Tài liệu Văn 12: Soạn bài Nghị luận về một tư tưởng đạo lí
I. Mở đầu: Tìm hiểu bài nghị luận về một tư tưởng đạo lí
Nghị luận về một tư tưởng đạo lí là kiểu bài nghị luận nhằm bàn bạc, phân tích, chứng minh, bình luận về một vấn đề liên quan đến tư tưởng, đạo đức, lối sống, cách nhìn nhận cuộc sống hoặc các giá trị tinh thần trong xã hội.
Các vấn đề thường được đề cập bao gồm: lòng yêu nước, lòng nhân ái, ý chí nghị lực, lối sống trung thực, trách nhiệm với bản thân và xã hội...
II. Hướng dẫn chi tiết cách soạn bài nghị luận về một tư tưởng đạo lí
1. Khái niệm tư tưởng đạo lí
Tư tưởng: Là những quan điểm, suy nghĩ, nhận thức về các vấn đề của đời sống, xã hội và con người.
Đạo lí: Là những giá trị đạo đức, chuẩn mực ứng xử được xã hội công nhận và tôn vinh, như lòng hiếu thảo, trung thực, nhân ái, yêu nước, kiên nhẫn...
Nghị luận về tư tưởng đạo lí không chỉ phân tích giá trị mà còn định hướng cách sống, bồi đắp tư duy và nhân cách.
2. Yêu cầu của bài nghị luận về một tư tưởng đạo lí
Về nội dung:
Hiểu đúng tư tưởng, đạo lí được bàn đến.
Phân tích ý nghĩa, giá trị của tư tưởng đạo lí.
Liên hệ thực tế cuộc sống để làm rõ ý nghĩa và bài học rút ra.
Về hình thức:
Bố cục rõ ràng: mở bài, thân bài, kết bài.
Lập luận logic, chặt chẽ; dẫn chứng cụ thể, phong phú.
Lời văn mạch lạc, truyền cảm.
3. Bố cục bài nghị luận về một tư tưởng đạo lí
a. Mở bài:
Dẫn dắt vấn đề: Giới thiệu một cách khéo léo tư tưởng, đạo lí cần bàn luận.
Nêu ý kiến: Tư tưởng, đạo lí đó có ý nghĩa như thế nào với mỗi con người và xã hội.
Ví dụ:
“Trong cuộc sống, lòng nhân ái luôn là giá trị cốt lõi của đạo đức con người. Bàn về điều này, nhà văn Lev Tolstoy từng nói: ‘Nơi lạnh nhất không phải là Bắc Cực mà là nơi thiếu vắng tình thương.’ Câu nói ấy gợi nhắc chúng ta về tầm quan trọng của lòng nhân ái trong đời sống hôm nay.”
b. Thân bài:
(1) Giải thích tư tưởng, đạo lí
Làm rõ khái niệm: Giải thích ngắn gọn, dễ hiểu tư tưởng đạo lí được đề cập.
Ví dụ: "Lòng nhân ái" là sự yêu thương, chia sẻ, sẵn lòng giúp đỡ người khác mà không toan tính vụ lợi. Đây là một phẩm chất cao đẹp, giúp kết nối con người trong xã hội.
(2) Phân tích ý nghĩa và giá trị
Ý nghĩa đối với cá nhân:
Giúp con người hoàn thiện nhân cách.
Mang lại niềm vui, hạnh phúc khi sống yêu thương và giúp đỡ người khác.
Ý nghĩa đối với xã hội:
Xây dựng cộng đồng văn minh, đoàn kết.
Lan tỏa những giá trị tích cực, góp phần đẩy lùi cái ác, cái xấu.
(3) Bàn luận mở rộng
Biểu hiện tích cực:
Nêu dẫn chứng thực tế từ cuộc sống, văn học hoặc lịch sử về những tấm gương tiêu biểu.
Ví dụ: Hình ảnh các bác sĩ tuyến đầu trong đại dịch COVID19 là minh chứng điển hình cho lòng nhân ái khi họ sẵn sàng hy sinh vì sức khỏe cộng đồng.
Phê phán:
Lên án những hành động vô cảm, ích kỷ hoặc sống thiếu tình thương trong xã hội.
Ví dụ: Sự thờ ơ trước nỗi đau của người khác đang làm suy giảm các giá trị đạo đức.
(4) Rút ra bài học
Đưa ra bài học nhận thức và hành động:
Với bản thân: Rèn luyện và nuôi dưỡng tư tưởng đạo lí tốt đẹp.
Với xã hội: Cùng chung tay xây dựng một cộng đồng tốt đẹp hơn.
c. Kết bài:
Khẳng định lại giá trị tư tưởng, đạo lí được đề cập.
Lời nhắn nhủ hoặc kêu gọi hành động:
Ví dụ: "Lòng nhân ái là ngọn lửa thắp sáng trái tim con người. Mỗi chúng ta hãy sống yêu thương để làm đẹp cho đời, đẹp cho chính mình."
4. Lưu ý khi viết bài
Dẫn chứng sống động: Dẫn chứng nên chọn từ các sự kiện nổi bật, gương người thật việc thật, câu chuyện cảm động.
Lập luận logic: Các phần giải thích, phân tích, mở rộng cần gắn kết với nhau, tránh lan man.
Sử dụng từ ngữ linh hoạt: Nên dùng ngôn từ giàu cảm xúc, dễ hiểu để truyền tải thông điệp.
5. Ví dụ: Dàn ý nghị luận về lòng nhân ái
Mở bài:
Dẫn dắt từ câu nói của Lev Tolstoy: “Nơi lạnh nhất không phải là Bắc Cực mà là nơi thiếu vắng tình thương.”
Khẳng định vai trò quan trọng của lòng nhân ái trong cuộc sống.
Thân bài:
1. Giải thích khái niệm:
Lòng nhân ái là gì?
Ý nghĩa của lòng nhân ái đối với con người.
2. Phân tích ý nghĩa:
Đối với cá nhân: Giúp tâm hồn trong sáng, nhận được tình yêu thương từ người khác.
Đối với xã hội: Xây dựng cộng đồng đoàn kết, giảm bớt mâu thuẫn.
3. Bàn luận mở rộng:
Dẫn chứng tích cực: Các tấm gương như Bác Hồ, các bác sĩ trong đại dịch.
Phê phán: Những hành vi vô cảm, ích kỷ, sống chỉ nghĩ cho bản thân.
4. Bài học rút ra:
Hãy trau dồi và lan tỏa lòng nhân ái trong cuộc sống hàng ngày.
Kết bài:
Khẳng định tầm quan trọng của lòng nhân ái.
Lời kêu gọi: Sống yêu thương để tạo nên một xã hội tốt đẹp hơn.
III. Kết luận
Việc viết bài nghị luận về một tư tưởng đạo lí không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng lập luận mà còn bồi đắp tư duy đạo đức, nhân sinh. Khi viết, cần bám sát bố cục, sử dụng dẫn chứng thực tế và ngôn từ truyền cảm để làm nổi bật vấn đề.
Tài liệu tham khảo thêm các tài liệu học tập văn học 12 Tại đây