Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
actor | n | /ˈæk.tər/ | diễn viên |
avatar | n | /ˈæv.ə.tɑːr/ | ảnh đại diện (trên máy tính, điện thoại) |
average | adj | /ˈæv.ər.ɪdʒ/ | trung bình |
bald | adj | /bɔːld/ | hói (đầu) |
campsite | n | /ˈkæmp.saɪt/ | nơi cắm trại |
exactly | adv | /ɪɡˈzækt.li/ | chính xác |
gentle | adj | /ˈdʒen.təl/ | lịch thiệp |
get a qualification | v | /get ə ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | lấy bằng |
giant | n | /ˈdʒaɪ.ənt/ | người khổng lồ |
height | n | /haɪt/ | độ cao |
key moment | n | /kiː ˈməʊ.mənt/ | giây phút long trọng, giờ phút thiêng liêng |
list | n | /lɪst/ | danh sách |
logical order | n | /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/ | trật tự hợp lí |
omit | v | /əʊˈmɪt/ | bỏ qua |
overweight | adj | /ˌəʊ.vəˈweɪt/ | thừa cân |
react | v | /riˈækt/ | phản ứng |
slim | adj | /slɪm/ | mảnh khảnh, thon thả |
spiky | adj | /ˈspaɪ.ki/ | (tóc) đầu đinh |
tutor | n | /ˈtʃuː.tər/ | gia sư |
university | n | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | trường đại học |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
pipe | n | /paɪp/ | tẩu thuốc, ống điếu |
sleep out | ph.v | /sliːp aʊt/ | ngủ ngoài trời |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
recognise | v | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | nhận ra, chấp nhận |
Past Simple: Affirmative, Negative, and Question
1. Cách dùng
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) được dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
2. Cấu trúc
a. Affirmative (Khẳng định)
Loại từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ “be” | S + was/ were +… | I was at my uncle’s house yesterday. |
Động từ thường | S + V2/ Ved +… | We visited Australia last summer. |
b. Negative (Phủ định)
Loại từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ “be” | S + was/ were + not + … | He wasn’t at home last Monday. |
Động từ thường | S + did not + V (nguyên mẫu) | She didn’t show me how to open the computer. |
c. Question (Nghi vấn)
Loại từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu hỏi Yes/No | Was/ Were + S +…? | Was he at the party? Yes, he was. |
Did + S + V (nguyên mẫu)? | Did you see the movie? No, I didn’t. | |
Câu hỏi WH- | WH-word + was/ were + S (+ not)…? | Why were you sad? |
WH-word + did + S + (not) + V…? | What did you do last Sunday? |