Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 9: Natural Disasters (Global Success)

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 9 (Global Success): Natural Disasters

WORD PRONUNCIATION MEANING
authority (n) /ɔːˈθɒrəti/ chính quyền
damage (n, v) /ˈdæmɪdʒ/ thiệt hại, gây tổn hại
destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/ phá huỷ
disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ
earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/ trận động đất
emergency kit /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp
erupt (v) /ɪˈrʌpt/ phun trào
Fahrenheit (n) /ˈfærənhaɪt/ độ F (đơn vị đo nhiệt độ)
funnel (n) /ˈfʌnl/ cái phễu
landslide (n) /ˈlændslaɪd/ vụ sạt lở đất
liquid (n) /ˈlɪkwɪd/ chất lỏng
predict (v) /prɪˈdɪkt/ dự đoán
pretty (adv) /ˈprɪti/ khá là
property (n) /ˈprɒpəti/ của cải, tài sản
pull up /pʊl ʌp/ kéo lên, nhổ lên
rescue worker (n) /ˈreskjuː wɜːkə/ nhân viên cứu hộ
Richter scale (n) /ˈrɪktə skeɪl/ độ rích te (đo cường độ động đất)
shake (v) /ʃeɪk/ rung, lắc
storm (n) /stɔːm/ bão
suddenly (adv) /ˈsʌdənli/ đột nhiên
tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy
tremble (v) /ˈtrembl/ rung lắc
tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ trận sóng thần
victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân
volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ thuộc / gây ra bởi núi lửa
warn (v) /wɔːn/ cảnh báo

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 9 (Global Success): Natural Disasters

I. Thì quá khứ tiếp diễn (The Past Continuous Tense)

1. Cấu trúc:

Khẳng định Phủ định Câu hỏi
S + was/were + V-ing S + wasn’t/weren’t + V-ing (Wh) + Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

She was planting trees in the garden at 4 p.m yesterday.

They weren’t studying at Quang Trung secondary school in 2017.

Was he playing badminton while I was doing homework?

2. Cách dùng:

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

At 7 pm, my family was watching TV.

Diễn tả hai hay nhiều hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ.

While I was taking a bath, she was using the computer.

Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bất chợt có hành động khác xen vào.

I was listening to the news when she phoned.

Diễn tả một hành động lặp lại trong quá khứ gây khó chịu.

She was always singing all day.

3. Dấu hiệu nhận biết:

at + giờ + thời gian trong quá khứ: at 12 o’clock last night

at this time + thời gian trong quá khứ: at this time two weeks ago

in + năm: in 2000, in the past

Câu có “when” để diễn tả một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.

tài liệu tham khảo tiếng anh 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top