1. Gerund (Danh động từ)
1.1. Định nghĩa:
Gerund được hình thành bằng cách thêm đuôi "-ing" vào động từ. Mặc dù có hình thức giống như phân từ hiện tại (present participle), Gerund đóng vai trò là danh từ trong câu.
1.2. Chức năng:
Làm chủ ngữ:
Ví dụ: Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe của bạn.)
Làm tân ngữ của động từ:
Ví dụ: She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
Làm tân ngữ của giới từ:
Ví dụ: He is good at playing the piano. (Anh ấy giỏi chơi piano.)
Làm bổ ngữ cho chủ ngữ:
Ví dụ: Her hobby is collecting stamps. (Sở thích của cô ấy là sưu tập tem.)
1.3. Một số động từ theo sau bởi Gerund:
Một số động từ thường được theo sau bởi Gerund, bao gồm: admit, avoid, consider, deny, enjoy, finish, imagine, keep, mind, miss, practice, suggest,...
2. Infinitive (Động từ nguyên mẫu)
2.1. Định nghĩa:
Infinitive là dạng cơ bản của động từ, thường được sử dụng với "to" (to-infinitive).
2.2. Chức năng:
Chỉ mục đích:
Ví dụ: I went to the store to buy some milk. (Tôi đến cửa hàng để mua sữa.)
Bổ nghĩa cho động từ:
Ví dụ: She wants to learn English. (Cô ấy muốn học tiếng Anh.)
Bổ nghĩa cho tính từ:
Ví dụ: It is important to study hard. (Điều quan trọng là phải học tập chăm chỉ.)
Làm chủ ngữ (ít phổ biến):
Ví dụ: To err is human. (Sai lầm là điều con người.)
2.3. Một số động từ theo sau bởi Infinitive:
Một số động từ thường được theo sau bởi Infinitive, bao gồm: agree, decide, expect, hope, learn, need, plan, promise, want, wish,...
3. Phân biệt Gerund và Infinitive
3.1. Sau một số động từ:
Có những động từ có thể theo sau bởi cả Gerund và Infinitive, nhưng ý nghĩa sẽ thay đổi.
Ví dụ:
remember + to V: nhớ phải làm gì
Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa nhé.)
remember + V-ing: nhớ đã làm gì
I remember meeting you somewhere. (Tôi nhớ đã gặp bạn ở đâu đó rồi.)
stop + to V: dừng lại để làm gì
He stopped to buy a newspaper. (Anh ấy dừng lại để mua báo.)
stop + V-ing: ngừng làm gì
He stopped smoking last year. (Anh ấy đã bỏ thuốc lá năm ngoái.)
3.2. Sau tính từ:
Gerund thường được sử dụng sau các tính từ diễn tả cảm xúc hoặc thái độ (interesting, exciting, boring, tiring,...).
Ví dụ: It is interesting reading about other cultures. (Thật thú vị khi đọc về các nền văn hóa khác.)
Infinitive thường được sử dụng sau các tính từ diễn tả tính cách hoặc phẩm chất (kind, nice, clever, polite,...).
Ví dụ: It was kind of you to help me. (Bạn thật tốt bụng khi giúp tôi.)
3.3. Vị trí:
Gerund thường đứng đầu câu khi làm chủ ngữ.
Infinitive thường đứng sau động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.
4. Mẹo ghi nhớ
Gerund - danh từ: Ghi nhớ rằng Gerund đóng vai trò là danh từ trong câu.
Infinitive - mục đích: Ghi nhớ rằng Infinitive thường dùng để chỉ mục đích.
Luyện tập: Làm bài tập, đọc sách báo và chú ý đến cách sử dụng Gerund và Infinitive.
Tra cứu từ điển: Khi gặp trường hợp không chắc chắn, hãy tra cứu từ điển để biết động từ đó theo sau bởi Gerund hay Infinitive.