Giải BT SGK Bài 1 Lịch sử 12 : Sự hình thành trật tự thế giới mới sau chiến tranh thế giới thứ hai (1945 – 1949)

Hãy nêu những quyết định quan trọng của hội nghị Ianta (2/1945)

Hội nghị Ianta, diễn ra từ ngày 4 đến 11 tháng 2 năm 1945 tại thành phố Ianta trên bán đảo Crưm, Liên Xô (nay là Ukraina), là một trong những hội nghị quan trọng nhất trong lịch sử chiến tranh thế giới thứ hai. Đây là cuộc gặp gỡ giữa ba nguyên thủ của các quốc gia lớn trong phe Đồng minh: Tổng thống Franklin D. Roosevelt của Mỹ, Thủ tướng Winston Churchill của Anh và Lãnh tụ Joseph Stalin của Liên Xô. Hội nghị Ianta có tầm quan trọng sâu rộng vì những quyết định tại đây đã xác định lại cấu trúc chính trị và quân sự của thế giới hậu chiến tranh. Những quyết định quan trọng tại hội nghị Ianta có thể được chia thành ba nhóm chính: chia sẻ ảnh hưởng, vấn đề quân sự và những quyết định về chính trị và trật tự thế giới.

Một trong những quyết định quan trọng nhất của hội nghị Ianta là sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa ba cường quốc sau khi chiến tranh kết thúc. Một trong những vấn đề trọng yếu được thảo luận là tương lai của các quốc gia bị chiếm đóng bởi phát xít, đặc biệt là Đức và Nhật Bản. Một thỏa thuận được đưa ra là Đức sẽ bị chia thành bốn khu vực chiếm đóng, do Liên Xô, Mỹ, Anh và Pháp quản lý, với thủ đô Berlin cũng bị chia cắt tương tự. Điều này tạo tiền đề cho sự chia cắt nước Đức sau chiến tranh và sự ra đời của hai nhà nước đối lập: Cộng hòa Liên bang Đức ở phía Tây và Cộng hòa Dân chủ Đức ở phía Đông.

Hội nghị Ianta cũng quyết định việc Liên Xô gia nhập cuộc chiến chống Nhật Bản sau khi chiến tranh ở châu Âu kết thúc. Điều này là một phần trong thỏa thuận giữa Liên Xô và các đồng minh phương Tây, với việc Liên Xô cam kết tấn công Nhật Bản trong vòng ba tháng sau khi chiến tranh ở châu Âu kết thúc. Quyết định này đã góp phần đẩy nhanh sự sụp đổ của Đế quốc Nhật Bản vào mùa thu năm 1945.

Ngoài ra, hội nghị Ianta cũng thảo luận về việc thành lập một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh. Liên Hợp Quốc được thành lập với mục đích này, và một trong những thỏa thuận quan trọng là Liên Xô sẽ gia nhập tổ chức này và có quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, điều này phản ánh sự cân bằng quyền lực giữa các quốc gia lớn.

Hội nghị Ianta còn thảo luận về vấn đề tự quyết của các dân tộc, đặc biệt là các quốc gia ở Đông và Trung Âu, nơi mà Liên Xô sẽ giữ vai trò quan trọng trong việc thiết lập các chính phủ thân Liên Xô. Thỏa thuận này đã tạo nền tảng cho sự hình thành các quốc gia xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu sau chiến tranh, tạo nên một sự phân chia rõ rệt giữa các quốc gia theo chế độ cộng sản và các quốc gia tư bản ở châu Âu.

Những quyết định tại hội nghị Ianta không chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia châu Âu mà còn tác động sâu rộng đến các khu vực khác như châu Á và Thái Bình Dương. Một trong những quyết định quan trọng là việc các nước Đồng minh sẽ quyết định số phận của Nhật Bản và các quốc gia bị chiếm đóng trong khu vực châu Á, dẫn đến việc Nhật Bản đầu hàng vào tháng 8 năm 1945.

Nêu mục đích và nguyên tắc hoạt động của Liên hợp quốc?

Liên Hợp Quốc (LHQ) là một tổ chức quốc tế được thành lập vào năm 1945, ngay sau khi kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai, với mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh thế giới, thúc đẩy hợp tác quốc tế và bảo vệ quyền lợi của các dân tộc. Liên Hợp Quốc được tạo ra từ ý chí của các quốc gia nhằm tránh một cuộc chiến tranh thế giới thứ ba, bảo vệ quyền lợi của các quốc gia nhỏ và yếu, và thúc đẩy một thế giới công bằng hơn. Những nguyên tắc và mục đích của Liên Hợp Quốc được ghi rõ trong Hiến chương của tổ chức này.

Mục đích chính của Liên Hợp Quốc là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Để thực hiện mục tiêu này, Liên Hợp Quốc hoạt động theo nhiều phương diện, bao gồm việc giải quyết các tranh chấp quốc tế, ngăn ngừa chiến tranh, thực hiện các biện pháp hòa bình như cử các phái bộ hòa bình đến các khu vực có xung đột, và thúc đẩy các giải pháp ngoại giao. Liên Hợp Quốc cũng cam kết bảo vệ nhân quyền và đảm bảo quyền sống cho tất cả các dân tộc, đặc biệt là trong bối cảnh sau chiến tranh.

Một mục tiêu quan trọng nữa của Liên Hợp Quốc là thúc đẩy sự hợp tác quốc tế trong các vấn đề xã hội, kinh tế, văn hóa và nhân đạo. Liên Hợp Quốc cung cấp diễn đàn cho các quốc gia thành viên thảo luận và giải quyết các vấn đề toàn cầu như đói nghèo, biến đổi khí hậu, giáo dục, và y tế. Bằng việc hỗ trợ các chương trình và dự án quốc tế, Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống cho các cộng đồng nghèo khổ.

Ngoài ra, Liên Hợp Quốc cũng cam kết đảm bảo quyền tự quyết của các dân tộc, một nguyên tắc được phản ánh qua việc hỗ trợ các dân tộc giành lại độc lập và xây dựng các quốc gia tự do, bình đẳng. Liên Hợp Quốc đã có nhiều nỗ lực trong việc giúp đỡ các quốc gia đang phát triển xây dựng nền kinh tế, phát triển giáo dục và cải thiện hạ tầng.

Về nguyên tắc hoạt động, Liên Hợp Quốc hoạt động dựa trên các nguyên tắc cơ bản được quy định trong Hiến chương, bao gồm:

Tôn trọng chủ quyền và độc lập chính trị của các quốc gia.

Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia.

Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng các biện pháp hòa bình.

Hợp tác trong việc thúc đẩy quyền con người và sự phát triển bền vững.

Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên.

Liên Hợp Quốc cũng hoạt động trên cơ sở một hệ thống các cơ quan bao gồm Đại hội đồng, Hội đồng Bảo an, Ban thư ký, và các cơ quan chuyên môn khác, mỗi cơ quan đều có vai trò riêng trong việc thực hiện các mục tiêu của tổ chức. Trong đó, Hội đồng Bảo an có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới, với quyền phủ quyết của năm thành viên thường trực.

Hai nhà nước Cộng hòa Liên bang Đức và Cộng hòa dân chủ Đức được hình thành như thế nào?

Sau khi kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai, Đức là quốc gia bị chia cắt và bị chiếm đóng bởi các lực lượng Đồng minh. Đức bị chia thành bốn khu vực chiếm đóng, do Mỹ, Liên Xô, Anh và Pháp quản lý. Thủ đô Berlin cũng bị chia thành bốn khu vực, mặc dù nó nằm hoàn toàn trong khu vực do Liên Xô kiểm soát. Sự chia cắt này đã làm nảy sinh một loạt các vấn đề chính trị, kinh tế và quân sự, dẫn đến sự hình thành hai nhà nước đối lập trên đất Đức.

Trong khu vực do Liên Xô chiếm đóng, chế độ xã hội chủ nghĩa đã được thiết lập, và vào năm 1949, Nhà nước Cộng hòa Dân chủ Đức (Cộng hòa Đức) được thành lập. Nhà nước này theo chủ nghĩa xã hội và có sự ảnh hưởng lớn từ Liên Xô. Mặt khác, ở khu vực do các nước phương Tây chiếm đóng (Mỹ, Anh, Pháp), nền kinh tế tự do và chủ nghĩa tư bản được áp dụng, dẫn đến việc thành lập Cộng hòa Liên bang Đức vào năm 1949. Sự phân chia này phản ánh sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị và kinh tế đối lập: chủ nghĩa xã hội (do Liên Xô dẫn dắt) và chủ nghĩa tư bản (do Mỹ và các đồng minh phương Tây dẫn dắt).

Sự đối lập giữa hai nhà nước Đức đã trở thành biểu tượng của sự phân chia giữa Đông và Tây trong suốt Chiến tranh Lạnh. Chính trị, xã hội và kinh tế của hai nước hoàn toàn khác biệt, với Cộng hòa Dân chủ Đức duy trì một hệ thống chính trị độc tài dưới sự kiểm soát của Đảng Cộng sản, trong khi Cộng hòa Liên bang Đức theo hệ thống dân chủ tự do và phát triển nền kinh tế thị trường tự do. Sự phân chia này không chỉ tác động đến Đức mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến các mối quan hệ quốc tế trong suốt nửa sau thế kỷ 20.

Hãy chỉ trên bản đồ thế giới những khu vực nằm trong sự phân chia phạm vi ảnh hưởng do ba cường quốc thỏa thuận ở Hội nghị Ianta.

Trong Hội nghị Ianta, các cường quốc Mỹ, Liên Xô và Anh đã thống nhất về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á. Liên Xô chiếm đóng các quốc gia ở Đông Âu, bao gồm Ba Lan, Hungary, Tiệp Khắc, Romania, Bulgaria và các nước Baltic. Liên Xô cũng chịu trách nhiệm về khu vực Đông Đức và Đông Berlin, đồng thời ảnh hưởng lớn đến chính trị và quân sự ở khu vực này.

Mỹ và Anh chủ yếu giữ quyền kiểm soát các khu vực thuộc Tây Âu, bao gồm Tây Đức, Tây Berlin, Pháp và các quốc gia phía Tây châu Âu. Sự phân chia này phản ánh sự hình thành của hai khối đối lập trong Chiến tranh Lạnh: một bên là các quốc gia xã hội chủ nghĩa do Liên Xô lãnh đạo, và bên kia là các quốc gia tư bản chủ nghĩa dưới sự ảnh hưởng của Mỹ.

Ở khu vực châu Á, một trong những quyết định quan trọng của Hội nghị Ianta là việc Liên Xô cam kết tham gia vào cuộc chiến chống Nhật Bản. Liên Xô được phép mở rộng ảnh hưởng ở các khu vực như Mãn Châu và Triều Tiên, với việc đóng quân ở Bắc Triều Tiên. Mỹ duy trì sự ảnh hưởng ở Nhật Bản và các khu vực phía Nam Triều Tiên.

Sự đối lập về chính trị và kinh tế giữa hai khối nước: Tây Âu tư bản chủ nghĩa và Đông Âu xã hội chủ nghĩa thể hiện như thế nào?

Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, châu Âu đã bị chia thành hai khu vực đối lập rõ rệt về chính trị và kinh tế. Một bên là Tây Âu, bao gồm các quốc gia như Mỹ, Anh, Pháp và Tây Đức, theo hệ thống tư bản chủ nghĩa. Các quốc gia này duy trì nền kinh tế thị trường tự do, trong đó các doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò chủ đạo. Chính trị ở Tây Âu được tổ chức dưới các thể chế dân chủ tự do, nơi các cuộc bầu cử tự do diễn ra và quyền tự do ngôn luận được bảo vệ.

Ngược lại, ở Đông Âu, các quốc gia như Liên Xô, Đông Đức, Ba Lan, Tiệp Khắc, và các quốc gia khác theo chế độ xã hội chủ nghĩa, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Các quốc gia này duy trì một nền kinh tế kế hoạch hóa, trong đó nhà nước kiểm soát toàn bộ sản xuất và phân phối tài nguyên. Chính trị ở Đông Âu bị kiểm soát chặt chẽ bởi các chế độ độc tài, không có tự do bầu cử và quyền tự do cá nhân bị hạn chế.

Sự đối lập giữa hai khu vực này là nền tảng của Chiến tranh Lạnh, với mỗi bên tìm cách mở rộng ảnh hưởng và thuyết phục các quốc gia khác theo hệ thống chính trị của mình. Kết quả là châu Âu đã bị chia cắt trong suốt nửa sau thế kỷ 20, với bức tường Berlin trở thành biểu tượng của sự chia cắt giữa Đông và Tây.

Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây

 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top