Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
awesome | adj | /ˈɔː.səm/ | tuyệt vời |
cable car | n | /ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/ | xe cáp treo |
Cool! | adj | /kuːl/ | Ý kiến hay đấy! |
cyclist | n | /ˈsaɪ.klɪst/ | người đi xe đạp |
ferry | n | /ˈfer.i/ | phà |
guidebook | n | /ˈɡaɪd.bʊk/ | sách hướng dẫn |
huge | adj | /hjuːdʒ/ | khổng lồ |
icy | adj | /ˈaɪ.si/ | phủ đầy băng |
magnificent | adj | /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ | lộng lẫy, gây xúc động |
outdoor | adj | /ˈaʊtˌdɔːr/ | ngoài trời |
plan | n | /plæn/ | kế hoạch |
post a comment | v | /pəʊst ə ˈkɒm.ent/ | đăng tải một bình luận |
probably | adv | /ˈprɒb.ə.bli/ | hầu như chắc chắn |
promise | v | /ˈprɒm.ɪs/ | hứa hẹn |
subway train | n | /ˈsʌb.weɪ treɪn/ | xe điện ngầm |
tram | n | /træm/ | xe điện |
trolleybus | n | /ˈtrɒl.i.bʌs/ | xe điện bánh hơi |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
especially | adv | /ɪˈspeʃ.əl.i/ | đặc biệt là |
Roller coaster | n | /ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/ | tàu lượn cao tốc (trong công viên) |
scary | adj | /ˈskeə.ri/ | rùng rợn, kinh hoàng |
technology | n | /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ |
thrill ride | n | /θrɪl raɪd/ | trò chơi cảm giác mạnh ở công viên giải trí |
water ride | n | /ˈwɔː.tər raɪd/ | trò chơi trượt nước ở công viên giải trí |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
coast | n | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | vùng duyên hải, ven biển |
degree | n | /dɪˈɡriː/ | độ (đơn vị đo nhiệt) |
weather forecast | n | /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ | dự báo thời tiết |
1. Be going to: Affirmative, Negative, and Questions
Cách dùng:
Dùng để diễn tả một dự định hay kế hoạch trong tương lai gần.
Diễn đạt một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể.
Cấu trúc:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + is/ am/ are + going to + V. | I’m going to do my homework. |
Phủ định | S + is/ am/ are not + going to + V. | She isn’t going to see a movie at 8 am tomorrow. |
Nghi vấn | Is/ Am/ Are + S + going to + V? | Are you going to cook tonight? Yes, I am. |
2. Will – Won’t
Cấu trúc:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + will + V (nguyên thể) | I will help her take care of her children. |
Phủ định | S + won’t + V (nguyên thể) | I won’t tell her the truth. |
3. First Conditional
Cách dùng:
Câu điều kiện loại 1 dùng để chỉ sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
If + S + V (hiện tại), S + will + V (nguyên mẫu) | If I tell her everything, she will know the truth. |