Tiếng Anh 6 Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam - Từ vựng & Ngữ pháp Global Success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

amazing

adj

/əˈmeɪ.zɪŋ/

tuyệt vời

backpack

n

/ˈbæk.pæk/

ba lô

boat

n

/bəʊt/

con thuyền

compass

n

/ˈkʌm.pəs/

la bàn

desert

n

/ˈdez.ət/

sa mạc

island

n

/ˈaɪ.lənd/

đảo, hòn đảo

join in

v

/dʒɔɪn/

tham gia

landscape

n

/ˈlænd.skeɪp/

phong cảnh

litter

v

/ˈlɪt.ər/

vứt rác (bừa bãi)

man-made

adj

/ˌmænˈmeɪd/

nhân tạo

mount

n

/maʊnt/

núi, đồi, đỉnh

mountain range

n

/ˈmaʊn.tɪn ˌreɪndʒ/

dãy núi

natural wonder

n

/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/

kỳ quan thiên nhiên

plaster

n

/ˈplɑː.stər/

băng, gạc y tế

rock

n

/rɒk/

tảng đá, phiến đá

show

n, v

/ʃəʊ/

(sự) trình diễn

suncream

n

/ˈsʌn ˌkriːm/

kem chống nắng

waterfall

n

/ˈwɔː.tə.fɔːl/

thác nước

Từ vựng

Ngữ pháp

I. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được (Countable and Uncountable Nouns)

Danh từ đếm được (Countable Nouns):

Có thể đếm được bằng số.

Có dạng số ít và số nhiều.

Dùng "a/an" với số ít.

Hỏi số lượng bằng "How many...?"

Ví dụ: cat/cats, apple/apples, boy/boys

Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns):

Không thể đếm được bằng số.

Thường không có dạng số nhiều.

Không dùng "a/an".

Hỏi số lượng bằng "How much...?"

Dùng các từ/cụm từ chỉ lượng: some, a lot of, much, a little...

Dùng đơn vị đo lường: a cup of, a bag of, 1kg of...

Ví dụ: water, sugar, advice, information

II. Động từ khuyết thiếu MUST

Cấu trúc: S + must + V (bare infinitive)

Cách dùng:

Diễn tả sự bắt buộc, mệnh lệnh.

Ví dụ: You must wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)

Diễn tả kết luận logic, chắc chắn.

Ví dụ: She must be tired after working all day. (Cô ấy chắc hẳn mệt sau khi làm việc cả ngày.)

Diễn tả sự cần thiết, bổn phận.

Ví dụ: I must finish my homework before I go out. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)

MUST NOT (MUSTN'T): Diễn tả sự cấm đoán.

Ví dụ: You mustn't smoke in here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)

NEED NOT (NEEDN'T): Thể phủ định của MUST, mang nghĩa "không cần thiết".

Ví dụ: You needn't come early. (Bạn không cần đến sớm.)

tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top