Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
athlete | n | /ˈæθ.liːt/ | vận động viên điền kinh |
athletics | n | /æθˈlet.ɪks/ | môn điền kinh |
battle | n | /ˈbæt.əl/ | trận đánh, chiến trận |
break a record | v | /breɪk ə ˈrek.ɔːd/ | phá kỉ lục |
brilliant | adj | /ˈbrɪl.jənt/ | kiệt xuất, tuyệt vời |
bronze medal | n | /brɒnz ˈmed.əl/ | huy chương đồng |
career | n | /kəˈrɪər/ | sự nghiệp |
champion | n | /ˈtʃæm.pi.ən/ | nhà vô địch |
compete | v | /kəmˈpiːt/ | thi đấu |
competitor | n | /kəmˈpet.ɪ.tər/ | đấu thủ |
event | n | /ɪˈvent/ | môn thi đấu |
gold medal | n | /ˌɡəʊld ˈmed.əl/ | huy chương vàng |
gymnastics | n | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | môn thể dục dụng cụ |
marathon | n | /ˈmær.ə.θən/ | cuộc chạy đua đường dài |
medallist | n | /ˈmed.əl.ɪst/ | người được tặng thưởng huy chương |
messenger | n | /ˈmes.ɪn.dʒər/ | sứ giả |
moment | n | /ˈməʊ.mənt/ | khoảnh khắc |
rugby | n | /ˈrʌɡ.bi/ | môn bóng bầu dục |
spectator | n | /spekˈteɪ.tər/ | khán giả (xem thể thao) |
sprint | n | /sprɪnt/ | môn chạy nước rút |
war | n | /wɔːr/ | chiến tranh, cuộc chiến |
wrestling | n | /ˈres.lɪŋ/ | môn đấu vật |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
championship | n | /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ | giải vô địch |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
action | n | /ˈæk.ʃən/ | hành động |
character | n | /ˈkær.ək.tər/ | nhân vật |
complicated | adj | /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ | phức tạp |
create | v | /kriˈeɪt/ | tạo ra, sáng tạo |
graphics | n | /ˈɡræf.ɪks/ | đồ họa |
simulation | n | /ˌsɪm.jəˈleɪ.ʃən/ | sự giả vờ, bắt chước |
strategy | n | /ˈstræt.ə.dʒi/ | chiến lược |
violent | adj | /ˈvaɪə.lənt/ | dữ dội, mãnh liệt |
1. “There was(n’t), There were(n’t)”
Dùng "there was/ there wasn’t" với danh từ số ít. Ví dụ: There was an exciting player in the volleyball team.
Dùng "there were/ there weren’t" với danh từ số nhiều. Ví dụ: There weren’t any messages.
2. Past Simple: Affirmative
Cấu trúc: S + Ved/ V bất quy tắc
Ví dụ: I competed in the Olympics. (Tôi đã thi đấu ở Thế vận hội.)
3. Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn
Quy tắc | Ví dụ |
---|---|
Thêm -ed với động từ không bất quy tắc | watch → watched |
Nếu kết thúc bằng “e” thì chỉ cần thêm “d” | type → typed |
Kết thúc với một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ed | stop → stopped |
Kết thúc bằng “y” | play → played (trước “y” là nguyên âm) cry → cried (trước “y” là phụ âm) |