STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | apartment | (n) | /əˈpɑːrt mənt/ | Chung cư |
2 | balcony | (n) | /ˈbælkəni/ | Ban công |
3 | basement | (n) | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
4 | garage | (n) | /ɡəˈrɑːʒ/ | Nhà để xe, ga-ra |
5 | gym | (n) | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục |
6 | yard | (n) | /jɑːrd/ | Cái sân |
7 | bed | (n) | /bed/ | Cái giường |
8 | clean | (v) | /kliːn/ | Dọn dẹp, rửa |
9 | dinner | (n) | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
10 | dish | (n) | /dɪʃ/ | Cái đĩa |
11 | kitchen | (n) | /ˈkɪtʃən/ | Nhà bếp |
12 | laundry | (n) | /ˈlɔːndri/ | Việc giặt là (ủi) |
13 | shopping | (n) | /ˈʃɒpɪŋ/ | Việc mua sắm |
14 | center | (n) | /ˈsentər/ | Trung tâm |
15 | city | (n) | /ˈsɪti/ | Thành phố |
16 | east | (n) | /iːst/ | Phía đông |
17 | north | (n) | /nɔːrθ/ | Phía bắc |
18 | south | (n) | /saʊθ/ | Phía nam |
19 | town | (n) | /taʊn/ | Thị trấn, thị xã |
20 | village | (n) | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng |
21 | west | (n) | /west/ | Phía tây |
22 | attention | (n) | /əˈtenʃən/ | Sự chú ý |
23 | delta | (n) | /ˈdeltə/ | Đồng bằng |
24 | region | (n) | /ˈriːdʒən/ | Vùng |
25 | temperature | (n) | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ |
26 | museum | (n) | /mjuːˈziːəm/ | Viện bảo tàng |
27 | college | (n) | /ˈkɒlɪdʒ/ | Cao đẳng/ Đại học |
28 | restaurant | (n) | /ˈrestrɒnt/ | Nhà hàng |
29 | possession | (n) | /pəˈzeʃən/ | Sự sở hữu |
30 | transportation | (n) | /ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ | Sự vận tải |
Thì hiện tại đơn (The Simple Present)
1. Cấu tạo
Khẳng định:
Loại động từ | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ to be | S + am/ is/ are + N/ Adj | He is a lawyer. (Ông ấy là một luật sư.) |
Động từ thường | S + V(s/es) | She does homework every evening. |
Phủ định:
Loại động từ | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ to be | S + am/ are/ is + not + N/ Adj | I am not a teacher. (Tôi không phải giáo viên.) |
Động từ thường | S + do/ does + not + V (nguyên thể) | She doesn’t like chocolate. |
Nghi vấn:
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Yes/ No Question | Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? | Does she go to work by taxi? Yes, she does. |
Wh- Question | Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)? | Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) |