Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
admire | v | /ədˈmaɪər/ | Ngưỡng mộ |
astronomer | n | /əˈstrɒnəmər/ | Nhà thiên văn học |
battle | n | /ˈbætəl/ | Trận chiến, cuộc chiến |
brilliant | adj | /ˈbrɪljənt/ | Tuyệt vời |
celebrate | v | /ˈseləbreɪt/ | Ăn mừng |
cruel | adj | /ˈkruːəl/ | Độc ác |
enormous | adj | /ɪˈnɔːməs/ | To lớn, vĩ đại |
exhibit | n | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Đồ triển lãm |
exhibition | n | /ˌeksɪˈbɪʃən/ | Cuộc triển lãm |
fantastic | adj | /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt vời |
galaxy | n | /ˈɡæləksi/ | Thiên hà |
invade | v | /ɪnˈveɪd/ | Xâm lược |
invention | n | /ɪnˈvenʃən/ | Phát minh |
memorable | adj | /ˈmemərəbəl/ | Đáng nhớ |
parachute | n | /ˈpærəʃuːt/ | Dù (để nhảy dù) |
rule | v | /ruːl/ | Trị vì, lãnh đạo |
settler | n | /ˈsetlər/ | Người khai hoang, người nhập cư |
slave | n | /sleɪv/ | Người nô lệ |
slavery | n | /ˈsleɪvəri/ | Chế độ nô lệ |
telescope | n | /ˈtelɪskəʊp/ | Kính viễn vọng |
universe | n | /ˈjuːnɪvɜːs/ | Thế giới, vũ trụ |
victory | n | /ˈvɪktəri/ | Chiến thắng |
artifact | n | /ˈɑːtɪˌfækt/ | Cổ vật |
civilization | n | /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃən/ | Nền văn minh |
dynasty | n | /ˈdɪnəsti/ | Triều đại |
explore | v | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá |
heritage | n | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
historical | adj | /hɪsˈtɒrɪkəl/ | Mang tính lịch sử |
medieval | adj | /ˌmɛdɪˈiːvəl/ | Thời trung cổ |
monument | n | /ˈmɒnjʊmənt/ | Đài tưởng niệm, di tích |
prehistoric | adj | /ˌpriːhɪˈstɒrɪk/ | Tiền sử |
renaissance | n | /rɪˈneɪsəns/ | Phục hưng |
timeline | n | /ˈtaɪmlaɪn/ | Dòng thời gian |
tradition | n | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống |
treasure | n | /ˈtrɛʒər/ | Kho báu |
warrior | n | /ˈwɒriər/ | Chiến binh |
weapon | n | /ˈwɛpən/ | Vũ khí |