Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
active | adj | /ˈæk.tɪv/ | năng động, tích cực |
blog | n | /blɒɡ/ | nhật kí trên mạng |
cent | n | /sent/ | đồng xu Mĩ hoặc Châu Âu |
chop | v | /tʃɒp/ | chẻ ra |
couch potato | n | /ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.təʊ/ | người nghiện truyền hình |
dollar | n | /ˈdɒl.ər/ | đồng đô la |
enormous | adj | /ɪˈnɔː.məs/ | khổng lồ, đồ sộ |
euro | n | /ˈjʊə.rəʊ/ | đồng euro |
finally | adv | /ˈfaɪ.nəl.i/ | cuối cùng, rốt cuộc |
fit | adj | /fɪt/ | gọn gàng (cơ thể) |
fizzy drink | n | /ˈfɪz.i drɪŋk/ | đồ uống sủi bọt có ga |
habit | n | /ˈhæb.ɪt/ | thói quen |
health | n | /helθ/ | sức khỏe |
healthy | adj | /ˈhel.θi/ | khỏe mạnh |
ingredient | n | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | nguyên liệu |
lamb | n | /læm/ | thịt cừu non |
lasagne | n | /ləˈzæn.jə/ | món mì Ý lasagne |
lifestyle | n | /ˈlaɪf.staɪl/ | lối sống |
main course | n | /ˌmeɪn ˈkɔːs/ | món chính (trong một bữa ăn) |
mind | v | /maɪnd/ | bận tâm |
mineral water | n | /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/ | nước khoáng |
nut | n | /nʌt/ | quả hạch |
olive | n | /ˈɒl.ɪv/ | quả ô-liu |
pence | n | /pens/ | đồng xu Anh |
pepper | n | /ˈpep.ər/ | quả ớt chuông |
pound | n | /paʊnd/ | đồng bảng Anh |
serve | v | /sɜːv/ | phục vụ |
starter | n | /ˈstɑː.tər/ | món khai vị |
sumo wrestler | n | /ˈsuː.məʊ ˌres.lər/ | đô vật su-mô (Nhật Bản) |
tasty | adj | /ˈteɪ.sti/ | ngon, vừa ăn |
train | v | /treɪn/ | huấn luyện |
tuna | n | /ˈtʃuː.nə/ | cá ngừ |
typical | adj | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ | điển hình |
unfit | adj | /ʌnˈfɪt/ | không phù hợp |
vegetarian | n | /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ | người ăn chay |
vending machine | n | /ˈven.dɪŋ məˌʃiːn/ | máy bán hàng tự động |
vitamin | n | /ˈvɪt.ə.mɪn/ | vi-ta-min |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
carbohydrate | n | /ˌkɑː.bəʊˈhaɪ.dreɪt/ | chất bột đường |
disease | n | /dɪˈziːz/ | bệnh tật |
energy | n | /ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng |
minerals | n | /ˈmɪn.ər.əlz/ | khoáng chất |
protein | n | /ˈprəʊ.tiːn/ | chất đạm |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
fruit salad | n | /ˌfruːt ˈsæl.əd/ | nộm hoa quả |
gram | n | /ɡræm/ | gam (đơn vị trọng lượng) |
green bean | n | /ˌɡriːn ˈbiːn/ | đậu que |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
delicious | adj | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon lành |
1. Countable and Uncountable Nouns
Danh từ đếm được: Những danh từ chỉ sự vật có thể đếm được. (Ví dụ: banana, egg)
Danh từ không đếm được: Những danh từ không thể đếm được. (Ví dụ: water, milk)
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Some | Dùng trong câu khẳng định, lời mời, đề nghị. | I need some milk. (Tôi cần ít sữa.) |
Any | Dùng trong câu phủ định, nghi vấn. | Do you have any coffee? (Bạn có cafe không?) |
Much | Dùng với danh từ không đếm được. | How much milk do you want? (Cần bao nhiêu?) |
Many | Dùng với danh từ đếm được. | There are many books. (Có nhiều sách.) |
A lot of | Dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. | A lot of people like football. (Nhiều người thích bóng đá.) |
2. Some, Any, Much, Many, A Lot Of
3. Should/Shouldn’t
Cách dùng: Đưa ra lời khuyên, trách nhiệm hoặc đề xuất.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + should + Vinf. (You should eat healthy food.)
Phủ định: S + shouldn’t + Vinf. (You shouldn’t drink fizzy drinks.)