Câu cảm thán trong tiếng Anh: Cấu trúc & Cách dùng | Ví dụ chi tiết

1. Khái niệm

Câu cảm thán là loại câu được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, buồn bã, ngạc nhiên, tức giận, hay phấn khích. Chúng thường được kết thúc bằng dấu chấm than (!) để nhấn mạnh cảm xúc.

 

Ví dụ:

 

What a beautiful day! (Ngày hôm nay thật đẹp!)

How amazing! (Thật tuyệt vời!)

I can't believe it! (Tôi không thể tin được!)

2. Cấu trúc câu cảm thán

Có nhiều cách để tạo thành câu cảm thán trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

 

2.1. Cấu trúc với "What"

 

What + (a/an) + adjective + noun (+ subject + verb)!

Ví dụ:

 

* What a lovely dress! (Chiếc váy thật đáng yêu!)

* What a beautiful house! (Ngôi nhà thật đẹp!)

* What an interesting book! (Cuốn sách thật thú vị!)

What + noun (+ subject + verb)!

Ví dụ:

 

* What nonsense! (Thật là vô lý!)

* What a surprise! (Thật bất ngờ!)

2.2. Cấu trúc với "How"

 

How + adjective/adverb (+ subject + verb)!

Ví dụ:

 

* How wonderful! (Thật tuyệt vời!)

* How quickly time flies! (Thời gian trôi qua thật nhanh!)

* How well she sings! (Cô ấy hát hay quá!)

2.3. Cấu trúc với "So"

 

So + adjective/adverb!

Ví dụ:

 

* So beautiful! (Thật đẹp!)

* So exciting! (Thật thú vị!)

2.4. Cấu trúc với thán từ

 

Thán từ là những từ hoặc cụm từ ngắn được dùng để bộc lộ cảm xúc. Một số thán từ phổ biến bao gồm: Oh, Wow, Alas, Ouch, Hey, Bravo, Well, Oops.

 

Ví dụ:

 

Oh dear! (Ôi trời!)

Wow, that's amazing! (Wow, thật tuyệt vời!)

Ouch! That hurts! (A! Đau quá!)

2.5. Một số dạng câu cảm thán khác:

Câu mệnh lệnh: Be quiet! (Im lặng!)

Câu hỏi tu từ: Isn't she lovely? (Cô ấy không đáng yêu sao?)

3. Cách sử dụng câu cảm thán

Câu cảm thán được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau để:

 

Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ: "What a fantastic goal!" (Một bàn thắng tuyệt vời!) khi xem một trận bóng đá.

Nhấn mạnh ý kiến: "How dare you!" (Sao anh dám!) khi bày tỏ sự tức giận.

Tạo sự đồng cảm: "Oh no, that's terrible!" (Ôi không, thật khủng khiếp!) khi nghe tin buồn.

Làm cho lời nói thêm sinh động: "Wow, that's a big fish!" (Wow, con cá to quá!) khi đi câu cá.

4. Một số lưu ý khi sử dụng câu cảm thán

Ngữ điệu: Khi nói câu cảm thán, giọng điệu thường cao hơn và mạnh mẽ hơn so với câu trần thuật.

Văn cảnh: Cần sử dụng câu cảm thán phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. Việc lạm dụng câu cảm thán có thể làm mất đi tính hiệu quả của chúng.

Văn viết: Trong văn viết trang trọng, nên hạn chế sử dụng câu cảm thán.

5. Phân biệt câu cảm thán với các loại câu khác

Tuy có chung mục đích là thể hiện cảm xúc nhưng câu cảm thán khác với câu hỏi tu từ ở chỗ: câu hỏi tu từ không cần câu trả lời, trong khi câu cảm thán là một câu khẳng định hoặc phủ định đầy đủ.

 

Ví dụ:

 

Câu hỏi tu từ: "Isn't it a beautiful day?" (Không phải là một ngày đẹp trời sao?) - Không cần câu trả lời.

Câu cảm thán: "What a beautiful day!" (Thật là một ngày đẹp trời!) - Khẳng định sự đẹp đẽ của ngày hôm đó.

6. Mở rộng: Câu cảm thán với các thì khác nhau

Ngoài thì hiện tại đơn, câu cảm thán còn có thể được sử dụng với các thì khác nhau.

 

Ví dụ:

 

Quá khứ đơn: "How well he played yesterday!" (Anh ấy đã chơi tốt như thế nào ngày hôm qua!)

Hiện tại hoàn thành: "What a wonderful trip we've had!" (Chúng ta đã có một chuyến đi tuyệt vời!)

Tương lai đơn: "How exciting it will be!" (Thật là thú vị!)

7. Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức về câu cảm thán, bạn có thể thực hành bằng cách:

Viết câu cảm thán cho các tình huống khác nhau: Ví dụ, khi nhìn thấy một cảnh đẹp, khi nhận được một món quà bất ngờ, khi gặp một người bạn cũ, ...

Chuyển đổi câu trần thuật thành câu cảm thán: Ví dụ, chuyển câu "The food is delicious" thành "How delicious the food is!".

Tìm kiếm và phân tích các câu cảm thán trong các bài đọc, bài hát, phim ảnh.

tài liệu tham khảo tiếng Anh 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top