Tài liệu Văn 12: Khái quát văn học Việt Nam từ Cách mạng Tháng Tám 1945 đến hết thế kỷ XX
I. Mở đầu
Văn học Việt Nam từ Cách mạng Tháng Tám 1945 đến hết thế kỷ XX trải qua nhiều giai đoạn, với những sự kiện, hoàn cảnh lịch sử và xã hội biến động mạnh mẽ. Những giai đoạn này gồm:
1. Giai đoạn từ 1945 đến 1954: Văn học trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
2. Giai đoạn từ 1954 đến 1975: Văn học trong hai miền Nam – Bắc trong cuộc chiến tranh chống Mỹ.
3. Giai đoạn từ 1975 đến hết thế kỷ XX: Văn học trong thời kỳ hòa bình và xây dựng đất nước, với những vấn đề xã hội mới.
Trong suốt quá trình phát triển này, văn học Việt Nam luôn gắn liền với mục tiêu yêu nước, đấu tranh giải phóng dân tộc, đồng thời phản ánh những biến chuyển trong tâm lý, tình cảm, và số phận của con người.
II. Văn học Việt Nam từ 1945 đến 1954
1. Bối cảnh lịch sử:
- Sau khi Cách mạng Tháng Tám thành công, Việt Nam giành độc lập. Tuy nhiên, đất nước vẫn phải đối mặt với những thử thách lớn khi Pháp quay lại xâm lược.
- Giai đoạn này là cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), đỉnh điểm là chiến dịch Điện Biên Phủ (1954), kết thúc bằng Hiệp định Genève, chia cắt đất nước thành hai miền.
2. Đặc điểm văn học:
- Chủ đề chính: Đấu tranh giành độc lập, kháng chiến chống thực dân Pháp.
- Nhân vật: Những người lính, những người mẹ, người nông dân, những người dân thường trong cuộc kháng chiến.
- Phong cách: Chủ yếu là văn học hiện thực, mang tính sử thi, lãng mạn, tập trung vào khắc họa những tấm gương hy sinh, tinh thần yêu nước.
3. Tác phẩm tiêu biểu:
- Tố Hữu: Là một trong những nhà thơ lớn của văn học cách mạng, với những bài thơ như Từ ấy, Việt Bắc.
- Nguyễn Đình Thi: Với bài thơ Đoàn thuyền đánh cá và các tác phẩm khác phản ánh lòng yêu nước.
- Nguyễn Hồng: Nhà văn viết về đề tài chiến tranh, sự hy sinh và đau khổ trong kháng chiến.
III. Văn học Việt Nam từ 1954 đến 1975
1. Bối cảnh lịch sử:
- Sau Hiệp định Genève (1954), đất nước Việt Nam bị chia làm hai miền: miền Bắc xã hội chủ nghĩa và miền Nam theo chế độ cộng hòa.
- Giai đoạn này là cuộc chiến tranh chống Mỹ, kết thúc vào năm 1975 với chiến thắng của quân và dân miền Bắc, thống nhất đất nước.
2. Đặc điểm văn học:
- Văn học miền Bắc: Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, văn học miền Bắc mang đậm tính chất tuyên truyền, cổ vũ tinh thần yêu nước và cách mạng. Văn học phản ánh sự hy sinh, tình đồng chí, tình yêu đất nước.
- Văn học miền Nam: Mặc dù cũng phản ánh đề tài yêu nước, nhưng vì điều kiện khác biệt, văn học miền Nam cũng có sự tự do sáng tác, thể hiện qua các tác phẩm về cuộc sống khó khăn của người dân miền Nam dưới sự chiến tranh.
- Chủ đề chính: Đấu tranh, hi sinh, khát vọng thống nhất đất nước.
3. Tác phẩm tiêu biểu:
- Tố Hữu: Tiếp tục là tên tuổi lớn với những tác phẩm như Ra trận, Theo chân Bác, Tiếng hát con tàu.
- Nguyễn Minh Châu: Với các tác phẩm nổi bật như Cửa biển, Mảnh trăng cuối rừng.
- Nguyễn Thi: Viết về đời sống của những người dân và chiến sĩ trong cuộc kháng chiến, tiêu biểu là truyện ngắn Chạy giặc.
IV. Văn học Việt Nam từ 1975 đến hết thế kỷ XX
1. Bối cảnh lịch sử:
- Sau chiến thắng năm 1975, đất nước thống nhất, chế độ xã hội chủ nghĩa được thiết lập trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam.
- Thập niên 1980 là thời kỳ kinh tế đất nước gặp nhiều khó khăn. Đến cuối thế kỷ XX, Việt Nam bắt đầu mở cửa, gia nhập thị trường quốc tế và có những bước phát triển trong các lĩnh vực chính trị, xã hội.
2. Đặc điểm văn học:
- Văn học post-war: Phản ánh hậu quả chiến tranh, nỗi đau mất mát, hàn gắn vết thương trong tâm hồn con người.
- Văn học đổi mới: Từ những năm 1986, khi Đảng Cộng sản Việt Nam bắt đầu triển khai chính sách đổi mới, nền văn học trở nên đa dạng hơn, tự do hơn trong tư tưởng sáng tác, khuyến khích sáng tạo nghệ thuật, thể hiện các chủ đề về đời sống, con người, những biến chuyển xã hội.
- Chủ đề chính: Hòa giải dân tộc, xây dựng lại đất nước, khát vọng đổi mới, tự do cá nhân.
3. Tác phẩm tiêu biểu:
- Nguyễn Minh Châu: Là tác giả nổi bật trong giai đoạn này, viết về cuộc sống của con người trong thời kỳ đổi mới, điển hình qua các tác phẩm như Cái mùa của những cánh buồm và Dấu chân người lính.
- Bảo Ninh: Với tác phẩm Nỗi buồn chiến tranh, phản ánh sự tổn thương về tinh thần của những người lính sau chiến tranh.
- Ma Văn Kháng: Với tác phẩm Chuyện kể năm 2000, viết về sự thay đổi xã hội và những mối quan hệ trong một thế giới mới.
- Phạm Thị Hoài: Cũng là một tác giả của thế hệ đổi mới, nổi tiếng với các tác phẩm thể hiện sự chuyển biến trong tư tưởng và xã hội.
V. Kết luận
Văn học Việt Nam từ Cách mạng Tháng Tám 1945 đến hết thế kỷ XX chứng kiến sự thay đổi mạnh mẽ cả về đề tài, phương thức thể hiện và sự đa dạng của các hình thức văn học. Từ những tác phẩm cổ vũ cho đấu tranh giành độc lập dân tộc, đến các tác phẩm phản ánh hậu quả của chiến tranh, rồi chuyển sang những tác phẩm sáng tạo trong thời kỳ đổi mới, văn học Việt Nam luôn phản ánh chân thực, sinh động những bước thăng trầm của lịch sử và xã hội Việt Nam.
Trong mỗi giai đoạn, văn học không chỉ là phản ánh hiện thực mà còn là một phương tiện để con người suy ngẫm về nhân sinh, về lý tưởng, về khát vọng và niềm tin vào tương lai.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ sách Giáo khoa Ngữ văn lớp 12, NXB Giáo dục.
2. Các bài nghiên cứu về văn học Việt Nam thế kỷ XX.
3. Tác phẩm văn học của Tố Hữu, Nguyễn Minh Châu, Bảo Ninh, Ma Văn Kháng, Phạm Thị Hoài.
Tài liệu Văn 12: Khái quát văn học Việt Nam từ Cách mạng Tháng Tám 1945 đến hết thế kỷ XX
I. Mở đầu
Văn học Việt Nam từ Cách mạng Tháng Tám 1945 đến hết thế kỷ XX trải qua nhiều giai đoạn, với những sự kiện, hoàn cảnh lịch sử và xã hội biến động mạnh mẽ. Những giai đoạn này gồm:
1. Giai đoạn từ 1945 đến 1954: Văn học trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
2. Giai đoạn từ 1954 đến 1975: Văn học trong hai miền Nam – Bắc trong cuộc chiến tranh chống Mỹ.
3. Giai đoạn từ 1975 đến hết thế kỷ XX: Văn học trong thời kỳ hòa bình và xây dựng đất nước, với những vấn đề xã hội mới.
Trong suốt quá trình phát triển này, văn học Việt Nam luôn gắn liền với mục tiêu yêu nước, đấu tranh giải phóng dân tộc, đồng thời phản ánh những biến chuyển trong tâm lý, tình cảm, và số phận của con người.
II. Văn học Việt Nam từ 1945 đến 1954
1. Bối cảnh lịch sử:
- Sau khi Cách mạng Tháng Tám thành công, Việt Nam giành độc lập. Tuy nhiên, đất nước vẫn phải đối mặt với những thử thách lớn khi Pháp quay lại xâm lược.
- Giai đoạn này là cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), đỉnh điểm là chiến dịch Điện Biên Phủ (1954), kết thúc bằng Hiệp định Genève, chia cắt đất nước thành hai miền.
2. Đặc điểm văn học:
- Chủ đề chính: Đấu tranh giành độc lập, kháng chiến chống thực dân Pháp.
- Nhân vật: Những người lính, những người mẹ, người nông dân, những người dân thường trong cuộc kháng chiến.
- Phong cách: Chủ yếu là văn học hiện thực, mang tính sử thi, lãng mạn, tập trung vào khắc họa những tấm gương hy sinh, tinh thần yêu nước.
3. Tác phẩm tiêu biểu:
- Tố Hữu: Là một trong những nhà thơ lớn của văn học cách mạng, với những bài thơ như Từ ấy, Việt Bắc.
- Nguyễn Đình Thi: Với bài thơ Đoàn thuyền đánh cá và các tác phẩm khác phản ánh lòng yêu nước.
- Nguyễn Hồng: Nhà văn viết về đề tài chiến tranh, sự hy sinh và đau khổ trong kháng chiến.
III. Văn học Việt Nam từ 1954 đến 1975
1. Bối cảnh lịch sử:
- Sau Hiệp định Genève (1954), đất nước Việt Nam bị chia làm hai miền: miền Bắc xã hội chủ nghĩa và miền Nam theo chế độ cộng hòa.
- Giai đoạn này là cuộc chiến tranh chống Mỹ, kết thúc vào năm 1975 với chiến thắng của quân và dân miền Bắc, thống nhất đất nước.
2. Đặc điểm văn học:
- Văn học miền Bắc: Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, văn học miền Bắc mang đậm tính chất tuyên truyền, cổ vũ tinh thần yêu nước và cách mạng. Văn học phản ánh sự hy sinh, tình đồng chí, tình yêu đất nước.
- Văn học miền Nam: Mặc dù cũng phản ánh đề tài yêu nước, nhưng vì điều kiện khác biệt, văn học miền Nam cũng có sự tự do sáng tác, thể hiện qua các tác phẩm về cuộc sống khó khăn của người dân miền Nam dưới sự chiến tranh.
- Chủ đề chính: Đấu tranh, hi sinh, khát vọng thống nhất đất nước.
3. Tác phẩm tiêu biểu:
- Tố Hữu: Tiếp tục là tên tuổi lớn với những tác phẩm như Ra trận, Theo chân Bác, Tiếng hát con tàu.
- Nguyễn Minh Châu: Với các tác phẩm nổi bật như Cửa biển, Mảnh trăng cuối rừng.
- Nguyễn Thi: Viết về đời sống của những người dân và chiến sĩ trong cuộc kháng chiến, tiêu biểu là truyện ngắn Chạy giặc.
IV. Văn học Việt Nam từ 1975 đến hết thế kỷ XX
1. Bối cảnh lịch sử:
- Sau chiến thắng năm 1975, đất nước thống nhất, chế độ xã hội chủ nghĩa được thiết lập trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam.
- Thập niên 1980 là thời kỳ kinh tế đất nước gặp nhiều khó khăn. Đến cuối thế kỷ XX, Việt Nam bắt đầu mở cửa, gia nhập thị trường quốc tế và có những bước phát triển trong các lĩnh vực chính trị, xã hội.
2. Đặc điểm văn học:
- Văn học post-war: Phản ánh hậu quả chiến tranh, nỗi đau mất mát, hàn gắn vết thương trong tâm hồn con người.
- Văn học đổi mới: Từ những năm 1986, khi Đảng Cộng sản Việt Nam bắt đầu triển khai chính sách đổi mới, nền văn học trở nên đa dạng hơn, tự do hơn trong tư tưởng sáng tác, khuyến khích sáng tạo nghệ thuật, thể hiện các chủ đề về đời sống, con người, những biến chuyển xã hội.
- Chủ đề chính: Hòa giải dân tộc, xây dựng lại đất nước, khát vọng đổi mới, tự do cá nhân.
3. Tác phẩm tiêu biểu:
- Nguyễn Minh Châu: Là tác giả nổi bật trong giai đoạn này, viết về cuộc sống của con người trong thời kỳ đổi mới, điển hình qua các tác phẩm như Cái mùa của những cánh buồm và Dấu chân người lính.
- Bảo Ninh: Với tác phẩm Nỗi buồn chiến tranh, phản ánh sự tổn thương về tinh thần của những người lính sau chiến tranh.
- Ma Văn Kháng: Với tác phẩm Chuyện kể năm 2000, viết về sự thay đổi xã hội và những mối quan hệ trong một thế giới mới.
- Phạm Thị Hoài: Cũng là một tác giả của thế hệ đổi mới, nổi tiếng với các tác phẩm thể hiện sự chuyển biến trong tư tưởng và xã hội.
V. Kết luận
Văn học Việt Nam từ Cách mạng Tháng Tám 1945 đến hết thế kỷ XX chứng kiến sự thay đổi mạnh mẽ cả về đề tài, phương thức thể hiện và sự đa dạng của các hình thức văn học. Từ những tác phẩm cổ vũ cho đấu tranh giành độc lập dân tộc, đến các tác phẩm phản ánh hậu quả của chiến tranh, rồi chuyển sang những tác phẩm sáng tạo trong thời kỳ đổi mới, văn học Việt Nam luôn phản ánh chân thực, sinh động những bước thăng trầm của lịch sử và xã hội Việt Nam.
Trong mỗi giai đoạn, văn học không chỉ là phản ánh hiện thực mà còn là một phương tiện để con người suy ngẫm về nhân sinh, về lý tưởng, về khát vọng và niềm tin vào tương lai.
Tài liệu tham khảo thêm các tài liệu học tập văn học 12 Tại đây