Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
be in need | v | /biː in niːd/ | cần |
charity | n | /ˈtʃær.ə.ti/ | từ thiện |
container | n | /kənˈteɪ.nər/ | đồ đựng |
do a survey | v | /duː ə ˈsɜː.veɪ/ | thực hiện khảo sát |
environment | n | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
exchange | v | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
fair | n | /feər/ | hội chợ |
go green | n | /ɡəʊ ɡriːn/ | sống xanh (thân thiện với môi trường) |
instead of | prep | /ɪnˈsted ˌəv/ | thay cho |
pick up | v | /pɪk ʌp/ | nhặt (rác), đón |
president | n | /ˈprez.ɪ.dənt/ | chủ tịch |
recycle | v | /ˌriːˈsaɪ.kəl/ | tái chế |
recycling bin | n | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ | thùng đựng rác tái chế |
reduce | v | /rɪˈdjuːs/ | giảm |
reuse | v | /ˌriːˈjuːz/ | tái sử dụng |
reusable | adj | /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ | có thể dùng lại được |
rubbish | n | /ˈrʌb.ɪʃ/ | rác |
tip | n | /tɪp/ | mẹo, cách |
wrap | v | /ræp/ | gói, bọc |
I. ARTICLES (Mạo từ)
Mạo từ là những từ đứng trước danh từ, cho biết danh từ đó là xác định hay không xác định. Có hai loại mạo từ chính:
Mạo từ xác định: "The"
Mạo từ không xác định: "A" và "An"
1. Mạo từ “The” (Xác định)
Cách dùng:
Nhắc lại danh từ đã đề cập trước đó.
Ví dụ:
I saw a dog. The dog ran away. (Tôi thấy một con chó. Con chó chạy đi.)
Chỉ các đối tượng, sự vật duy nhất.
Ví dụ:
The sun is bright. (Mặt trời sáng chói.)
“The” + tính từ để chỉ một nhóm người.
Ví dụ:
The rich often help the poor. (Người giàu thường giúp người nghèo.)
“The” đứng trước tên riêng của biển, sông, sa mạc, quốc gia số nhiều.
Ví dụ:
The United States, The Himalayas, The Nile.
“The” đứng trước quốc tịch.
Ví dụ:
The Vietnamese, The British.
“The” + họ ở dạng số nhiều để chỉ gia đình.
Ví dụ:
The Smiths = Gia đình Smith.
2. Mạo từ “A” và “An” (Không xác định)
Cách dùng:
Đề cập lần đầu đến một danh từ.
Ví dụ:
I live in a house. (Tôi sống trong một căn nhà.)
Chỉ một người/sự vật thuộc nhóm lớn hơn.
Ví dụ:
He is a student. (Anh ấy là một sinh viên.)
Nói về nghề nghiệp.
Ví dụ:
She is an engineer. (Cô ấy là một kỹ sư.)
Đại diện cho một nhóm.
Ví dụ:
A dog is a loyal animal. (Chó là loài vật trung thành.)
1. Cấu trúc:
If S1 + V (hiện tại), S2 + will/can/may + V (nguyên mẫu).
2. Cách dùng:
Diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
Đưa ra đề nghị hoặc gợi ý.
Ví dụ:
If you need help, I can assist you. (Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi có thể hỗ trợ bạn.)
Dùng để cảnh báo hoặc đe dọa.
Ví dụ:
If you drive too fast, you may have an accident. (Nếu bạn lái xe quá nhanh, bạn có thể gặp tai nạn.)
Chú ý:
Mệnh đề If có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính mà không thay đổi ý nghĩa.