Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 1: Free Time (ilearn smart world)

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1 (i-Learn Smart World): Free Time

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Board game n /ˈbɔːd ɡeɪm/ Trò chơi có bàn cờ
Chat v /tʃæt/ Trò chuyện, tán gẫu
Cycling n /ˈsaɪklɪŋ/ Môn đạp xe
Design v /dɪˈzaɪn/ Thiết kế
Extreme sport n /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/ Thể thao mạo hiểm
Face to face adv /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ Đối diện, mặt đối mặt
Fishing n /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá
Handball n /ˈhændbɔːl/ (Môn thể thao) bóng ném
Hang out phr v /hæŋ aʊt/ Gặp gỡ bạn bè, đi chơi
Jewelry n /ˈdʒuːəlri/ Đồ trang sức
Jogging n /ˈdʒɒɡɪŋ/ (Hoạt động) chạy bộ nhẹ
Karate n /kəˈrɑːti/ Môn võ ka-ra-tê
Knitting n /ˈnɪtɪŋ/ Việc đan len
Practice n /ˈpræktɪs/ Sự luyện tập
Recipe n /ˈresəpi/ Công thức nấu ăn
Rock climbing n /ˈrɒk klaɪmɪŋ/ (Môn thể thao) leo núi đá
Roller skating n /ˈrəʊlə skeɪtɪŋ/ Môn trượt patin
Sewing n /ˈsəʊɪŋ/ Việc khâu vá, may vá
Shuttlecock n /ˈʃʌtlkɒk/ Môn đá cầu, quả cầu lông
Table tennis n /ˈteɪbl tenɪs/ Môn bóng bàn
Wool n /wʊl/ Len, sợi len

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 1 (i-Learn Smart World): Free Time

I. Động từ + gerund (V-ing)

Sử dụng danh động từ (V-ing) sau các động từ như prefer, love, enjoy, like, don't like, hate để diễn đạt sở thích.

Ví dụ:

  • What does Peter like doing in his free time?
    He likes watching TV.
  • Do you enjoy reading books?
    Yes, I love reading novels.

II. Thì Hiện tại đơn diễn tả tương lai

Thì Hiện tại đơn được dùng để:

  1. Diễn tả các sự kiện có lịch trình cố định.
  2. Thời gian biểu hoặc sự kiện đã biết trước.

Ví dụ:

  • The train leaves at 6 p.m.
  • Her exam is on Monday.

III. Giới từ chỉ thời gian

  1. From...to...: Chỉ khoảng thời gian kéo dài.
    • Ann has Math class from 9 to 10 a.m.
  2. Until: Diễn tả thời điểm kết thúc.
    • Tom has football practice until 6 p.m.

tài liệu tham khảo tiếng anh 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top