Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
active | adj | /ˈæk.tɪv/ | hăng hái, năng động |
appearance | n | /əˈpɪə.rəns/ | bề ngoài, ngoại hình |
careful | adj | /ˈkeə.fəl/ | cẩn thận |
caring | adj | /ˈkeə.rɪŋ/ | chu đáo, biết quan tâm |
cheek | n | /tʃiːk/ | má |
clever | adj | /ˈklev.ər/ | lanh lợi, thông minh |
confident | adj | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | tự tin |
creative | adj | /kriˈeɪ.tɪv/ | sáng tạo |
friendly | adj | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
funny | adj | /ˈfʌn.i/ | ngộ nghĩnh, khôi hài |
hard-working | adj | /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ | chăm chỉ |
kind | adj | /kaɪnd/ | tốt bụng |
loving | adj | /ˈlʌv.ɪŋ/ | giàu tình yêu thương |
personality | n | /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ | tính cách |
shoulder | n | /ˈʃəʊl.dər/ | vai |
shy | adj | /ʃaɪ/ | xấu hổ |
slim | adj | /slɪm/ | mảnh khảnh, thanh mảnh |
I. Thì hiện tại tiếp diễn (The Present Continuous)
1. Cấu trúc
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Chủ ngữ | To be |
---|---|
I | am |
He/She/It | is |
You/We/They | are |
2. Sự kết hợp giữa chủ ngữ và động từ "to be"
3. Cách dùng
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách.)
Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói.
Ví dụ: I am learning English these days. (Tôi đang học tiếng Anh dạo này.)
Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định.
Ví dụ: They are going to the beach tomorrow. (Họ sẽ đi biển vào ngày mai.)
Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn (thường dùng với "always").
Ví dụ: He is always complaining. (Anh ta lúc nào cũng phàn nàn.)
4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present...
Các động từ như: Look!, Listen!, Keep silent!
5. Lưu ý
Động từ trạng thái: Một số động từ chỉ trạng thái (know, believe, like, love, want...) thường không được chia ở thì tiếp diễn.
Ví dụ: I know the answer. (KHÔNG phải "I am knowing the answer.")
Ngoại lệ: Động từ trạng thái có thể dùng ở thì tiếp diễn khi mang nghĩa khác.
Ví dụ: I am having dinner. (Tôi đang ăn tối.) - "have" mang nghĩa là "ăn"
6. Quy tắc thêm "-ing"
Động từ tận cùng bằng "e": Bỏ "e" rồi thêm "-ing"
Ví dụ: write - writing, come - coming
Động từ tận cùng bằng "ee": Giữ nguyên "ee" và thêm "-ing"
Ví dụ: see - seeing, agree - agreeing
Động từ 1 âm tiết, tận cùng là 1 phụ âm, trước là 1 nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing"
Ví dụ: stop - stopping, run - running
Động từ tận cùng là "ie": Đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing"
Ví dụ: lie - lying, die - dying