Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 3: The Past (Friends Plus)

Vocabulary: English 7 Unit 3 (Friends Plus): The Past

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
admire v /ədˈmaɪər/ Ngưỡng mộ
astronomer n /əˈstrɒnəmər/ Nhà thiên văn học
battle n /ˈbætəl/ Trận chiến, cuộc chiến
brilliant adj /ˈbrɪljənt/ Tuyệt vời
celebrate v /ˈseləbreɪt/ Ăn mừng
cruel adj /ˈkruːəl/ Độc ác
enormous adj /ɪˈnɔːməs/ To lớn, vĩ đại
exhibit n /ɪɡˈzɪbɪt/ Đồ triển lãm
exhibition n /ˌeksɪˈbɪʃən/ Cuộc triển lãm
fantastic adj /fænˈtæstɪk/ Tuyệt vời
galaxy n /ˈɡæləksi/ Thiên hà
invade v /ɪnˈveɪd/ Xâm lược
invention n /ɪnˈvenʃən/ Phát minh
memorable adj /ˈmemərəbəl/ Đáng nhớ
parachute n /ˈpærəʃuːt/ Dù (để nhảy dù)
rule v /ruːl/ Trị vì, lãnh đạo
settler n /ˈsetlər/ Người khai hoang, người nhập cư
slave n /sleɪv/ Người nô lệ
slavery n /ˈsleɪvəri/ Chế độ nô lệ
telescope n /ˈtelɪskəʊp/ Kính viễn vọng
universe n /ˈjuːnɪvɜːs/ Thế giới, vũ trụ
victory n /ˈvɪktəri/ Chiến thắng
artifact n /ˈɑːtɪˌfækt/ Cổ vật
civilization n /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃən/ Nền văn minh
dynasty n /ˈdɪnəsti/ Triều đại
explore v /ɪkˈsplɔːr/ Khám phá
heritage n /ˈherɪtɪdʒ/ Di sản
historical adj /hɪsˈtɒrɪkəl/ Mang tính lịch sử
medieval adj /ˌmɛdɪˈiːvəl/ Thời trung cổ
monument n /ˈmɒnjʊmənt/ Đài tưởng niệm, di tích
prehistoric adj /ˌpriːhɪˈstɒrɪk/ Tiền sử
renaissance n /rɪˈneɪsəns/ Phục hưng
timeline n /ˈtaɪmlaɪn/ Dòng thời gian
tradition n /trəˈdɪʃən/ Truyền thống
treasure n /ˈtrɛʒər/ Kho báu
warrior n /ˈwɒriər/ Chiến binh
weapon n /ˈwɛpən/ Vũ khí

 

tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top