Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
amazing | adj | /əˈmeɪzɪŋ/ | Tuyệt đẹp |
angle | n | /ˈæŋɡəl/ | Góc nhìn (để chụp ảnh) |
animation | n | /ˌænɪˈmeɪʃən/ | Kĩ thuật làm phim hoạt hình |
blockbuster | n | /ˈblɒkˌbʌstər/ | Phim bom tấn |
bulldozer | n | /ˈbʊlˌdəʊzər/ | Xe máy ủi |
cel | n | /sel/ | Tấm phim trong suốt (để vẽ tranh hoạt hình) |
computer-generated imagery | n | /kəmˌpjuːtə dʒenəreɪtɪd ˈɪmɪdʒəri/ | Quá trình dựng phim bằng máy tính |
exciting | adj | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Đầy kịch tính |
hand-drawn animation | n | /ˈhændrɔːn ænɪˈmeɪʃən/ | Kĩ thuật quay phim hoạt hình qua tranh vẽ |
impressed | adj | /ɪmˈprest/ | Có ấn tượng |
observation | n | /ˌɒbzəˈveɪʃən/ | Sự quan sát |
permission | n | /pəˈmɪʃən/ | Sự cho phép |
realistic | adj | /ˌrɪəˈlɪstɪk/ | Thực tế |
rescue | n | /ˈreskjuː/ | Việc giải cứu |
start-up | n | /ˈstɑːtʌp/ | Doanh nghiệp khởi nghiệp |
stick figure | n | /ˈstɪkˌfɪɡər/ | Hình người que |
stop-motion animation | n | /stɒp ˌməʊʃən ænɪˈmeɪʃən/ | Kĩ thuật quay phim hoạt hình |
studio | n | /ˈstjuːdiəʊ/ | Phòng ghi âm, quay phim, chụp ảnh |
success story | n | /səkˈsesˌstɔːri/ | Người thành công |
technique | n | /tekˈniːk/ | Kĩ thuật |
transparent | adj | /trænˈspærənt/ | Trong suốt |
zoopraxiscope | n | /zu:ˈpræksiskəʊp/ | Máy chiếu phim |
background | n | /ˈbækˌɡraʊnd/ | Bối cảnh, nền |
frame | n | /freɪm/ | Khung hình |
storyboard | n | /ˈstɔːriˌbɔːd/ | Bảng phân cảnh |
perspective | n | /pəˈspektɪv/ | Góc nhìn, phối cảnh |
director | n | /dəˈrektə(r)/ | Đạo diễn |
camera angle | n | /ˈkæmrə ˈæŋɡəl/ | Góc quay, góc máy |
lighting | n | /ˈlaɪtɪŋ/ | Ánh sáng |
projection | n | /prəˈʤekʃən/ | Sự chiếu phim |
editing | n | /ˈedɪtɪŋ/ | Biên tập, chỉnh sửa |