Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
age | n | /eɪdʒ/ | độ tuổi |
broken | adj | /ˈbrəʊ.kən/ | bị hỏng, bị vỡ |
choice | n | /tʃɔɪs/ | sự lựa chọn |
do the dishes | v | /du ðə ˈdɪʃ.ɪz/ | rửa bát, đĩa |
do the washing | v | /du ðə ˈwɒʃ.ɪŋ/ | giặt giũ quần áo |
feelings | n | /ˈfiː.lɪŋz/ | cảm xúc, tình cảm |
guard | v, n | /ɡɑːd/ | bảo vệ, người canh gác |
height | n | /haɪt/ | chiều cao |
iron | v | /aɪrn/ | là, ủi (quần áo) |
pick | v | /pɪk/ | hái, thu hoạch (hoa, quả,…) |
planet | n | /ˈplæn.ɪt/ | hành tinh |
price | n | /praɪs/ | giá, số tiền mua hoặc bán |
put away | v | /ˈpʊt əˌweɪ/ | cất, dọn |
repair | v | /rɪˈpeər/ | sửa chữa |
robot | n | /ˈrəʊ.bɒt/ | người máy |
space station | n | /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/ | trạm vũ trụ |
useful | adj | /ˈjuːs.fəl/ | hữu ích |
water | v | /ˈwɔː.tər/ | tưới nước |
weight | n | /weɪt/ | trọng lượng |
I. So sánh hơn nhất (Superlatives of Adjectives)
So sánh hơn nhất được sử dụng để diễn tả một đối tượng vượt trội nhất trong một nhóm về một đặc điểm cụ thể. Tùy thuộc vào tính từ là ngắn hay dài, cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn nhất sẽ khác nhau.
1. So sánh hơn nhất đối với tính từ ngắn
Cấu trúc
S + to be + the + tính từ ngắn + -est + (cụm bổ ngữ)
Giải thích
Tính từ ngắn là những tính từ có một âm tiết, hoặc hai âm tiết nhưng kết thúc bằng "y", "le", "ow", "er". Khi dùng so sánh hơn nhất với tính từ ngắn, ta thêm đuôi "-est" vào sau tính từ.
Ví dụ
Sahara Desert is the largest desert in the world.
(Sa mạc Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới.)
Nile River is the longest river on Earth.
(Sông Nin là con sông dài nhất trên Trái Đất.)
2. So sánh hơn nhất đối với tính từ dài
Cấu trúc
S + to be + the most + tính từ dài + (cụm bổ ngữ)
Giải thích
Tính từ dài là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên (không kết thúc bằng "y", "le", "ow", "er"). Với các tính từ này, ta sử dụng "the most" phía trước để tạo thành cấu trúc so sánh hơn nhất.
Ví dụ
Football is the most popular sport in the world.
(Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất thế giới.)
Antarctica is the most dangerous place for humans.
(Nam Cực là nơi nguy hiểm nhất đối với con người.)
3. Chú ý đặc biệt
Một số tính từ hai âm tiết đặc biệt
Một số tính từ hai âm tiết kết thúc bằng "y", "le", "ow", "er" áp dụng theo quy tắc của tính từ ngắn. Thay vì sử dụng "the most", ta thêm đuôi "-est".
Ví dụ
Now he is the happiest person in the group.
(Bây giờ anh ấy là người hạnh phúc nhất trong nhóm.)
Từ gốc | So sánh hơn | So sánh hơn nhất |
---|---|---|
good | better | the best |
bad | worse | the worst |
far | farther/further | the farthest/furthest |
Tính từ và trạng từ có sự biến đổi đặc biệt
Một số tính từ và trạng từ không theo quy tắc thông thường khi sử dụng so sánh hơn và so sánh hơn nhất.
Ví dụ
This is the best book I’ve ever read.
(Đây là cuốn sách hay nhất tôi từng đọc.)
He ran the farthest among all the participants.
(Anh ấy chạy xa nhất trong số tất cả những người tham gia.)
Sử dụng the + tính từ ngắn + -est với tính từ ngắn.
Sử dụng the most + tính từ dài với tính từ dài.