Hình thái:
Số ít: Thêm “s” hoặc “es” để thành số nhiều.
Một số bất quy tắc:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Nghĩa |
---|---|---|
man | men | đàn ông |
woman | women | phụ nữ |
child | children | đứa trẻ |
sheep | sheep | cừu |
tooth | teeth | răng |
foot | feet | bàn chân |
bacterium | bacteria | vi khuẩn |
fish | fish | cá |
2. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
Chỉ sự vật/hiện tượng không thể đếm bằng số.
Ví dụ: land, water.
Phân loại danh từ không đếm được
Đồ ăn: food, meat, water, rice, sugar,...
Khái niệm trừu tượng: help, fun, information, knowledge, patience,...
Lĩnh vực/môn học: mathematics, ethics, music, history, grammar,...
Hiện tượng tự nhiên: thunder, snow, heat, wind, light,...
Hoạt động: swimming, walking, reading, cooking, sleeping,...
tài liệu tham khảo tiếng anh 8