Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh

1. Định nghĩa

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là nguyên tắc ngữ pháp quy định động từ phải được chia phù hợp với chủ ngữ về số (số ít hoặc số nhiều). Nói cách khác, nếu chủ ngữ là số ít, động từ phải chia ở dạng số ít; nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ phải chia ở dạng số nhiều.

 

Ví dụ:

 

Chủ ngữ số ít: The cat sleeps on the sofa. (Con mèo ngủ trên ghế sofa.)

Chủ ngữ số nhiều: The cats sleep on the sofa. (Những con mèo ngủ trên ghế sofa.)

2. Quy tắc cơ bản

2.1. Chủ ngữ số ít - Động từ số ít

 

Danh từ số ít: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)

Đại từ nhân xưng số ít (he, she, it): He plays the guitar. (Anh ấy chơi guitar.)

Danh động từ (gerund): Reading is my favorite hobby. (Đọc sách là sở thích của tôi.)

Mệnh đề danh từ: What he said is true. (Những gì anh ấy nói là sự thật.)

2.2. Chủ ngữ số nhiều - Động từ số nhiều

 

Danh từ số nhiều: The books are on the table. (Những cuốn sách ở trên bàn.)

Đại từ nhân xưng số nhiều (we, you, they): They play football every weekend. (Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

3. Những trường hợp đặc biệt

3.1. Danh từ tập hợp:

 

Coi như một đơn vị: The family is going on vacation. (Gia đình sẽ đi nghỉ mát.)

Nhấn mạnh các thành viên: The team are arguing about the strategy. (Các thành viên trong đội đang tranh luận về chiến lược.)

3.2. Hai chủ ngữ nối với nhau bằng "and":

Thông thường chia động từ số nhiều: John and Mary are coming to the party. (John và Mary sẽ đến bữa tiệc.)

Coi như một đơn vị: Bread and butter is my favorite breakfast. (Bánh mì và bơ là bữa sáng yêu thích của tôi.)

3.3. Hai chủ ngữ nối với nhau bằng "or", "nor", "either...or", "neither...nor":

 

Chia động từ theo chủ ngữ gần nhất: Neither he nor she is going to the concert. (Cả anh ấy lẫn cô ấy đều không đi xem hòa nhạc.)

3.4. Cụm từ chỉ số lượng:

 

"A number of" + danh từ số nhiều - động từ số nhiều: A number of students are absent today. (Một số học sinh vắng mặt hôm nay.)

"The number of" + danh từ số nhiều - động từ số ít: The number of students in the class is 20. (Số lượng học sinh trong lớp là 20.)

3.5. Danh từ không đếm được:

 

Luôn chia động từ số ít: Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)

3.6. Đại từ bất định:

"Each", "every", "either", "neither", "someone", "anyone", "no one", "everyone" - động từ số ít: Everyone is welcome. (Mọi người đều được chào đón.)

"Some", "any", "none", "all", "most" - chia động từ theo danh từ mà chúng thay thế: Some of the students are late. (Một số học sinh bị muộn.)

3.7. Mệnh đề quan hệ:

 

Chia động từ theo danh từ mà mệnh đề quan hệ bổ nghĩa: The book that is on the table is mine. (Cuốn sách ở trên bàn là của tôi.)

3.8. Đảo ngữ:

 

Chia động từ theo chủ ngữ thật sự: There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.)

4. Mẹo ghi nhớ

Xác định chủ ngữ: Luôn xác định rõ chủ ngữ của câu trước khi chia động từ.

Chú ý đến các trường hợp đặc biệt: Ghi nhớ các quy tắc đặc biệt đối với danh từ tập hợp, đại từ bất định, cụm từ chỉ số lượng,...

Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập ngữ pháp, đọc sách báo và chú ý đến cách sử dụng động từ.

tài liệu tham khảo tiếng Anh 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top