Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
appliance | n | /əˈplaɪ.əns/ | thiết bị |
cottage | n | /ˈkɒt.ɪdʒ/ | nhà tranh |
dishwasher | n | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | máy rửa bát |
dry | v | /draɪ/ | làm khô, sấy khô |
electric cooker | n | /iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ | bếp điện |
helicopter | n | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | máy bay lên thẳng |
hi-tech | adj | /ˈhɑɪˈtek/ | công nghệ cao |
housework | n | /ˈhaʊs.wɜːk/ | công việc nhà |
location | n | /ləʊˈkeɪ.ʃən/ | địa điểm |
look after | v | /lʊk ˈɑːf.tər/ | trông nom, chăm sóc |
ocean | n | /ˈəʊ.ʃən/ | đại dương |
outside | adv | /ˌaʊtˈsaɪd/ | ngoài |
solar energy | n | /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng mặt trời |
space | n | /speɪs/ | không gian vũ trụ |
super | adj | /ˈsuː.pər/ | siêu đẳng |
type | n | /taɪp/ | kiểu, loại |
UFO | n | /ˌjuː.efˈəʊ/ | vật thể bay, đĩa bay không xác định |
washing machine | n | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | máy giặt |
wireless | adj | /ˈwaɪə.ləs/ | không dây |
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
S + will + V | S + will not (won’t) + V | Will + S + V? |
I. WILL
1. Cấu trúc:
2. Cách dùng:
Dùng để nói về một hành động, sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
My father will retire next year. (Bố tôi sẽ nghỉ hưu vào năm sau.)
It will be warmer tomorrow. (Ngày mai trời sẽ ấm hơn.)
Đưa ra một quyết định tại thời điểm nói.
Ví dụ:
Did you buy sugar? (Bạn đã mua đường chưa?)
→ Oh, sorry. I'll go now. (Ồ, xin lỗi. Tôi sẽ đi mua ngay bây giờ đây.)
Đưa ra lời đề nghị, yêu cầu, lời mời.
Ví dụ:
Will you have a cup of coffee? (Bạn uống một ly cà phê chứ?)
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
S + might + V | S + might not + V | Might + S + V? |
II. MIGHT
1. Cấu trúc:
2. Cách dùng:
Dùng để nói về một hành động, sự kiện có thể xảy ra trong tương lai nhưng người nói không dám chắc.
Ví dụ:
Where is your mother? (Mẹ bạn đâu rồi?)
→ I don't know. She might go shopping. (Mình không rõ nữa. Chắc mẹ mình đi mua sắm rồi.)
Diễn tả một khả năng nhỏ hoặc không chắc chắn.
Ví dụ:
It might rain tomorrow. (Có thể ngày mai trời sẽ mưa.)