Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|
backpack (n) | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
boarding pass (n) | /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ | Thẻ lên máy bay/tàu |
baggage claim (n) | /ˈbæɡɪʤ kleɪm/ | Khu vực lấy hành lý (ở sân bay) |
comfortable (adj) | /ˈkʌmfərtəbəl/ | Thoải mái |
convenient (adj) | /kənˈviːnjənt/ | Tiện lợi |
customs (n) | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan |
eco-friendly (adj) | /ˈiːkoʊ-ˈfrɛndli/ | Thân thiện môi trường |
frequent (adj) | /ˈfriːkwənt/ | Thường xuyên |
local (n) | /ˈloʊkəl/ | Địa phương |
luggage (n) | /ˈlʌɡɪʤ/ | Hành lý |
passport (n) | /ˈpæˌspɔːrt/ | Hộ chiếu |
public (adj) | /ˈpʌblɪk/ | Công cộng |
reliable (adj) | /rɪˈlaɪəbəl/ | Đáng tin cậy |
suitcase (n) | /ˈsuːtˌkeɪs/ | Va-li |
subway (n) | /ˈsʌbˌweɪ/ | Tàu điện ngầm |
ticket (n) | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
transportation (n) | /ˌtrænspərˈteɪʃən/ | Phương tiện giao thông |
underground (n) | /ˈʌndərˌɡraʊnd/ | Dưới lòng đất |
I. Trật tự các tính từ trong Tiếng Anh
Quy tắc cơ bản:
Mạo từ, tính từ sở hữu hoặc tính từ bất định luôn đi trước.
Số thứ tự đứng trước số đếm.
Trật tự các tính từ còn lại (OSASCOMP):
Opinion (Ý kiến): ugly, beautiful, handsome.
Size (Kích thước): small, big, huge.
Age (Độ tuổi): young, old, new.
Shape (Hình dáng): round, square, flat.
Color (Màu sắc): white, blue, red.
Origin (Nguồn gốc): French, Vietnamese.
Material (Chất liệu): wooden, metal.
Purpose (Mục đích): sleeping (bag), roasting (tin).
Ví dụ:
A silly young English man.
A huge round metal bowl.
II. Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh
Định nghĩa:
Đại từ sở hữu chỉ sự sở hữu và thay thế cho cụm danh từ sở hữu.
Bảng đại từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu |
---|---|
I | mine |
he | his |
she | hers |
we | ours |
you | yours |
they | theirs |
Vị trí của đại từ sở hữu:
Chủ ngữ: Mine is better than yours.
Tân ngữ: She borrowed his book, but I didn't lend her mine.
Đứng sau giới từ: The jacket is his, not mine.
II. So sánh ngang bằng
Với tính từ:
Khẳng định: S + to be + as + adj + as + N/pronoun.
Ví dụ: This room is as big as that one.
Phủ định: S + to be + not + as + adj + as + N/pronoun.
Ví dụ: This house is not as modern as hers.
Với trạng từ:
Khẳng định: S + V + as + adv + as + N/pronoun.
Ví dụ: She speaks as clearly as a teacher.
Phủ định: S + V + not + as + adv + as + N/pronoun.
Ví dụ: He doesn’t work as quickly as his colleagues.
tài liệu tham khảo tiếng anh 7