Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|
annual (adj) | /ˈænjuəl/ | Hàng năm |
attraction (n) | /əˈtrækʃən/ | Điểm thu hút du khách, điểm hấp dẫn |
bonfire (n) | /ˈbɑnˌfaɪər/ | Lửa mừng, lửa trại |
celebrate (v) | /ˈsɛləˌbreɪt/ | Kỷ niệm |
competition (n) | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | Cuộc thi |
decorate (v) | /ˈdɛkəˌreɪt/ | Trang trí, trang hoàng |
defeat (v) | /dɪˈfi:t/ | Đánh bại |
demon (n) | /ˈdi:mən/ | Quỷ, yêu ma |
exchange (v) | /ɪksˈʧeɪnʤ/ | Trao đổi |
fight (n) | /faɪt/ | Cuộc đấu |
greeting (n) | /ˈgri:tɪŋ/ | Lời chào hỏi, lời chào mừng |
hot-air balloon (n) | /hɑt-ɛr bəˈlu:n/ | Khinh khí cầu |
lantern (n) | /ˈlæntərn/ | Lồng đèn |
midnight (n) | /ˈmɪdˌnaɪt/ | Nửa đêm |
participant (n) | /pɑ:rˈtɪsəpənt/ | Người tham gia |
pudding (n) | /ˈpʊdɪŋ/ | Bánh pút-đinh |
race (adj) | /reɪs/ | Cuộc đua |
temple (n) | /ˈtɛmpəl/ | Đền, chùa, miếu |
tradition (n) | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống |
sculpture (n) | /ˈskʌlpʧər/ | Tác phẩm điêu khắc |
wish (v) | /wɪʃ/ | Ước |
I. Tương lai đơn (Simple Future Tense)
Cấu trúc
Khẳng định: S + will + V
Phủ định: S + won’t/ will not + V
Câu hỏi: Will + S + V?
Trả lời: Yes, S will. / No, S won’t.
Cách sử dụng
Diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: We will visit our grandparents next Sunday.
Diễn tả một dự đoán.
Ví dụ: They will create solar-energy cars in the future.
Dấu hiệu nhận biết
Thời gian trong tương lai: tomorrow, next week, next month, next year.
Cụm từ: in the future, in the near future, soon.
II. So sánh trong tiếng Anh
Different from: Khác nhau
Dùng để so sánh 2 người, vật khác nhau ở một khía cạnh.
Cấu trúc: S1 + to be + different from + S2
Ví dụ: His house is different from mine.
Like: Giống nhau
Dùng để so sánh 2 người hoặc vật có nét tương đồng.
Cấu trúc: S + V + like + N/O
Ví dụ: He looks like his father.
tài liệu tham khảo tiếng anh 7