WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
alien (n) | /ˈeɪliən/ | người ngoài hành tinh |
commander (n) | /kəˈmɑːndə/ | người chỉ huy, người cầm đầu |
crater (n) | /ˈkreɪtə/ | miệng núi lửa |
creature (n) | /ˈkriːtʃə/ | sinh vật, loài vật |
galaxy (n) | /ˈɡæləksi/ | thiên hà |
gravity (n) | /ˈɡrævəti/ | trọng lực, lực hút trái đất |
habitable (adj) | /ˈhæbɪtəbl/ | có thể ở được, phù hợp để ở |
Jupiter (n) | /ˈdʒuːpɪtə/ | sao Mộc, Mộc tinh |
Mars (n) | /mɑːz/ | sao Hỏa, Hỏa tinh |
Mercury (n) | /ˈmɜːkjəri/ | sao Thủy, Thủy tinh |
Neptune (n) | /ˈneptjuːn/ | sao Hải Vương, Hải Vương tinh |
oppose (v) | /əˈpəʊz/ | chiến đấu, đánh lại ai |
possibility (n) | /ˌpɒsəˈbɪləti/ | khả năng, sự có thể |
promising (adj) | /ˈprɒmɪsɪŋ/ | đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng |
rocket (n) | /ˈrɒkɪt/ | tàu vũ trụ con thoi |
Saturn (n) | /ˈsætən/, /ˈsætɜːn/ | sao Thổ, Thổ tinh |
telescope (n) | /ˈtelɪskəʊp/ | kính thiên văn |
trace (n) | /treɪs/ | dấu vết, vết tích, dấu hiệu |
UFO (n) | /ˈjuːfəʊ/, /ˌjuː ef ˈəʊ/ | vật thể bay không xác định |
Uranus (n) | /ˈjʊərənəs/ | sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh |
Venus (n) | /ˈviːnəs/ | sao Kim, Kim tinh |
I. Câu gián tiếp dạng câu hỏi (Reported Speech - Questions)
1. Câu hỏi Yes/No:
Cấu trúc:
S + asked (+O)/ wondered/ wanted to know + if/ whether + S + V
Ví dụ:
Trực tiếp: “Do you like space exploration?” she asked.
→ Gián tiếp: She asked if/ whether I liked space exploration.
2. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):
Cấu trúc:
S + asked (+O)/ wondered/ wanted to know + Wh-word + S + V
Ví dụ:
Trực tiếp: “Where is Mars?” he asked.
→ Gián tiếp: He asked where Mars was.
II. Bài tập Unit 12
1. Choose the word with a different stress pattern:
Câu | Đáp án |
---|---|
1 | B. galaxy |
2 | D. platform |
3 | A. condition |
4 | C. explore |
5 | D. communication |
2. Mark A, B, C, or D to indicate the word with a different underlined sound:
Câu | Đáp án |
---|---|
1 | A. bury |
2 | D. drought |
3 | A. wicked |
4 | B. correct |
5 | C. imaginary |
tài liệu tham khảo tiếng anh 8