Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
animated (film) | adj | /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/ | hoạt hình |
cartoon | n | /kɑːˈtuːn/ | phim hoạt hình |
channel | n | /ˈtʃæn.əl/ | kênh (truyền hình) |
character | n | /ˈkær.ək.tər/ | nhân vật |
clever | adj | /ˈklev.ər/ | thông minh |
clip | n | /klɪp/ | đoạn phim ngắn |
comedy | n | /ˈkɒm.ə.di/ | phim hài |
compete | v | /kəmˈpiːt/ | thi đấu |
cute | adj | /kjuːt/ | xinh xắn |
dolphin | n | /ˈdɒl.fɪn/ | cá heo |
educate | v | /ˈedʒ.u.keɪt/ | giáo dục |
educational | adj | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ | mang tính giáo dục |
funny | adj | /ˈfʌn.i/ | buồn cười, ngộ nghĩnh |
(TV) guide | n | /ɡaɪd/ | chương trình TV |
live | adj | /laɪv/ | (truyền) trực tiếp |
programme | n | /ˈprəʊ.ɡræm/ | chương trình (truyền hình) |
talent show | n | /ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/ | cuộc thi tài năng trên truyền hình |
viewer | n | /ˈvjuː.ər/ | người xem (TV) |
I. Câu hỏi với từ để hỏi (WH-questions)
Câu hỏi chủ ngữ: Dùng để hỏi về chủ thể của hành động.
Từ để hỏi: Who, What
Ví dụ: Who painted this picture? (Ai đã vẽ bức tranh này?)
Câu hỏi tân ngữ: Dùng để hỏi về đối tượng chịu tác động của hành động.
Từ để hỏi: Whom, What
Ví dụ: What did you buy? (Bạn đã mua gì?)
Câu hỏi bổ ngữ: Dùng để hỏi về thời gian, nơi chốn, cách thức, lý do...
Từ để hỏi: When, Where, How, Why
Ví dụ: When did you arrive? (Bạn đến khi nào?), Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
II. Liên từ (Conjunctions)
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng ngữ pháp tương đương nhau.
FANBOYS:
For (vì)
And (và)
Nor (cũng không)
But (nhưng)
Or (hoặc)
Yet (tuy nhiên)
So (vì vậy)
Ví dụ:
I like apples and oranges.
She is tired, but she keeps working.
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): Luôn đi theo cặp, nối các phần của câu có cùng cấu trúc.
both...and (cả...và)
either...or (hoặc...hoặc)
neither...nor (không...cũng không)
not only...but also (không chỉ...mà còn)
Ví dụ:1
Both my mother and my father are teachers.
Neither he nor she can swim.