Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Nó nhấn mạnh tính chất tiếp diễn của hành động trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ.
Ví dụ:
At 8 o'clock last night, I was watching a movie. (Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem một bộ phim.)
While I was cooking dinner, my phone rang. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, điện thoại của tôi reo.)
Câu khẳng định:
S + was/were + V-ing
I/He/She/It + was + V-ing
We/You/They + were + V-ing
Ví dụ:
She was reading a book when I came. (Cô ấy đang đọc sách khi tôi đến.)
They were playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
Câu phủ định:
S + was/were + not + V-ing
I/He/She/It + was not (wasn't) + V-ing
We/You/They + were not (weren't) + V-ing
Ví dụ:
I wasn't sleeping when you called. (Tôi đã không ngủ khi bạn gọi.)
They weren't listening to the teacher. (Họ đã không lắng nghe giáo viên.)
Câu nghi vấn:
Was/Were + S + V-ing?
Was + I/He/She/It + V-ing?
Were + We/You/They + V-ing?
Ví dụ:
Were you studying last night? (Bạn có đang học tối qua không?)
Was she working at the company then? (Cô ấy có đang làm việc ở công ty lúc đó không?)
Câu hỏi Wh-:
Wh-word + was/were + S + V-ing?
Ví dụ:
What were you doing at 9 o'clock last night? (Bạn đã làm gì lúc 9 giờ tối qua?)
Where was she going when you saw her? (Cô ấy đang đi đâu khi bạn nhìn thấy cô ấy?)
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:
Ví dụ:
At 7 pm yesterday, I was having dinner with my family. (Lúc 7 giờ tối hôm qua, tôi đang ăn tối với gia đình.)
This time last year, I was traveling in Europe. (Thời gian này năm ngoái, tôi đang đi du lịch ở châu Âu.)
Hành động đang diễn ra được chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào được chia ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
While I was walking to school, I met my friend. (Trong khi tôi đang đi bộ đến trường, tôi đã gặp bạn của mình.)
The phone rang while I was taking a shower. (Điện thoại reo khi tôi đang tắm.)
Ví dụ:
While I was cooking, my sister was washing the dishes. (Trong khi tôi đang nấu ăn, em gái tôi đang rửa bát.)
He was reading a book while she was listening to music. (Anh ấy đang đọc sách trong khi cô ấy đang nghe nhạc.)
Ví dụ:
The sun was shining and the birds were singing. It was a beautiful day. (Mặt trời đang chiếu sáng và những con chim đang hót. Đó là một ngày đẹp trời.)
It was raining heavily and the wind was blowing. (Trời đang mưa to và gió đang thổi.)
Thường đi kèm với các từ "always", "continually", "forever".
Ví dụ:
He was always complaining about his job. (Anh ấy luôn phàn nàn về công việc của mình.)
She was constantly interrupting me. (Cô ấy liên tục làm gián đoạn tôi.)
Một số từ và cụm từ thường xuất hiện trong câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn:
At + giờ + thời gian trong quá khứ: at 8 o'clock yesterday morning, at this time last week,...
While: While I was studying,...
When: When I arrived, she was cooking,...
As: As I was walking down the street,...
Lưu ý:
Khi hai hành động xảy ra trong quá khứ, hành động nào xảy ra trước, kéo dài thì chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động nào xảy ra sau, xen vào thì chia ở thì quá khứ đơn.
Khi có từ "when" trong câu, hành động xảy ra sau "when" chia ở thì quá khứ đơn, hành động xảy ra trước "when" chia ở thì quá khứ tiếp diễn.
Tham khảo ngữ pháp tiếng anh 6