Học từ vựng và ngữ pháp Unit 8: Festivals Around the World Tiếng Anh 7 (ilearn smart world)

Vocabulary: English 7 Unit 8 (i-Learn Smart World): Festivals Around the World

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
annual (adj) /ˈænjuəl/ Hàng năm
attraction (n) /əˈtrækʃən/ Điểm thu hút du khách, điểm hấp dẫn
bonfire (n) /ˈbɑnˌfaɪər/ Lửa mừng, lửa trại
celebrate (v) /ˈsɛləˌbreɪt/ Kỷ niệm
competition (n) /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ Cuộc thi
decorate (v) /ˈdɛkəˌreɪt/ Trang trí, trang hoàng
defeat (v) /dɪˈfi:t/ Đánh bại
demon (n) /ˈdi:mən/ Quỷ, yêu ma
exchange (v) /ɪksˈʧeɪnʤ/ Trao đổi
fight (n) /faɪt/ Cuộc đấu
greeting (n) /ˈgri:tɪŋ/ Lời chào hỏi, lời chào mừng
hot-air balloon (n) /hɑt-ɛr bəˈlu:n/ Khinh khí cầu
lantern (n) /ˈlæntərn/ Lồng đèn
midnight (n) /ˈmɪdˌnaɪt/ Nửa đêm
participant (n) /pɑ:rˈtɪsəpənt/ Người tham gia
pudding (n) /ˈpʊdɪŋ/ Bánh pút-đinh
race (adj) /reɪs/ Cuộc đua
temple (n) /ˈtɛmpəl/ Đền, chùa, miếu
tradition (n) /trəˈdɪʃən/ Truyền thống
sculpture (n) /ˈskʌlpʧər/ Tác phẩm điêu khắc
wish (v) /wɪʃ/ Ước

 

Grammar: English 7 Unit 8 (i-Learn Smart World): Festivals Around the World

I. Tương lai đơn (Simple Future Tense)

Cấu trúc

Khẳng định: S + will + V

Phủ định: S + won’t/ will not + V

Câu hỏi: Will + S + V?

Trả lời: Yes, S will. / No, S won’t.

Cách sử dụng

Diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: We will visit our grandparents next Sunday.

Diễn tả một dự đoán.

Ví dụ: They will create solar-energy cars in the future.

Dấu hiệu nhận biết

Thời gian trong tương lai: tomorrow, next week, next month, next year.

Cụm từ: in the future, in the near future, soon.

II. So sánh trong tiếng Anh

Different from: Khác nhau

Dùng để so sánh 2 người, vật khác nhau ở một khía cạnh.

Cấu trúc: S1 + to be + different from + S2

Ví dụ: His house is different from mine.

Like: Giống nhau

Dùng để so sánh 2 người hoặc vật có nét tương đồng.

Cấu trúc: S + V + like + N/O

Ví dụ: He looks like his father.

tài liệu tham khảo tiếng anh 7

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top