WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
---|---|---|
authority (n) | /ɔːˈθɒrəti/ | chính quyền |
damage (n, v) | /ˈdæmɪdʒ/ | thiệt hại, gây tổn hại |
destroy (v) | /dɪˈstrɔɪ/ | phá huỷ |
disaster (n) | /dɪˈzɑːstə/ | thảm hoạ |
earthquake (n) | /ˈɜːθkweɪk/ | trận động đất |
emergency kit | /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ | bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp |
erupt (v) | /ɪˈrʌpt/ | phun trào |
Fahrenheit (n) | /ˈfærənhaɪt/ | độ F (đơn vị đo nhiệt độ) |
funnel (n) | /ˈfʌnl/ | cái phễu |
landslide (n) | /ˈlændslaɪd/ | vụ sạt lở đất |
liquid (n) | /ˈlɪkwɪd/ | chất lỏng |
predict (v) | /prɪˈdɪkt/ | dự đoán |
pretty (adv) | /ˈprɪti/ | khá là |
property (n) | /ˈprɒpəti/ | của cải, tài sản |
pull up | /pʊl ʌp/ | kéo lên, nhổ lên |
rescue worker (n) | /ˈreskjuː wɜːkə/ | nhân viên cứu hộ |
Richter scale (n) | /ˈrɪktə skeɪl/ | độ rích te (đo cường độ động đất) |
shake (v) | /ʃeɪk/ | rung, lắc |
storm (n) | /stɔːm/ | bão |
suddenly (adv) | /ˈsʌdənli/ | đột nhiên |
tornado (n) | /tɔːˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
tremble (v) | /ˈtrembl/ | rung lắc |
tsunami (n) | /tsuːˈnɑːmi/ | trận sóng thần |
victim (n) | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
volcanic (adj) | /vɒlˈkænɪk/ | thuộc / gây ra bởi núi lửa |
warn (v) | /wɔːn/ | cảnh báo |
I. Thì quá khứ tiếp diễn (The Past Continuous Tense)
1. Cấu trúc:
Khẳng định | Phủ định | Câu hỏi |
---|---|---|
S + was/were + V-ing | S + wasn’t/weren’t + V-ing | (Wh) + Was/Were + S + V-ing? |
Ví dụ:
She was planting trees in the garden at 4 p.m yesterday.
They weren’t studying at Quang Trung secondary school in 2017.
Was he playing badminton while I was doing homework?
2. Cách dùng:
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
At 7 pm, my family was watching TV.
Diễn tả hai hay nhiều hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ.
While I was taking a bath, she was using the computer.
Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bất chợt có hành động khác xen vào.
I was listening to the news when she phoned.
Diễn tả một hành động lặp lại trong quá khứ gây khó chịu.
She was always singing all day.
3. Dấu hiệu nhận biết:
at + giờ + thời gian trong quá khứ: at 12 o’clock last night
at this time + thời gian trong quá khứ: at this time two weeks ago
in + năm: in 2000, in the past
Câu có “when” để diễn tả một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.