Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 (Global Success): Life in the Countryside - Từ mới và Ngữ pháp chi tiết

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 (Global Success): Life in the Countryside

WORD PRONUNCIATION MEANING
Catch /kætʃ/ Đánh được, câu được (cá)
Cattle /ˈkætl/ Gia súc
Combine harvester /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ Máy gặt đập liên hợp
Crop /krɒp/ Vụ, mùa
Cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ Trồng trọt
Dry /draɪ/ Phơi khô, sấy khô
Feed /fiːd/ Cho ăn
Ferry /ˈferi/ Phà
Harvest /ˈhɑːvɪst/ Vụ thu hoạch, gặt hái, thu hoạch
Herd /hɜːd/ Chăn giữ vật nuôi
Hospitable /ˈhɒspɪtəbl/, /hɒˈspɪtəbl/ Mến khách, hiếu khách
Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ Đèn biển, hải đăng
Load /ləʊd/ Chất, chở
Milk /mɪlk/ Vắt sữa
Orchard /ˈɔːtʃəd/ Vườn cây ăn quả
Paddy field /ˈpædi ˌfiːld/ Ruộng lúa
Picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ Đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)
Plough /plaʊ/ Cày (thửa ruộng)
Speciality /ˌspeʃiˈæləti/ Đặc sản
Stretch /stretʃ/ Kéo dài ra
Unload /ˌʌnˈləʊd/ Dỡ hàng
Vast /vɑːst/ Rộng lớn, mênh mông, bao la
Well-trained /ˌwel ˈtreɪnd/ Lành nghề, có tay nghề

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 2 (Global Success): Life in the Countryside

I. Phân biệt trạng từ ngắn - trạng từ dài

Trạng từ ngắn (Short adverbs): Trạng từ có một âm tiết.

Ví dụ: hard, fast, near, far, right, wrong...

Trạng từ dài (Long adverbs): Trạng từ có hai âm tiết trở lên.

Ví dụ: quickly, interestingly, tiredly...

II. So sánh hơn với trạng từ tiếng Anh

So sánh hơn với trạng từ ngắn:

Công thức:

S1 + Adv-er + than + S2 Pronoun

Ví dụ:

They work harder than I do.

So sánh hơn với trạng từ dài:

Công thức:

S1 + more + adv + than + S2 Pronoun

Ví dụ:

My friend did the test more carefully than I did.

  1. Lưu ý đặc biệt:
    Một số tính từ/ trạng từ có dạng biến đổi đặc biệt khi sử dụng so sánh hơn:

    Gốc So sánh hơn
    Good/ well Better
    Bad/ badly Worse
    Much/ many More
    A little/ little Less
    Far Farther/ further

Bổ sung từ liên quan:

WORD PRONUNCIATION MEANING
Barn /bɑːn/ Chuồng gia súc
Field /fiːld/ Cánh đồng
Windmill /ˈwɪndmɪl/ Cối xay gió
Scenic /ˈsiːnɪk/ Có cảnh đẹp
Meadow /ˈmedəʊ/ Đồng cỏ
Rural /ˈrʊərəl/ Thuộc về nông thôn
Pasture /ˈpɑːstʃə/ Đồng cỏ chăn nuôi
Terrace /ˈterəs/ Ruộng bậc thang

tài liệu tham khảo tiếng anh 8  

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top