Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 11: Our Greener World Global Success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

be in need

v

/biː in niːd/

cần

charity

n

/ˈtʃær.ə.ti/

từ thiện

container

n

/kənˈteɪ.nər/

đồ đựng

do a survey

v

/duː ə ˈsɜː.veɪ/

thực hiện khảo sát

environment

n

/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

môi trường

exchange

v

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi

fair

n

/feər/

hội chợ

go green

n

/ɡəʊ ɡriːn/

sống xanh (thân thiện với môi trường)

instead of

prep

/ɪnˈsted ˌəv/

thay cho

pick up

v

/pɪk ʌp/

nhặt (rác), đón

president

n

/ˈprez.ɪ.dənt/

chủ tịch

recycle

v

/ˌriːˈsaɪ.kəl/

tái chế

recycling bin

n

/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/

thùng đựng rác tái chế

reduce

v

/rɪˈdjuːs/

giảm

reuse

v

/ˌriːˈjuːz/

tái sử dụng

reusable

adj

/ˌriːˈjuː.zə.bəl/

có thể dùng lại được

rubbish

n

/ˈrʌb.ɪʃ/

rác

tip

n

/tɪp/

mẹo, cách

wrap

v

/ræp/

gói, bọc


I. ARTICLES (Mạo từ)

Mạo từ là những từ đứng trước danh từ, cho biết danh từ đó là xác định hay không xác định. Có hai loại mạo từ chính:

Mạo từ xác định: "The"

Mạo từ không xác định: "A" và "An"

1. Mạo từ “The” (Xác định)

Cách dùng:

Nhắc lại danh từ đã đề cập trước đó.

Ví dụ:

I saw a dog. The dog ran away. (Tôi thấy một con chó. Con chó chạy đi.)

Chỉ các đối tượng, sự vật duy nhất.

Ví dụ:

The sun is bright. (Mặt trời sáng chói.)

“The” + tính từ để chỉ một nhóm người.

Ví dụ:

The rich often help the poor. (Người giàu thường giúp người nghèo.)

“The” đứng trước tên riêng của biển, sông, sa mạc, quốc gia số nhiều.

Ví dụ:

The United States, The Himalayas, The Nile.

“The” đứng trước quốc tịch.

Ví dụ:

The Vietnamese, The British.

“The” + họ ở dạng số nhiều để chỉ gia đình.

Ví dụ:

The Smiths = Gia đình Smith.

2. Mạo từ “A” và “An” (Không xác định)

Cách dùng:

Đề cập lần đầu đến một danh từ.

Ví dụ:

I live in a house. (Tôi sống trong một căn nhà.)

Chỉ một người/sự vật thuộc nhóm lớn hơn.

Ví dụ:

He is a student. (Anh ấy là một sinh viên.)

Nói về nghề nghiệp.

Ví dụ:

She is an engineer. (Cô ấy là một kỹ sư.)

Đại diện cho một nhóm.

Ví dụ:

A dog is a loyal animal. (Chó là loài vật trung thành.)

 

II. Conditional Sentence Type 1 (Câu điều kiện loại 1)

1. Cấu trúc:

If S1 + V (hiện tại), S2 + will/can/may + V (nguyên mẫu).

2. Cách dùng:

Diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

Đưa ra đề nghị hoặc gợi ý.

Ví dụ:

If you need help, I can assist you. (Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi có thể hỗ trợ bạn.)

Dùng để cảnh báo hoặc đe dọa.

Ví dụ:

If you drive too fast, you may have an accident. (Nếu bạn lái xe quá nhanh, bạn có thể gặp tai nạn.)

Chú ý:

Mệnh đề If có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính mà không thay đổi ý nghĩa.

tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top