Mở đầu trang 118 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD: Dựa vào sơ đồ vòng đời của gà và muỗi (hình 18.1), so sánh sự thay đổi hình dạng của từng loài trong quá trình sinh trưởng và phát triển
Sinh trưởng và phát triển ở động vật có sự thay đổi hình thái và cấu trúc đặc trưng ở mỗi loài, được thể hiện qua vòng đời. Với gà và muỗi, hai loài này có sự khác biệt rõ rệt trong quá trình sinh trưởng và phát triển.
Ở gà, vòng đời bao gồm ba giai đoạn chính: giai đoạn phôi (bên trong trứng), giai đoạn non (gà con), và giai đoạn trưởng thành (gà trưởng thành). Gà trải qua quá trình phát triển trực tiếp, nghĩa là gà con nở ra từ trứng đã có hình dạng tương tự gà trưởng thành nhưng kích thước nhỏ hơn và chưa hoàn thiện về mặt sinh lý. Trong giai đoạn trưởng thành, gà phát triển đầy đủ các đặc điểm như lông, mỏ và khả năng sinh sản.
Trong khi đó, muỗi có vòng đời phức tạp hơn, bao gồm bốn giai đoạn chính: trứng, ấu trùng, nhộng, và trưởng thành. Muỗi phát triển qua quá trình biến thái hoàn toàn, nghĩa là mỗi giai đoạn đều có hình dạng và chức năng sinh lý khác biệt. Ấu trùng sống trong nước, có hình dạng giống sâu và chủ yếu ăn vi sinh vật. Nhộng ít hoạt động, chủ yếu trải qua sự biến đổi để trở thành muỗi trưởng thành. Muỗi trưởng thành sống trên cạn, có cánh và khả năng sinh sản.
Sự khác biệt chính là gà phát triển trực tiếp, trong khi muỗi trải qua biến thái hoàn toàn. Quá trình này cho thấy sự đa dạng trong cách động vật thích nghi và duy trì nòi giống.
Luyện tập trang 121 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD: Hoàn thành bảng 18.1
Bảng 18.1 yêu cầu so sánh các hình thức sinh trưởng và phát triển ở động vật qua các yếu tố chính. Dưới đây là gợi ý hoàn thành bảng:
Sinh trưởng và phát triển trực tiếp: Đại diện như gà, người. Giai đoạn phôi phát triển trong cơ thể mẹ hoặc trong trứng, con non sinh ra có hình dạng giống trưởng thành và tiếp tục lớn lên.
Sinh trưởng và phát triển gián tiếp: Đại diện như muỗi, bướm. Các giai đoạn gồm phôi, ấu trùng, nhộng, và trưởng thành. Mỗi giai đoạn có hình dạng và đặc điểm sinh học khác biệt.
Biến thái không hoàn toàn: Đại diện như châu chấu. Con non nở ra có hình dạng gần giống trưởng thành nhưng không có đầy đủ các cơ quan chức năng.
Việc so sánh này giúp làm rõ sự khác biệt trong cách động vật phát triển để thích nghi với môi trường sống.
Giải Câu hỏi trang 121 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD: Quan sát hình 18.3, mô tả giai đoạn phôi thai ở người
Giai đoạn phôi thai ở người bắt đầu từ khi trứng được thụ tinh và kết thúc khi em bé được sinh ra. Quá trình này diễn ra trong tử cung của người mẹ, chia thành ba giai đoạn chính:
Giai đoạn hợp tử: Sau khi trứng được thụ tinh, hợp tử di chuyển về tử cung và trải qua quá trình phân bào. Hợp tử phát triển thành phôi nang và bám vào thành tử cung, bắt đầu hình thành mối liên kết với cơ thể mẹ qua nhau thai.
Giai đoạn phôi: Phôi tiếp tục phân chia và biệt hóa, hình thành các cơ quan và hệ thống cơ bản như não, tim, tủy sống. Đây là giai đoạn nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
Giai đoạn thai: Các cơ quan đã hình thành tiếp tục phát triển và hoàn thiện. Thai nhi lớn lên về kích thước, các cơ quan chức năng bắt đầu hoạt động độc lập, chuẩn bị cho cuộc sống bên ngoài tử cung.
Quá trình này diễn ra trong khoảng 9 tháng, mỗi giai đoạn đều có vai trò quan trọng đối với sự phát triển toàn diện của thai nhi.
Tìm hiểu thêm trang 122 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD: Lưu giữ máu cuống rốn có ý nghĩa gì? Tại sao có thể sử dụng các tế bào này trong điều trị một số bệnh?
Máu cuống rốn chứa một lượng lớn tế bào gốc tạo máu (HSC) có khả năng biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau, đặc biệt là các tế bào máu. Lưu giữ máu cuống rốn mang ý nghĩa quan trọng:
Ý nghĩa y học: Tế bào gốc trong máu cuống rốn có thể được sử dụng để tái tạo hệ miễn dịch và điều trị nhiều bệnh lý như ung thư máu, bệnh lý di truyền về máu (thalassemia, sickle cell anemia), và một số rối loạn miễn dịch.
Tính khả dụng: Máu cuống rốn được lưu trữ trong các ngân hàng máu hoặc trung tâm chuyên dụng, giúp dễ dàng tiếp cận khi cần điều trị.
An toàn: Sử dụng tế bào gốc từ máu cuống rốn giúp giảm nguy cơ thải ghép so với tế bào gốc từ nguồn khác.
Sự ứng dụng rộng rãi của công nghệ tế bào gốc từ máu cuống rốn là một bước tiến lớn trong y học tái tạo và điều trị bệnh.
Vận dụng 1 trang 124 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD: Có ý kiến cho rằng, khi mang thai, người mẹ cần ăn cho hai người nên khẩu phần ăn phải gấp đôi so với bình thường. Em có đồng ý với ý kiến này không? Tại sao?
Ý kiến này không hoàn toàn đúng. Khi mang thai, nhu cầu dinh dưỡng của người mẹ tăng lên để cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất cho cả mẹ và thai nhi. Tuy nhiên, không nhất thiết phải ăn gấp đôi, mà cần ăn uống đủ chất và cân đối.
Lý do không đồng ý: Thai nhi cần các chất dinh dưỡng thiết yếu để phát triển, nhưng cơ thể người mẹ có thể tích lũy năng lượng từ trước và tăng khả năng hấp thu. Việc ăn quá nhiều có thể dẫn đến tăng cân quá mức, gây nguy cơ tiểu đường thai kỳ và các biến chứng khác.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Người mẹ nên tập trung bổ sung các thực phẩm giàu protein, vitamin, khoáng chất và axit folic. Đồng thời, cần tránh thực phẩm có hại và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Ăn uống khoa học không chỉ bảo vệ sức khỏe người mẹ mà còn giúp thai nhi phát triển toàn diện.
Vận dụng 2 trang 124 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD: Tương ứng với mỗi sự thay đổi ở độ tuổi dậy thì, em cần làm gì để bảo vệ sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân?
Tuổi dậy thì đánh dấu sự thay đổi mạnh mẽ về thể chất và tinh thần. Để bảo vệ sức khỏe, các bạn cần chú ý đến các khía cạnh sau:
Thể chất:
Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý, giàu vitamin, protein và canxi để hỗ trợ sự phát triển xương và cơ bắp.
Tăng cường hoạt động thể chất như thể dục, thể thao để phát triển sức khỏe và sức bền.
Quan tâm đến vệ sinh cá nhân, đặc biệt trong giai đoạn có nhiều thay đổi về da và tuyến mồ hôi.
Tinh thần:
Xây dựng lối sống lành mạnh, ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng.
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc chuyên gia khi gặp khó khăn về tâm lý.
Việc chăm sóc bản thân toàn diện sẽ giúp các bạn vượt qua giai đoạn này một cách khỏe mạnh và tự tin.
Vận dụng 3 trang 124 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD: Quan hệ tình dục không an toàn ở tuổi vị thành niên có thể dẫn đến hậu quả gì?
Quan hệ tình dục không an toàn ở tuổi vị thành niên có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng:
Mang thai ngoài ý muốn: Thiếu sự chuẩn bị về mặt tâm lý, tài chính và xã hội có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của cả mẹ và con.
Nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục: Các bệnh như HIV/AIDS, lậu, giang mai có thể gây hậu quả lâu dài cho sức khỏe.
Ảnh hưởng tâm lý: Sự lo lắng, căng thẳng và áp lực xã hội có thể làm giảm tự tin và ảnh hưởng đến học tập, cuộc sống.
Hệ lụy xã hội: Tình trạng này có thể dẫn đến các vấn đề như bỏ học, khó khăn trong công việc và các mối quan hệ xã hội.
Giáo dục giới tính và ý thức tự bảo vệ là rất quan trọng để giảm thiểu các rủi ro này.
Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh học 11