WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
Catch | /kætʃ/ | Đánh được, câu được (cá) |
Cattle | /ˈkætl/ | Gia súc |
Combine harvester | /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ | Máy gặt đập liên hợp |
Crop | /krɒp/ | Vụ, mùa |
Cultivate | /ˈkʌltɪveɪt/ | Trồng trọt |
Dry | /draɪ/ | Phơi khô, sấy khô |
Feed | /fiːd/ | Cho ăn |
Ferry | /ˈferi/ | Phà |
Harvest | /ˈhɑːvɪst/ | Vụ thu hoạch, gặt hái, thu hoạch |
Herd | /hɜːd/ | Chăn giữ vật nuôi |
Hospitable | /ˈhɒspɪtəbl/, /hɒˈspɪtəbl/ | Mến khách, hiếu khách |
Lighthouse | /ˈlaɪthaʊs/ | Đèn biển, hải đăng |
Load | /ləʊd/ | Chất, chở |
Milk | /mɪlk/ | Vắt sữa |
Orchard | /ˈɔːtʃəd/ | Vườn cây ăn quả |
Paddy field | /ˈpædi ˌfiːld/ | Ruộng lúa |
Picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | Đẹp, hấp dẫn (phong cảnh) |
Plough | /plaʊ/ | Cày (thửa ruộng) |
Speciality | /ˌspeʃiˈæləti/ | Đặc sản |
Stretch | /stretʃ/ | Kéo dài ra |
Unload | /ˌʌnˈləʊd/ | Dỡ hàng |
Vast | /vɑːst/ | Rộng lớn, mênh mông, bao la |
Well-trained | /ˌwel ˈtreɪnd/ | Lành nghề, có tay nghề |
I. Phân biệt trạng từ ngắn - trạng từ dài
Trạng từ ngắn (Short adverbs): Trạng từ có một âm tiết.
Ví dụ: hard, fast, near, far, right, wrong...
Trạng từ dài (Long adverbs): Trạng từ có hai âm tiết trở lên.
Ví dụ: quickly, interestingly, tiredly...
II. So sánh hơn với trạng từ tiếng Anh
So sánh hơn với trạng từ ngắn:
Công thức:
S1 + Adv-er + than + S2 Pronoun
Ví dụ:
They work harder than I do.
So sánh hơn với trạng từ dài:
Công thức:
S1 + more + adv + than + S2 Pronoun
Ví dụ:
My friend did the test more carefully than I did.
Lưu ý đặc biệt:
Một số tính từ/ trạng từ có dạng biến đổi đặc biệt khi sử dụng so sánh hơn:
Gốc | So sánh hơn |
---|---|
Good/ well | Better |
Bad/ badly | Worse |
Much/ many | More |
A little/ little | Less |
Far | Farther/ further |
WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
Barn | /bɑːn/ | Chuồng gia súc |
Field | /fiːld/ | Cánh đồng |
Windmill | /ˈwɪndmɪl/ | Cối xay gió |
Scenic | /ˈsiːnɪk/ | Có cảnh đẹp |
Meadow | /ˈmedəʊ/ | Đồng cỏ |
Rural | /ˈrʊərəl/ | Thuộc về nông thôn |
Pasture | /ˈpɑːstʃə/ | Đồng cỏ chăn nuôi |
Terrace | /ˈterəs/ | Ruộng bậc thang |
tài liệu tham khảo tiếng anh 8