Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
amazing | adj | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | tuyệt vời |
backpack | n | /ˈbæk.pæk/ | ba lô |
boat | n | /bəʊt/ | con thuyền |
compass | n | /ˈkʌm.pəs/ | la bàn |
desert | n | /ˈdez.ət/ | sa mạc |
island | n | /ˈaɪ.lənd/ | đảo, hòn đảo |
join in | v | /dʒɔɪn/ | tham gia |
landscape | n | /ˈlænd.skeɪp/ | phong cảnh |
litter | v | /ˈlɪt.ər/ | vứt rác (bừa bãi) |
man-made | adj | /ˌmænˈmeɪd/ | nhân tạo |
mount | n | /maʊnt/ | núi, đồi, đỉnh |
mountain range | n | /ˈmaʊn.tɪn ˌreɪndʒ/ | dãy núi |
natural wonder | n | /ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/ | kỳ quan thiên nhiên |
plaster | n | /ˈplɑː.stər/ | băng, gạc y tế |
rock | n | /rɒk/ | tảng đá, phiến đá |
show | n, v | /ʃəʊ/ | (sự) trình diễn |
suncream | n | /ˈsʌn ˌkriːm/ | kem chống nắng |
waterfall | n | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | thác nước |
I. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được (Countable and Uncountable Nouns)
Danh từ đếm được (Countable Nouns):
Có thể đếm được bằng số.
Có dạng số ít và số nhiều.
Dùng "a/an" với số ít.
Hỏi số lượng bằng "How many...?"
Ví dụ: cat/cats, apple/apples, boy/boys
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns):
Không thể đếm được bằng số.
Thường không có dạng số nhiều.
Không dùng "a/an".
Hỏi số lượng bằng "How much...?"
Dùng các từ/cụm từ chỉ lượng: some, a lot of, much, a little...
Dùng đơn vị đo lường: a cup of, a bag of, 1kg of...
Ví dụ: water, sugar, advice, information
II. Động từ khuyết thiếu MUST
Cấu trúc: S + must + V (bare infinitive)
Cách dùng:
Diễn tả sự bắt buộc, mệnh lệnh.
Ví dụ: You must wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
Diễn tả kết luận logic, chắc chắn.
Ví dụ: She must be tired after working all day. (Cô ấy chắc hẳn mệt sau khi làm việc cả ngày.)
Diễn tả sự cần thiết, bổn phận.
Ví dụ: I must finish my homework before I go out. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
MUST NOT (MUSTN'T): Diễn tả sự cấm đoán.
Ví dụ: You mustn't smoke in here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
NEED NOT (NEEDN'T): Thể phủ định của MUST, mang nghĩa "không cần thiết".
Ví dụ: You needn't come early. (Bạn không cần đến sớm.)