WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
Balance | /ˈbæləns/ | Sự thăng bằng, sự cân bằng |
Bracelet | /ˈbreɪslət/ | Vòng đeo tay |
Crazy | /ˈkreɪzi/ | Rất thích, quá say mê |
Cruel | /ˈkruːəl/ | Độc ác |
Detest | /dɪˈtest/ | Căm ghét |
DIY (do-it-yourself) | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ | Hoạt động tự làm, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà |
Fancy | /ˈfænsi/ | Mến, thích |
Fold | /fəʊld/ | Gấp, gập |
Fond | /fɒnd/ | Mến, thích |
Keen | /kiːn/ | Say mê, ham thích |
Keep in touch | /kiːp ɪn tʌtʃ/ | Giữ liên lạc (với ai) |
Kit | /kɪt/ | Bộ đồ nghề |
Leisure | /ˈleʒə/ | Thời gian rảnh rỗi |
Message | /ˈmesɪdʒ/ | Gửi tin nhắn |
Muscle | /ˈmʌsl/ | Cơ bắp |
Origami | /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | Nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
Outdoors | /ˌaʊtˈdɔːz/ | Ngoài trời |
Prefer | /prɪˈfɜː/ | Thích hơn |
Puzzle | /ˈpʌzl/ | Trò chơi câu đố / giải đố |
Resort | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Snowboarding | /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ | Trượt tuyết bằng ván |
Stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | Giữ dáng |
1. Verb of Liking/ Disliking + Gerunds/ To Infinitives
Một số động từ chỉ sự yêu thích và không yêu thích có cách sử dụng riêng:
Theo sau bởi V-ing:
Adore (ngưỡng mộ)
Enjoy (yêu thích)
Fancy (đam mê)
Mind (ngại/ phiền lòng)
Dislike (không thích)
Detest (ghét)
Theo sau bởi V-ing hoặc To V:
Love (yêu)
Like (thích)
Hate (ghét)
Prefer (thích hơn)
2. Cụm từ thể hiện yêu thích/ không yêu thích (Theo sau bởi V-ing):
To keen on (quan tâm đến)
To be fond of (được yêu thích)
To be crazy about (đam mê)
To be into (say mê, yêu thích)
To be interested in (thích)
WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
Hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ | Sự giải trí |
Socialize | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | Giao lưu |
Activity | /ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động |
Recreation | /ˌrekriˈeɪʃən/ | Giải trí |
Hobbyist | /ˈhɒbiɪst/ | Người có sở thích cá nhân |
Outdoor activity | /ˌaʊtˈdɔːr ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động ngoài trời |
Indoor activity | /ˌɪnˈdɔːr ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động trong nhà |