Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 1: My Time (Friends Plus)

 

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
athletics n /æθˈletɪks/ Môn điền kinh
ban v /bæn/ Ngăn cấm
bar chart n /ˈbɑː tʃɑːt/ Biểu đồ hình khối
bothered adj /ˈbɒðə(r)/ Phiền toái, bực mình
data chart n /ˈdeɪtə tʃɑːt/ Biểu đồ dữ liệu
except prep /ɪkˈsept/ Ngoại trừ
gist n /dʒɪst/ Đại ý, ý chính
hardly ever adv /ˈhɑːdli ˈevə(r)/ Gần như không bao giờ
mad adj /mæd/ Cuồng, hâm mộ quá mức
pie chart n /ˈpaɪ tʃɑːt/ Biểu đồ hình tròn
profile n /ˈprəʊfaɪl/ Tiểu sử sơ lược
questionnaire n /ˌkwestʃəˈneə(r)/ Bảng câu hỏi khảo sát
rule n /ruːl/ Quy định, nội quy
research n /rɪˈsɜːtʃ/ Sự nghiên cứu
skim v /skɪm/ Đọc lướt
sound v /saʊnd/ Nghe có vẻ, có lẽ
x-axis n /eks ˈæksɪs/ Trục x, trục hoành
y-axis n /waɪ ˈæksɪs/ Trục y, trục tung
activity n /ækˈtɪvɪti/ Hoạt động
average n/adj /ˈævərɪʤ/ Trung bình
calendar n /ˈkælɪndər/ Lịch
chart n /ʧɑːt/ Biểu đồ
comparison n /kəmˈpærɪsən/ Sự so sánh
frequently adv /ˈfriːkwəntli/ Thường xuyên
leisure n /ˈliːʒər/ Thời gian rảnh rỗi
opinion n /əˈpɪnjən/ Quan điểm
percentage n /pəˈsɛntɪʤ/ Tỷ lệ phần trăm
preference n /ˈprɛfərəns/ Sự ưu tiên
rarely adv /ˈreəli/ Hiếm khi
routine n /ruːˈtiːn/ Thói quen
schedule n/v /ˈʃɛdjuːl/ Lịch trình; lên lịch
survey n /ˈsɜːveɪ/ Cuộc khảo sát
task n /tɑːsk/ Nhiệm vụ
time management n /taɪm ˈmænɪʤmənt/ Quản lý thời gian
timeline n /ˈtaɪmlaɪn/ Dòng thời gian
usually adv /ˈjuːʒuəli/ Thường xuyên

 

tài liệu tham khảo tiếng anh 7

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top