Tài liệu Văn 12: Soạn bài Tuyên ngôn độc lập
I. Mở bài
Tuyên ngôn độc lập là một tác phẩm lịch sử, chính trị và văn học vĩ đại của Chủ tịch Hồ Chí Minh, được người viết vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, khi Người đọc bản Tuyên ngôn tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, trước hàng triệu người dân trong cả nước, chính thức tuyên bố Việt Nam độc lập, thoát khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp.
Tuyên ngôn độc lập không chỉ là lời tuyên bố chính thức về quyền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam mà còn là một bản hùng ca về tinh thần đấu tranh vì tự do, nhân quyền và quyền tự quyết của các dân tộc bị áp bức. Cùng với đó, bài Tuyên ngôn này mang một ý nghĩa đặc biệt trong việc khẳng định giá trị nhân quyền, quyền sống, quyền tự do của con người và quốc gia.
II. Hướng dẫn soạn bài Tuyên ngôn độc lập
1. Giới thiệu chung về tác phẩm
Tác giả: Hồ Chí Minh (1890 – 1969), lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, người sáng lập ra Đảng Cộng sản Việt Nam và là Chủ tịch nước đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Thể loại: Chính trị, hùng biện.
Thời gian sáng tác: 2 tháng 9 năm 1945, vào thời điểm Việt Nam vừa giành được độc lập sau Cách mạng Tháng Tám.
Hoàn cảnh ra đời: Sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng minh và rút khỏi Đông Dương, Cách mạng Tháng Tám thành công, Chính phủ cách mạng lâm thời của Việt Nam ra đời. Để khẳng định độc lập và quyền tự quyết của dân tộc, Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn độc lập tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, trước hàng triệu đồng bào.
2. Bố cục bài Tuyên ngôn độc lập
Bản Tuyên ngôn độc lập gồm ba phần lớn:
Phần 1: Tuyên bố về quyền tự do, độc lập của các dân tộc.
Hồ Chí Minh bắt đầu bài tuyên ngôn bằng cách trích dẫn các nguyên tắc về tự do, độc lập của các quốc gia trong Tuyên ngôn độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền của Pháp (1789), nhằm nhấn mạnh sự liên kết giữa các lý tưởng tự do, bình đẳng của nhân loại với cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam.
Phần 2: Phê phán chế độ thực dân Pháp và chế độ phong kiến tay sai.
Hồ Chí Minh phê phán những tội ác mà thực dân Pháp và chính quyền phong kiến tay sai đã gây ra cho dân tộc Việt Nam trong suốt thời gian dài, từ việc đàn áp, bóc lột, đến việc xâm phạm quyền sống, quyền tự do của con người.
Phần 3: Khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
Phần cuối bài tuyên ngôn khẳng định quyền độc lập và tự do của dân tộc Việt Nam, đồng thời tuyên bố sự thành lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
3. Phân tích bài Tuyên ngôn độc lập
a. Phần mở đầu: Khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc
Hồ Chí Minh bắt đầu bản Tuyên ngôn bằng cách trích dẫn những nguyên tắc cơ bản của quyền con người được ghi trong Tuyên ngôn độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền của Pháp, đặc biệt là quyền được sống, quyền được tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc của mỗi con người. Đây là một cách rất khéo léo để đưa các lý tưởng cách mạng của thế giới vào để làm căn cứ, bảo vệ chính nghĩa của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Dẫn chứng: Hồ Chí Minh đã dẫn lại câu “Tất cả các dân tộc đều sinh ra bình đẳng. Các quyền của dân tộc ấy là không thể xâm phạm”, một trong những nguyên tắc cơ bản của cách mạng Pháp và Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ.
Tầm quan trọng: Việc trích dẫn này làm cho lời tuyên bố của Việt Nam trở thành một phần của lý tưởng nhân quyền, tự do toàn cầu, và đương nhiên là hoàn toàn hợp pháp và chính đáng. Đồng thời, đây cũng là sự khẳng định mạnh mẽ của Hồ Chí Minh về quyền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam.
b. Phê phán chế độ thực dân Pháp và chế độ phong kiến tay sai
Trong phần này, Hồ Chí Minh không chỉ phê phán Pháp mà còn chỉ trích chính quyền phong kiến tay sai của vua Bảo Đại. Pháp và Bảo Đại bị lên án vì những tội ác và sự tàn bạo đối với nhân dân Việt Nam trong suốt thời gian dài dưới ách thống trị. Cụ thể, Hồ Chí Minh kể ra những hành động xâm lược, tước đoạt quyền sống của người dân, những cuộc chiến tranh phi nghĩa mà thực dân Pháp đã gây ra cho dân tộc Việt Nam.
Dẫn chứng: Người viết: “Chúng đã làm cho dân ta khổ cực, đói nghèo, bệnh tật, giết hại những người yêu nước, cướp bóc của cải và tài nguyên của Việt Nam.”
Tầm quan trọng: Việc chỉ trích thực dân Pháp và Bảo Đại không chỉ khơi dậy lòng căm thù đối với kẻ xâm lược mà còn nâng cao tinh thần yêu nước, khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam. Đây là một phần quan trọng của bản Tuyên ngôn, vì nó không chỉ nói về quyền lợi của dân tộc mà còn phê phán những thế lực áp bức, giúp toàn dân nhận thức rõ kẻ thù và quyết tâm đánh đuổi.
c. Khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam
Đoạn cuối của bài Tuyên ngôn là lời tuyên bố độc lập chính thức của nước Việt Nam. Hồ Chí Minh tuyên bố rằng Việt Nam đã giành được độc lập hoàn toàn, không ai có quyền xâm phạm vào quyền tự do của dân tộc Việt Nam.
Dẫn chứng: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do, độc lập, và sự thật đã thành lập một nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.”
Tầm quan trọng: Đây là phần kết thúc đầy ấn tượng, khẳng định sức mạnh và quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam, đồng thời phản ánh ước mơ bao đời của nhân dân Việt Nam về một quốc gia tự do, độc lập và hạnh phúc. Bản tuyên ngôn này không chỉ có giá trị trong khoảnh khắc lịch sử mà còn có sức ảnh hưởng sâu rộng trong các cuộc đấu tranh chống áp bức, giải phóng dân tộc sau này.
4. Nghệ thuật trong bài Tuyên ngôn độc lập
Nghệ thuật sử dụng dẫn chứng: Hồ Chí Minh rất khéo léo khi sử dụng các dẫn chứng từ các bản Tuyên ngôn nổi tiếng trên thế giới, như Tuyên ngôn độc lập của Mỹ và Pháp, làm căn cứ vững chắc cho lời tuyên bố của mình.
Lập luận sắc bén: Bằng sự kết hợp giữa lý luận sắc bén và dẫn chứng cụ thể, Hồ Chí Minh đã làm nổi bật tính hợp lý và chính đáng trong yêu cầu độc lập của dân tộc Việt Nam.
Ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu: Hồ Chí Minh sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu nhưng vô cùng mạnh mẽ, thể hiện sự quyết đoán và niềm tin vào sự nghiệp cách mạng.
III. Kết luận
Bản Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh là một tác phẩm có giá trị lịch sử, chính trị và văn học to lớn. Không chỉ là lời tuyên bố về sự độc lập của dân tộc, mà còn là khẳng định quyền tự do, nhân quyền của mỗi con người. Bản Tuyên ngôn đã mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam, một kỷ nguyên tự do, độc lập, đồng thời cũng là tiếng nói mạnh mẽ trong cuộc đấu tranh chống lại bất công, áp bức trên toàn thế giới.
Tài liệu tham khảo thêm các tài liệu học tập văn học 12 Tại đây