Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
activity | n | /ækˈtɪv.ə.ti/ | hoạt động |
art | n | /ɑːt/ | nghệ thuật |
boarding school | n | /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ | trường nội trú |
calculator | n | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | máy tính |
classmate | n | /ˈklɑːs.meɪt/ | bạn cùng lớp |
compass | n | /ˈkʌm.pəs/ | com-pa |
favourite | adj | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | được yêu thích |
help | n, v | /help/ | sự giúp đỡ, giúp đỡ |
international | adj | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ | quốc tế |
interview | n, v | /ˈɪn.tə.vjuː/ | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
knock | v | /nɒk/ | gõ (cửa) |
remember | v | /rɪˈmem.bər/ | nhớ, ghi nhớ |
share | v | /ʃeər/ | chia sẻ |
smart | adj | /smɑːt/ | bảnh bao, gọn gàng |
swimming pool | n | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | bể bơi |
I. Thì hiện tại đơn (The Present Simple)
1. Cấu trúc
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Phủ định: S + do/does + not + V + O
Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
2. Cách dùng
Diễn tả thói quen hằng ngày, những việc thường xuyên làm.
Ví dụ: I brush my teeth every morning. (Tôi đánh răng mỗi sáng.)
Diễn tả một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hoặc lịch trình.
Ví dụ: The train leaves at 8 am tomorrow. (Chuyến tàu rời đi lúc 8 giờ sáng mai.)
Diễn tả suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói.
Ví dụ: I think she is beautiful. (Tôi nghĩ cô ấy xinh đẹp.)
3. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never...
Các cụm từ chỉ thời gian: every day/week/month/year, once a week, twice a month...
4. Quy tắc thêm "s/es"
Thêm "s" vào hầu hết các động từ.
Ví dụ: play - plays, read - reads
Thêm "es" vào các động từ tận cùng bằng -ch, -sh, -x, -o, -s, -z.
Ví dụ: watch - watches, go - goes
Động từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm es.
Ví dụ: study - studies, cry - cries
II. Trạng từ tần suất (Adverbs of Frequency)
Trạng từ tần suất dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động.
Vị trí:
Đứng trước động từ thường.
Ví dụ: She always goes to school by bus.
Đứng sau động từ "to be".
Ví dụ: He is usually late for school.
Đứng giữa trợ động từ và động từ chính.
Ví dụ: I don't often go to the cinema.
Trạng từ | Nghĩa | % |
---|---|---|
Always | Luôn luôn | 100% |
Usually | Thường xuyên | 90% |
Generally | Thông thường, theo lệ | 80% |
Often | Thường | 70% |
Sometimes | Thỉnh thoảng | 50% |
Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, thảng hoặc, tùy lúc | 30% |
Hardly ever | Hầu như hiếm khi | 10% |
Rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường | 5% |
Never | Không bao giờ | 0% |
Lưu ý:
"Seldom" và "Frequently" ít phổ biến hơn trong văn nói tiếng Anh hiện đại.
Trạng từ tần suất có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh, nhưng cần sử dụng dấu phẩy sau trạng từ.
Ví dụ: Sometimes, I go to the park with my friends.