Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
aspect | n | /ˈæspekt/ | Mặt, khía cạnh |
code | n | /kəʊd/ | Bảng mã |
comment | n | /ˈkɒment/ | Lời bình luận |
communicate | v | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp, liên lạc |
credit | n | /ˈkredɪt/ | Tiền trong tài khoản |
emoji | n | /ɪˈməʊdʒi/ | Kí tự dạng hình ảnh |
emoticon | n | /ɪˈməʊtɪkɒn/ | Chuỗi kí tự biểu thị trạng thái khuôn mặt |
hang up | v | /hæŋ ʌp/ | Gác máy điện thoại |
index | n | /ˈɪndeks/ | Chỉ số |
instant | adj | /ˈɪnstənt/ | Cấp tốc, nhanh gọn |
inventor | n | /ɪnˈventə(r)/ | Nhà phát minh |
line | n | /laɪn/ | Đường truyền |
lingua franca | n | /ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/ | Ngôn ngữ chung |
media | n | /ˈmiːdiə/ | Truyền thông |
proficiency | n | /prəˈfɪʃnsi/ | Sự thông thạo |
rank | v | /ræŋk/ | Xếp hạng |
speak up | v | /spiːk ʌp/ | Nói to lên |
survey | n | /ˈsɜːveɪ/ | Cuộc khảo sát |
top up | v | /tɒp ʌp/ | Nạp thêm tiền vào tài khoản điện thoại |
accessibility | n | /əkˌsɛsəˈbɪlɪti/ | Khả năng tiếp cận |
application (app) | n | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Ứng dụng |
broadcast | v/n | /ˈbrɔːdkæst/ | Phát sóng, chương trình phát sóng |
caption | n | /ˈkæpʃən/ | Chú thích (dưới hình, video) |
group chat | n | /ɡruːp ʧæt/ | Nhóm trò chuyện |
interaction | n | /ˌɪntərˈækʃən/ | Sự tương tác |
notification | n | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/ | Thông báo |
smartphone | n | /ˈsmɑːtˌfəʊn/ | Điện thoại thông minh |
social network | n | /ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːk/ | Mạng xã hội |
voicemail | n | /ˈvɔɪsmeɪl/ | Thư thoại |
wireless | adj | /ˈwaɪəlɪs/ | Không dây |
tài liệu tham khảo tiếng anh 7