Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
aerobics | n | /eəˈrəʊ.bɪks/ | thể dục nhịp điệu |
career | n | /kəˈrɪər/ | nghề nghiệp, sự nghiệp |
competition | n | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc đua |
congratulation | n | /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ | lời chúc mừng |
equipment | n | /ɪˈkwɪp.mənt/ | thiết bị, dụng cụ |
fantastic | adj | /fænˈtæs.tɪk/ | tuyệt vời |
fit | adj | /fɪt/ | mạnh khỏe |
goggles | n | /ˈɡɒɡ.əlz/ | kính bơi |
gym | n | /dʒɪm/ | trung tâm thể dục thể thao |
karate | n | /kəˈrɑː.ti/ | môn võ karate |
last | v | /lɑːst/ | kéo dài |
marathon | n | /ˈmær.ə.θən/ | cuộc đua marathon |
racket | n | /ˈræk.ɪt/ | cái vợt |
score | v | /skɔːr/ | ghi bàn, ghi điểm |
shoot | v | /ʃuːt/ | bắn, bắn súng |
sporty | adj | /ˈspɔː.ti/ | khỏe mạnh, dáng thể thao |
take place | v | /teɪk pleɪs/ | xảy ra, được tổ chức |
tournament | n | /ˈtʊə.nə.mənt/ | giải đấu |
I. Thì quá khứ đơn (Simple Past)
1. Động từ "to be"
Khẳng định:
S + was/were
Ví dụ: I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà hôm qua.)
Phủ định:
S + was/were + not
Ví dụ: She wasn't at school yesterday. (Cô ấy đã không ở trường hôm qua.)
Nghi vấn:
Was/Were + S...?
Ví dụ: Were you at the party last night? (Bạn có ở bữa tiệc tối qua không?)
2. Động từ thường
Khẳng định:
S + V-ed/V2
Ví dụ: I watched TV last night. (Tôi đã xem TV tối qua.)
Phủ định:
S + did not + V (bare infinitive)
Ví dụ: She didn't go to school yesterday. (Cô ấy đã không đi học hôm qua.)
Nghi vấn:
Did + S + V (bare infinitive)...?
Ví dụ: Did you see the movie? (Bạn đã xem phim chưa?)
3. Cách sử dụng
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last night/week/month/year, ago, when...
4. Cách chia động từ
Động từ quy tắc: Thêm "-ed"
Ví dụ: play - played, work - worked
Động từ bất quy tắc: Tra bảng động từ bất quy tắc
Ví dụ: go - went, eat - ate, see - saw
II. Câu mệnh lệnh (Imperatives)
Khái niệm: Câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, sai khiến.
Cấu trúc:
Khẳng định: V (bare infinitive) (+ O)
Ví dụ: Open the door. (Mở cửa ra.)
Phủ định: Don't + V (bare infinitive) (+ O)
Ví dụ: Don't be late. (Đừng đến muộn.)
Lưu ý:
Thường không có chủ ngữ (ngầm hiểu là "you").
Có thể thêm "please" để lịch sự hơn.
Có thể dùng tên riêng/đại từ để chỉ đích danh đối tượng.