Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|
affect (v) | /əˈfɛkt/ | Gây ảnh hưởng, tác động |
build (v) | /bɪld/ | Xây dựng |
cheap (adj) | /ʧi:p/ | Rẻ |
clean (adj) | /kli:n/ | Sạch |
coal (n) | /koʊl/ | Than đá |
create (v) | /kriˈeɪt/ | Tạo nên, gây ra |
dangerous (adj) | /ˈdeɪnʤərəs/ | Nguy hiểm |
electric (adj) | /ɪˈlɛktrɪk/ | Chạy bằng điện |
energy (n) | /ˈɛnərʤi/ | Năng lượng |
expensive (adj) | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt tiền |
hydropower (n) | /ˈhaɪdroʊˌpaʊr/ | Thủy điện |
microwave oven (n) | /ˈmaɪkrəˌweɪv ˈʌvən/ | Lò vi sóng, lò vi ba |
mix (n) | /mɪks/ | Hỗn hợp, sự hòa trộn |
natural gas (n) | /ˈnæʧərəl gæs/ | Khí tự nhiên |
noisy (adj) | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào |
non-renewable (adj) | /nɑn-riˈnu:əbəl/ | Không thể tái tạo |
nuclear power (n) | /ˈnu:kliər ˈpaʊər/ | Năng lượng hạt nhân |
oil (n) | /ɔɪl/ | Dầu |
pollution (n) | /pəˈlu:ʃən/ | Sự ô nhiễm |
power plant (n) | /ˈpaʊər plænt/ | Nhà máy điện |
renewable (adj) | /riˈnu:əbəl/ | Có thể tái tạo |
run (v) | /rʌn/ | Chạy, hoạt động |
solar panel (n) | /ˈsoʊlər ˈpænəl/ | Tấm pin năng lượng mặt trời |
solar power (n) | /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ | Năng lượng mặt trời |
source (n) | /sɔrs/ | Nguồn |
wind power (n) | /wɪnd ˈpaʊər/ | Năng lượng gió |
wind turbine (n) | /wɪnd ˈtɜrbaɪn/ | Tua bin gió |
alternative energy (n) | /ɔlˈtɜrnətɪv ˈɛnərʤi/ | Năng lượng thay thế |
biomass (n) | /ˈbaɪoʊˌmæs/ | Sinh khối |
carbon dioxide (n) | /ˈkɑrbən daɪˈɑkˌsaɪd/ | Khí CO2 |
climate change (n) | /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ | Biến đổi khí hậu |
consumption (n) | /kənˈsʌmpʃən/ | Sự tiêu thụ |
eco-friendly (adj) | /ˈikoʊ ˈfrɛndli/ | Thân thiện với môi trường |
electricity (n) | /ɪlɛkˈtrɪsɪti/ | Điện |
fossil fuel (n) | /ˈfɑsəl ˈfjuəl/ | Nhiên liệu hóa thạch |
geothermal energy (n) | /ˌʤioʊˈθɜrməl ˈɛnərʤi/ | Năng lượng địa nhiệt |
greenhouse effect (n) | /ˈgriːnˌhaʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính |
harness (v) | /ˈhɑrnɪs/ | Khai thác (năng lượng) |
hybrid vehicle (n) | /ˈhaɪbrɪd ˈviːɪkl/ | Xe lai (sử dụng cả xăng và điện) |
insulation (n) | /ˌɪnsəˈleɪʃən/ | Sự cách nhiệt, cách điện |
power grid (n) | /ˈpaʊər grɪd/ | Lưới điện |
sustainable (adj) | /səˈsteɪnəbəl/ | Bền vững |
tidal energy (n) | /ˈtaɪdəl ˈɛnərʤi/ | Năng lượng thủy triều |
wave energy (n) | /weɪv ˈɛnərʤi/ | Năng lượng sóng |
zero-emission (adj) | /ˈzɪroʊ ɪˈmɪʃən/ | Không phát thải |
efficient (adj) | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả |
overconsumption (n) | /ˌoʊvərkənˈsʌmpʃən/ | Sự tiêu thụ quá mức |
photovoltaic (adj) | /ˌfoʊtoʊvɑlˈteɪɪk/ | Quang điện |
carbon footprint (n) | /ˈkɑrbən ˈfʊtˌprɪnt/ | Dấu chân carbon |
energy efficiency (n) | /ˈɛnərʤi ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu quả năng lượng |
clean energy (n) | /kliːn ˈɛnərʤi/ | Năng lượng sạch |
tài liệu tham khảo tiếng anh 7