Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Amount | n | /əˈmaʊnt/ | Số lượng |
Candied | adj | /ˈkændid/ | Tẩm đường, ướp đường |
Entertainment | n | /ˌentəˈteɪnmənt/ | Sự giải trí, tiêu khiển |
Eve | n | /iːv/ | Đêm trước, ngày hôm trước |
Facility | n | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất |
Folk | adj | /fəʊk/ | Thuộc về dân gian |
Fresh | adj | /freʃ/ | Trong lành, mát mẻ |
Herd | v | /hɜːrd/ | Chăn giữ vật nuôi |
Hometown | n | /ˈhəʊmtaʊn/ | Quê hương |
Jump rope | v | /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ | Nhảy dây |
Nature | n | /ˈneɪtʃər/ | Thiên nhiên |
Noise | n | /nɔɪz/ | Tiếng ồn |
Peace | n | /piːs/ | Sự yên tĩnh |
People’s Committee | n phr | /ˈpiːplz kəˈmɪti/ | Ủy ban Nhân dân |
Pick | v | /pɪk/ | Hái |
Quiet | n | /ˈkwaɪət/ | Sự yên lặng, êm ả |
Room | n | /ruːm/ | Không gian |
Spinning top | n | /ˈspɪnɪŋ tɑːp/ | Trò chơi con quay |
Take place | phr v | /teɪk pleɪs/ | Diễn ra, xảy ra |
Tug of war | n | /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ | Trò chơi kéo co |
Vehicle | n | /ˈviːəkl/ | Xe cộ |
I. Lượng từ đi kèm danh từ đếm được/ không đếm được
Lượng từ | Đi với loại danh từ | Ví dụ |
---|---|---|
A lot of | Đếm được/ Không đếm được | There are a lot of birds on the streets. |
Lots of | Đếm được/ Không đếm được | There are lots of mistakes in the essay. |
Much | Không đếm được | We do not have much information about the contest. |
Many | Đếm được | Many young people enjoy hiking as their favorite outdoor activity. |
Too many | Đếm được (mang nghĩa phủ định) | There are too many people in this room. |
Too much | Không đếm được (phủ định) | She has too much work to do during weekdays. |
Enough | Đếm được/ Không đếm được | There is not enough food for all. |
II. Động từ thể hiện sự yêu thích (Verbs + to-infinitives)
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Love/ Like/ Prefer | Love/ Like/ Prefer + to V | Ann doesn't like to play shuttlecock. |
He prefers to play folk games. |
III. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất:
Trạng từ | Ý nghĩa |
---|---|
Always | Luôn luôn |
Usually/ Normally | Thường xuyên |
Generally/ Often | Thông thường |
Sometimes | Đôi khi |
Occasionally | Thỉnh thoảng |
Rarely/ Hardly ever | Hầu như không bao giờ |
Never | Không bao giờ |
tài liệu tham khảo tiếng anh 8