Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 7: Transportation (ilearn smart world)

Vocabulary: English 7 Unit 7 (i-Learn Smart World): Transportation

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
backpack (n) /ˈbækˌpæk/ Ba lô
boarding pass (n) /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ Thẻ lên máy bay/tàu
baggage claim (n) /ˈbæɡɪʤ kleɪm/ Khu vực lấy hành lý (ở sân bay)
comfortable (adj) /ˈkʌmfərtəbəl/ Thoải mái
convenient (adj) /kənˈviːnjənt/ Tiện lợi
customs (n) /ˈkʌstəmz/ Hải quan
eco-friendly (adj) /ˈiːkoʊ-ˈfrɛndli/ Thân thiện môi trường
frequent (adj) /ˈfriːkwənt/ Thường xuyên
local (n) /ˈloʊkəl/ Địa phương
luggage (n) /ˈlʌɡɪʤ/ Hành lý
passport (n) /ˈpæˌspɔːrt/ Hộ chiếu
public (adj) /ˈpʌblɪk/ Công cộng
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbəl/ Đáng tin cậy
suitcase (n) /ˈsuːtˌkeɪs/ Va-li
subway (n) /ˈsʌbˌweɪ/ Tàu điện ngầm
ticket (n) /ˈtɪkɪt/
transportation (n) /ˌtrænspərˈteɪʃən/ Phương tiện giao thông
underground (n) /ˈʌndərˌɡraʊnd/ Dưới lòng đất

Grammar: English 7 Unit 7 (i-Learn Smart World): Transportation

I. Trật tự các tính từ trong Tiếng Anh

Quy tắc cơ bản:

Mạo từ, tính từ sở hữu hoặc tính từ bất định luôn đi trước.

Số thứ tự đứng trước số đếm.

Trật tự các tính từ còn lại (OSASCOMP):

Opinion (Ý kiến): ugly, beautiful, handsome.

Size (Kích thước): small, big, huge.

Age (Độ tuổi): young, old, new.

Shape (Hình dáng): round, square, flat.

Color (Màu sắc): white, blue, red.

Origin (Nguồn gốc): French, Vietnamese.

Material (Chất liệu): wooden, metal.

Purpose (Mục đích): sleeping (bag), roasting (tin).

Ví dụ:

A silly young English man.

A huge round metal bowl.

II. Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh

Định nghĩa:

Đại từ sở hữu chỉ sự sở hữu và thay thế cho cụm danh từ sở hữu.

Bảng đại từ sở hữu:

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

I

mine

he

his

she

hers

we

ours

you

yours

they

theirs

Vị trí của đại từ sở hữu:

Chủ ngữ: Mine is better than yours.

Tân ngữ: She borrowed his book, but I didn't lend her mine.

Đứng sau giới từ: The jacket is his, not mine.

II. So sánh ngang bằng

Với tính từ:

Khẳng định: S + to be + as + adj + as + N/pronoun.

Ví dụ: This room is as big as that one.

Phủ định: S + to be + not + as + adj + as + N/pronoun.

Ví dụ: This house is not as modern as hers.

Với trạng từ:

Khẳng định: S + V + as + adv + as + N/pronoun.

Ví dụ: She speaks as clearly as a teacher.

Phủ định: S + V + not + as + adv + as + N/pronoun.

Ví dụ: He doesn’t work as quickly as his colleagues.

tài liệu tham khảo tiếng anh 7 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top