Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
behave | v | /bɪˈheɪv/ | đối xử, cư xử |
celebrate | v | /ˈsel.ə.breɪt/ | kỉ niệm |
cheer | v | /tʃɪər/ | chúc mừng |
decorate | v | /ˈdek.ə.reɪt/ | trang hoàng |
family gathering | n | /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | sum họp gia đình |
firework | n | /ˈfaɪə.wɜːk/ | pháo hoa |
fun | n | /fʌn/ | sự vui đùa, vui vẻ |
luck | n | /lʌk/ | điều may mắn |
lucky money | n | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | tiền lì xì |
mochi rice cake | n | /ˈməʊ.tʃi ˈraɪs ˌkeɪk/ | bánh gạo mochi |
relative | n | /ˈrel.ə.tɪv/ | bà con (họ hàng) |
strike | v | /straɪk/ | đánh, điểm |
temple | n | /ˈtem.pəl/ | ngôi đền |
throw | v | /θrəʊ/ | ném, vứt |
welcome | v | /ˈwel.kəm/ | chào đón |
wish | n, v | /wɪʃ/ | điều ước, ước, chúc |
I. SHOULD và SHOULDN'T
Cách dùng: Đưa ra lời khuyên, gợi ý (không bắt buộc).
Cấu trúc:
Khẳng định: S + should + V (bare infinitive)
Phủ định: S + shouldn't + V (bare infinitive)
Ví dụ:
You should study hard for the exam. (Bạn nên học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)
You shouldn't eat too much junk food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
II. SOME và ANY
Cách dùng chung: Chỉ số lượng không xác định.
SOME:
Dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ: I have some apples. (Tôi có một vài quả táo.)
Dùng trong câu hỏi (mong chờ câu trả lời "yes").
Ví dụ: Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?)
Dùng trong lời mời, đề nghị.
Ví dụ: Can I have some more coffee, please? (Cho tôi xin thêm ít cà phê nữa được không?)
ANY:
Dùng trong câu phủ định.
Ví dụ: I don't have any money. (Tôi không có tiền.)
Dùng trong câu hỏi.
Ví dụ: Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
Dùng với nghĩa "bất cứ" trong câu khẳng định (sau từ phủ định, hoặc trước danh từ số ít).
Ví dụ: You can come any time you want. (Bạn có thể đến bất cứ lúc nào bạn muốn.)
Ví dụ: She never has any fun. (Cô ấy chẳng bao giờ vui vẻ gì cả.)