Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
between | prep | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa |
chest of drawers | n | /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ | tủ có ngăn kéo |
cooker | n | /ˈkʊk.ər/ | bếp |
country house | n | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | nhà ở vùng quê |
crazy | adj | /ˈkreɪ.zi/ | kì lạ, lạ thường |
cupboard | n | /ˈkʌb.əd/ | tủ đựng bát đĩa, quần áo |
department store | n | /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ | cửa hàng bách hóa |
dishwasher | n | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | máy rửa bát |
flat | n | /flæt/ | căn hộ |
furniture | n | /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ | đồ đạc trong nhà |
hall | n | /hɔːl/ | sảnh |
in front of | prep | /ɪn frʌnt əv/ | ở đằng trước, phía trước |
next to | prep | /nekst tuː/ | bên cạnh |
shelf | n | /ʃelf/ | kệ, giá |
sink | n | /sɪŋk/ | bồn rửa bát |
strange | adj | /streɪndʒ/ | kì lạ |
town house | n | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ | nhà phố |
wardrobe | n | /ˈwɔː.drəʊb/ | tủ đựng quần áo |
I. Sở hữu cách (Possessive Case)
Công thức: Đối tượng sở hữu + 's + cá thể thuộc quyền sở hữu
Cách dùng:
Danh từ số ít: Thêm 's
Ví dụ: the cat's tail (đuôi con mèo)
Danh từ số ít tận cùng bằng -s: Thêm 's
Ví dụ: Chris's car (xe của Chris)
Danh từ số nhiều không tận cùng bằng -s: Thêm 's
Ví dụ: the children's toys (đồ chơi của bọn trẻ)
Danh từ số nhiều tận cùng bằng -s: Thêm '
Ví dụ: the boys' bikes (xe đạp của các cậu bé)
Sở hữu chung: Thêm 's vào danh từ cuối cùng
Ví dụ: Tom and Jerry's house (nhà của Tom và Jerry)
Sở hữu riêng: Thêm 's vào mỗi danh từ
Ví dụ: Tom's and Jerry's houses (nhà của Tom và nhà của Jerry)
Thời gian, khoảng cách, đo lường: Thêm 's
Ví dụ: today's newspaper (báo ngày hôm nay)
Sở hữu cách kép: of + danh từ sở hữu + 's
Ví dụ: a friend of my brother's (một người bạn của anh trai tôi)
Lược bỏ danh từ: Có thể lược bỏ danh từ sau 's nếu đã được hiểu rõ
Ví dụ: This is my book, that is Nam's (Đây là sách của tôi, kia là của Nam)
Không dùng "the" sau 's:
Ví dụ: the dog's food (thức ăn của con chó), KHÔNG phải "the dog's the food"
Sở hữu cách với đồ vật: Dùng "of"
Ví dụ: the color of the car (màu của chiếc xe)
II. Một số giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn: Xác định vị trí của sự vật, con người hoặc nơi xảy ra hành động.
Các giới từ thường gặp: at, in, on, above, over, before, behind, under, near, between...
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
at | Chỉ một điểm cụ thể | at the bus stop (tại trạm xe buýt) |
in | Chỉ không gian kín, tên quốc gia, thành phố, châu lục | in the room (trong phòng), in Vietnam (ở Việt Nam) |
on | Chỉ bề mặt tiếp xúc | on the table (trên bàn) |
above | Ở phía trên, không tiếp xúc | The plane flew above the clouds. (Máy bay bay trên những đám mây) |
over | Ở phía trên, có thể tiếp xúc hoặc không | The bridge is over the river. (Cây cầu bắc qua sông) |
before | Phía trước | Stand before the mirror. (Đứng trước gương) |
behind | Phía sau | The cat is behind the curtain. (Con mèo ở đằng sau tấm rèm) |
under | Phía dưới | The ball is under the chair. (Quả bóng ở dưới ghế) |
near | Gần | The park is near my house. (Công viên gần nhà tôi) |
between | Ở giữa hai vật | The house is between the two trees. (Ngôi nhà nằm giữa hai cái cây) |