Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7 (Friends Plus): Growing Up

Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 7 (Friends Plus): Growing Up

Từ vựng và nghĩa

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
actor n /ˈæk.tər/ diễn viên
avatar n /ˈæv.ə.tɑːr/ ảnh đại diện (trên máy tính, điện thoại)
average adj /ˈæv.ər.ɪdʒ/ trung bình
bald adj /bɔːld/ hói (đầu)
campsite n /ˈkæmp.saɪt/ nơi cắm trại
exactly adv /ɪɡˈzækt.li/ chính xác
gentle adj /ˈdʒen.təl/ lịch thiệp
get a qualification v /get ə ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ lấy bằng
giant n /ˈdʒaɪ.ənt/ người khổng lồ
height n /haɪt/ độ cao
key moment n /kiː ˈməʊ.mənt/ giây phút long trọng, giờ phút thiêng liêng
list n /lɪst/ danh sách
logical order n /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/ trật tự hợp lí
omit v /əʊˈmɪt/ bỏ qua
overweight adj /ˌəʊ.vəˈweɪt/ thừa cân
react v /riˈækt/ phản ứng
slim adj /slɪm/ mảnh khảnh, thon thả
spiky adj /ˈspaɪ.ki/ (tóc) đầu đinh
tutor n /ˈtʃuː.tər/ gia sư
university n /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ trường đại học

CLIL Vocabulary

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
pipe n /paɪp/ tẩu thuốc, ống điếu
sleep out ph.v /sliːp aʊt/ ngủ ngoài trời

EXTRA LISTENING AND SPEAKING Vocabulary

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
recognise v /ˈrek.əɡ.naɪz/ nhận ra, chấp nhận

Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7 (Friends Plus): Growing Up

Past Simple: Affirmative, Negative, and Question

1. Cách dùng

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) được dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

2. Cấu trúc

a. Affirmative (Khẳng định)

Loại từ Cấu trúc Ví dụ
Động từ “be” S + was/ were +… I was at my uncle’s house yesterday.
Động từ thường S + V2/ Ved +… We visited Australia last summer.

b. Negative (Phủ định)

Loại từ Cấu trúc Ví dụ
Động từ “be” S + was/ were + not + … He wasn’t at home last Monday.
Động từ thường S + did not + V (nguyên mẫu) She didn’t show me how to open the computer.

c. Question (Nghi vấn)

Loại từ Cấu trúc Ví dụ
Câu hỏi Yes/No Was/ Were + S +…? Was he at the party? Yes, he was.
  Did + S + V (nguyên mẫu)? Did you see the movie? No, I didn’t.
Câu hỏi WH- WH-word + was/ were + S (+ not)…? Why were you sad?
  WH-word + did + S + (not) + V…? What did you do last Sunday?

tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top