Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 12: Robots | Global Success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

age

n

/eɪdʒ/

độ tuổi

broken

adj

/ˈbrəʊ.kən/

bị hỏng, bị vỡ

choice

n

/tʃɔɪs/

sự lựa chọn

do the dishes

v

/du ðə ˈdɪʃ.ɪz/

rửa bát, đĩa

do the washing

v

/du ðə ˈwɒʃ.ɪŋ/

giặt giũ quần áo

feelings

n

/ˈfiː.lɪŋz/

cảm xúc, tình cảm

guard

v, n

/ɡɑːd/

bảo vệ, người canh gác

height

n

/haɪt/

chiều cao

iron

v

/aɪrn/

là, ủi (quần áo)

pick

v

/pɪk/

hái, thu hoạch (hoa, quả,…)

planet

n

/ˈplæn.ɪt/

hành tinh

price

n

/praɪs/

giá, số tiền mua hoặc bán

put away

v

/ˈpʊt əˌweɪ/

cất, dọn

repair

v

/rɪˈpeər/

sửa chữa

robot

n

/ˈrəʊ.bɒt/

người máy

space station

n

/ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/

trạm vũ trụ

useful

adj

/ˈjuːs.fəl/

hữu ích

water

v

/ˈwɔː.tər/

tưới nước

weight

n

/weɪt/

trọng lượng


 

I. So sánh hơn nhất (Superlatives of Adjectives)

So sánh hơn nhất được sử dụng để diễn tả một đối tượng vượt trội nhất trong một nhóm về một đặc điểm cụ thể. Tùy thuộc vào tính từ là ngắn hay dài, cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn nhất sẽ khác nhau.

1. So sánh hơn nhất đối với tính từ ngắn

Cấu trúc

S + to be + the + tính từ ngắn + -est + (cụm bổ ngữ)

Giải thích

Tính từ ngắn là những tính từ có một âm tiết, hoặc hai âm tiết nhưng kết thúc bằng "y", "le", "ow", "er". Khi dùng so sánh hơn nhất với tính từ ngắn, ta thêm đuôi "-est" vào sau tính từ.

Ví dụ

Sahara Desert is the largest desert in the world.

(Sa mạc Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới.)

Nile River is the longest river on Earth.

(Sông Nin là con sông dài nhất trên Trái Đất.)

2. So sánh hơn nhất đối với tính từ dài

Cấu trúc

S + to be + the most + tính từ dài + (cụm bổ ngữ)

Giải thích

Tính từ dài là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên (không kết thúc bằng "y", "le", "ow", "er"). Với các tính từ này, ta sử dụng "the most" phía trước để tạo thành cấu trúc so sánh hơn nhất.

Ví dụ

Football is the most popular sport in the world.

(Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất thế giới.)

Antarctica is the most dangerous place for humans.

(Nam Cực là nơi nguy hiểm nhất đối với con người.)

3. Chú ý đặc biệt

Một số tính từ hai âm tiết đặc biệt

Một số tính từ hai âm tiết kết thúc bằng "y", "le", "ow", "er" áp dụng theo quy tắc của tính từ ngắn. Thay vì sử dụng "the most", ta thêm đuôi "-est".

Ví dụ

Now he is the happiest person in the group.
(Bây giờ anh ấy là người hạnh phúc nhất trong nhóm.)

Từ gốc

So sánh hơn

So sánh hơn nhất

good

better

the best

bad

worse

the worst

far

farther/further

the farthest/furthest

Tính từ và trạng từ có sự biến đổi đặc biệt

Một số tính từ và trạng từ không theo quy tắc thông thường khi sử dụng so sánh hơn và so sánh hơn nhất.

Ví dụ

This is the best book I’ve ever read.

(Đây là cuốn sách hay nhất tôi từng đọc.)

He ran the farthest among all the participants.

(Anh ấy chạy xa nhất trong số tất cả những người tham gia.)

Tóm tắt

Sử dụng the + tính từ ngắn + -est với tính từ ngắn.

Sử dụng the most + tính từ dài với tính từ dài.

tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top