Tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Từ vựng & Ngữ pháp Global success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

activity

n

/ækˈtɪv.ə.ti/

hoạt động

art

n

/ɑːt/

nghệ thuật

boarding school

n

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

trường nội trú

calculator

n

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

máy tính

classmate

n

/ˈklɑːs.meɪt/

bạn cùng lớp

compass

n

/ˈkʌm.pəs/

com-pa

favourite

adj

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

được yêu thích

help

n, v

/help/

sự giúp đỡ, giúp đỡ

international

adj

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/

quốc tế

interview

n, v

/ˈɪn.tə.vjuː/

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

knock

v

/nɒk/

gõ (cửa)

remember

v

/rɪˈmem.bər/

nhớ, ghi nhớ

share

v

/ʃeər/

chia sẻ

smart

adj

/smɑːt/

bảnh bao, gọn gàng

swimming pool

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

bể bơi

I. Thì hiện tại đơn (The Present Simple)

1. Cấu trúc

Khẳng định: S + V(s/es) + O

Phủ định: S + do/does + not + V + O

Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?

2. Cách dùng

Diễn tả thói quen hằng ngày, những việc thường xuyên làm.

Ví dụ: I brush my teeth every morning. (Tôi đánh răng mỗi sáng.)

Diễn tả một sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)

Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hoặc lịch trình.

Ví dụ: The train leaves at 8 am tomorrow. (Chuyến tàu rời đi lúc 8 giờ sáng mai.)

Diễn tả suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói.

Ví dụ: I think she is beautiful. (Tôi nghĩ cô ấy xinh đẹp.)

3. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never...

Các cụm từ chỉ thời gian: every day/week/month/year, once a week, twice a month...

4. Quy tắc thêm "s/es"

Thêm "s" vào hầu hết các động từ.

Ví dụ: play - plays, read - reads

Thêm "es" vào các động từ tận cùng bằng -ch, -sh, -x, -o, -s, -z.

Ví dụ: watch - watches, go - goes

Động từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm es.

Ví dụ: study - studies, cry - cries

II. Trạng từ tần suất (Adverbs of Frequency)

Trạng từ tần suất dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động.

Vị trí:

Đứng trước động từ thường.

Ví dụ: She always goes to school by bus.

Đứng sau động từ "to be".

Ví dụ: He is usually late for school.

Đứng giữa trợ động từ và động từ chính.

Ví dụ: I don't often go to the cinema.

Trạng từ

Nghĩa

%

Always

Luôn luôn

100%

Usually

Thường xuyên

90%

Generally

Thông thường, theo lệ

80%

Often

Thường

70%

Sometimes

Thỉnh thoảng

50%

Occasionally

Thỉnh thoảng lắm, thảng hoặc, tùy lúc

30%

Hardly ever

Hầu như hiếm khi

10%

Rarely

Hiếm khi, ít có, bất thường

5%

Never

Không bao giờ

0%

Lưu ý:

"Seldom" và "Frequently" ít phổ biến hơn trong văn nói tiếng Anh hiện đại.

Trạng từ tần suất có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh, nhưng cần sử dụng dấu phẩy sau trạng từ.

Ví dụ: Sometimes, I go to the park with my friends.

tài liệu tham khảo tiếng anh 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top