Tiếng Anh 6 Unit 3: My Friends - Từ vựng & Ngữ pháp Global Success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

active

adj

/ˈæk.tɪv/

hăng hái, năng động

appearance

n

/əˈpɪə.rəns/

bề ngoài, ngoại hình

careful

adj

/ˈkeə.fəl/

cẩn thận

caring

adj

/ˈkeə.rɪŋ/

chu đáo, biết quan tâm

cheek

n

/tʃiːk/

clever

adj

/ˈklev.ər/

lanh lợi, thông minh

confident

adj

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

tự tin

creative

adj

/kriˈeɪ.tɪv/

sáng tạo

friendly

adj

/ˈfrend.li/

thân thiện

funny

adj

/ˈfʌn.i/

ngộ nghĩnh, khôi hài

hard-working

adj

/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/

chăm chỉ

kind

adj

/kaɪnd/

tốt bụng

loving

adj

/ˈlʌv.ɪŋ/

giàu tình yêu thương

personality

n

/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/

tính cách

shoulder

n

/ˈʃəʊl.dər/

vai

shy

adj

/ʃaɪ/

xấu hổ

slim

adj

/slɪm/

mảnh khảnh, thanh mảnh

Từ vựng

Ngữ pháp

I. Thì hiện tại tiếp diễn (The Present Continuous)

1. Cấu trúc

Khẳng định: S + am/is/are + V-ing

Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Chủ ngữ

To be

I

am

He/She/It

is

You/We/They

are

2. Sự kết hợp giữa chủ ngữ và động từ "to be"

3. Cách dùng

Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách.)

Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói.

Ví dụ: I am learning English these days. (Tôi đang học tiếng Anh dạo này.)

Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định.

Ví dụ: They are going to the beach tomorrow. (Họ sẽ đi biển vào ngày mai.)

Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn (thường dùng với "always").

Ví dụ: He is always complaining. (Anh ta lúc nào cũng phàn nàn.)

4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present...

Các động từ như: Look!, Listen!, Keep silent!

5. Lưu ý

Động từ trạng thái: Một số động từ chỉ trạng thái (know, believe, like, love, want...) thường không được chia ở thì tiếp diễn.

Ví dụ: I know the answer. (KHÔNG phải "I am knowing the answer.")

Ngoại lệ: Động từ trạng thái có thể dùng ở thì tiếp diễn khi mang nghĩa khác.

Ví dụ: I am having dinner. (Tôi đang ăn tối.) - "have" mang nghĩa là "ăn"

6. Quy tắc thêm "-ing"

Động từ tận cùng bằng "e": Bỏ "e" rồi thêm "-ing"

Ví dụ: write - writing, come - coming

Động từ tận cùng bằng "ee": Giữ nguyên "ee" và thêm "-ing"

Ví dụ: see - seeing, agree - agreeing

Động từ 1 âm tiết, tận cùng là 1 phụ âm, trước là 1 nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing"

Ví dụ: stop - stopping, run - running

Động từ tận cùng là "ie": Đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing"

Ví dụ: lie - lying, die - dying

tài liệu tham khảo tiếng anh 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top