Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
(river) bank | n | /bæŋk/ | bờ (sông) |
crowded | adj | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
floating market | n | /ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt/ | chợ nổi |
helpful | adj | /ˈhelp.fəl/ | sẵn sàng giúp đỡ |
helmet | n | /ˈhel.mət/ | mũ bảo hiểm |
landmark | n | /ˈlænd.mɑːk/ | địa điểm, công trình thu hút du khách |
(city) map | n | /mæp/ | bản đồ thành phố |
palace | n | /ˈpæl.ɪs/ | cung điện |
possessive adjective |
| /pəˈzes.ɪv/ | (tính từ) sở hữu |
possessive pronoun |
| /pəˈzes.ɪv/ | (đại từ) sở hữu |
postcard | n | /ˈpəʊst.kɑːd/ | bưu thiếp |
rent | v | /rent/ | thuê |
Royal Palace | n | /ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/ | Cung điện Hoàng gia |
shell | n | /ʃel/ | vỏ sò |
stall | n | /stɔːl/ | gian hàng |
street food | n | /ˈstriːt ˌfuːd/ | đồ ăn đường phố |
Times Square | n | /ˈtaɪmz skweər/ | Quảng trường Thời đại |
tower | n | /taʊər/ | tháp |
vacation | n | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | kỳ nghỉ (hè) |
Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) |
---|---|---|
I | my | mine |
you | your | yours |
he | his | his |
she | her | hers |
it | its | its |
we | our | ours |
they | their | theirs |
1. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ: This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Thay thế cho cụm "tính từ sở hữu + danh từ" để tránh lặp lại.
Ví dụ: This is my book. This is mine. (Đây là quyển sách của tôi. Đây là của tôi.)
Lưu ý:
Không đứng trước danh từ.
Phân biệt "its" (tính từ sở hữu) và "it's" (viết tắt của "it is" hoặc "it has").