Văn học là một chiếc gương phản chiếu tâm hồn con người, nơi những nỗi niềm thầm lặng được gửi gắm qua từng con chữ, từng hình ảnh trong tác phẩm. Nếu nhìn lại kho tàng văn học cổ điển Việt Nam, “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan và “Hoàng Hạc Lâu” của Đỗ Phủ là hai bài thơ không chỉ đẹp về hình thức mà còn sâu sắc trong nội dung. Dù được viết ở hai bối cảnh khác nhau, trong hai nền văn hóa khác biệt, nhưng cả hai tác phẩm này đều mang trong mình những cảm xúc buồn bã, khắc khoải, và sâu lắng, khiến người đọc không thể không ngẫm nghĩ về sự biến đổi của thời gian, số phận con người, và những thay đổi không thể tránh khỏi trong cuộc đời.
“Qua Đèo Ngang” mở ra với một không gian vắng lặng, tĩnh mịch, nơi tác giả dừng chân nhìn lại một cảnh vật mơ màng, như để đối diện với chính mình. Cảnh vật nơi Đèo Ngang không chỉ là địa danh, mà còn là biểu tượng của sự cô đơn, lẻ loi. Từ những câu thơ đầu tiên: “Bước đến Đèo Ngang bóng xế tà, Cảnh vật mơ màng khói bốc mờ,” không gian thiên nhiên hiện lên mờ ảo, như một bức tranh thủy mặc với màu sắc nhạt nhòa, phảng phất một nỗi buồn không thể nói thành lời. Những hình ảnh này không chỉ miêu tả cảnh vật bên ngoài mà còn phản ánh tâm trạng của người trữ tình: lặng lẽ, đơn côi, như thể muốn tìm lại một thời đã qua, một cảm giác thanh thản trong cái vô định của đời sống. Bà Huyện Thanh Quan không chỉ vẽ nên những cảnh vật thiên nhiên mà còn tạo nên một không gian tâm hồn sâu thẳm, nơi nhân vật trữ tình tìm kiếm một chút an yên giữa cảnh vật thưa vắng, xa xôi. Cảnh vật càng vắng lặng thì nỗi niềm trong lòng càng trở nên rõ nét, khiến người đọc cảm nhận được sự bất lực của con người trước dòng chảy không ngừng của thời gian. Mỗi hình ảnh như một nhắc nhở về sự biến thiên của vạn vật, về sự lắng đọng trong tâm hồn khi đối diện với quá khứ.
Trong khi đó, “Hoàng Hạc Lâu” của Đỗ Phủ lại mang một sắc thái buồn hơn, thể hiện một cái nhìn đau đớn trước sự thay đổi không thể tránh khỏi của đất nước và con người. Được viết trong thời kỳ đất nước loạn lạc, khi các triều đại thay nhau sụp đổ, Đỗ Phủ đã nhìn từ Hoàng Hạc Lâu, một nơi nổi tiếng với cảnh đẹp thiên nhiên, nhưng lại không thể không cảm nhận được nỗi buồn sâu sắc về sự tàn phai của một nền văn hóa, một triều đại đã qua. Cảnh vật thiên nhiên hiện lên không chỉ là những hình ảnh hữu hình mà là biểu tượng của sự vô thường, sự mất mát. Từ hình ảnh “Cửu ngư, cửu cước, biên ức khổ” đến “Hoàng Hạc Lâu” như một thông điệp của tác giả về sự bất lực trước thời gian, khi mọi thứ đều không thể quay lại. Mỗi câu thơ không chỉ phản ánh cảnh vật mà còn là nỗi niềm đớn đau, sự tiếc nuối về một thời vàng son đã qua đi. Đỗ Phủ không còn chỉ đơn giản miêu tả một cảnh đẹp, mà qua đó, ông gửi gắm nỗi lòng của người chứng kiến sự tàn phai của đất nước và những con người đã sống trong một thời kỳ vinh quang nay chỉ còn lại ký ức mờ nhạt. Dòng chảy của thời gian là không thể cưỡng lại, và những gì đã mất đi không thể lấy lại.
Mặc dù hai bài thơ viết trong hai hoàn cảnh lịch sử khác nhau, nhưng khi so sánh, ta nhận thấy sự tương đồng trong việc sử dụng thiên nhiên như một phương tiện để thể hiện những suy tư về cuộc sống. Cả Bà Huyện Thanh Quan và Đỗ Phủ đều dùng thiên nhiên không chỉ để miêu tả ngoại cảnh mà còn để khắc họa tâm trạng con người. Thiên nhiên trở thành một tấm gương phản chiếu nội tâm, là tiếng nói của lòng người trong mỗi khoảnh khắc giao hòa giữa con người và vũ trụ. Trong “Qua Đèo Ngang,” thiên nhiên bao giờ cũng gợi lên sự lặng lẽ, yên bình, nhưng lại khiến người ta cảm thấy sự trống vắng, cô đơn. Đặc biệt, câu thơ “Dừng chân đứng lại, nhìn trời non nước” không chỉ là hành động dừng lại của một người khách lữ hành mà còn là sự dừng lại trong tâm hồn, như một khoảnh khắc suy ngẫm giữa cuộc đời đầy biến động. Đó là lúc con người nhận ra sự vô thường của thời gian và sự hữu hạn của cuộc sống.
Tương tự, trong “Hoàng Hạc Lâu,” Đỗ Phủ sử dụng cảnh vật để nói lên sự đau đớn trước sự vô nghĩa của cuộc đời. Cảnh vật tuy đẹp nhưng lại mang một sắc thái buồn bã, như thể tác giả đang cảm nhận được sự mất mát không thể quay lại của lịch sử và con người. Những câu thơ “Sống chết đã không thể quay lại, Mọi thứ vĩnh viễn biến mất trong tầm mắt” như một lời cảnh tỉnh về sự chóng vánh của đời người và sự vô thường của vạn vật. Thiên nhiên trong “Hoàng Hạc Lâu” không chỉ là một bức tranh đẹp mà là một biểu tượng của sự trôi đi không thể nắm bắt được.
Cả hai bài thơ đều thể hiện một cảm thức về thời gian sâu sắc, và nỗi buồn của tác giả càng trở nên thấm thía hơn khi đối diện với sự thay đổi không ngừng của thiên nhiên và lịch sử. “Qua Đèo Ngang” và “Hoàng Hạc Lâu” đều có chung một chủ đề về sự lãng phí của thời gian, nhưng mỗi bài thơ lại bộc lộ nó theo một cách riêng. Trong khi “Qua Đèo Ngang” chỉ dừng lại ở cảm giác hoài niệm, tiếc nuối về một quá khứ xa vời, thì “Hoàng Hạc Lâu” lại cho thấy sự đau đớn, thất vọng trước sự vô nghĩa của cuộc sống, khi mọi thứ đều có thể thay đổi và biến mất trong một thoáng chốc.
Cả hai tác phẩm đều không chỉ phản ánh những cảm xúc cá nhân của tác giả mà còn là những suy tư về số phận con người trong một thế giới mà thời gian luôn trôi đi, không thể nào quay lại. Từ góc nhìn của hiện đại, ta có thể thấy rằng những suy nghĩ của Bà Huyện Thanh Quan và Đỗ Phủ về cuộc sống, về thời gian, về sự thay đổi của thiên nhiên và con người vẫn có giá trị sâu sắc. Những vấn đề mà họ đặt ra không chỉ là của riêng thời đại họ, mà còn là những câu hỏi mà mỗi chúng ta đều phải tự mình tìm kiếm câu trả lời trong cuộc đời này.
Qua việc so sánh hai tác phẩm, ta nhận thấy rằng dù thuộc về hai nền văn hóa khác biệt, “Qua Đèo Ngang” và “Hoàng Hạc Lâu” đều là những bức tranh nghệ thuật tuyệt vời, phản ánh những nỗi niềm sâu thẳm về sự vô thường của thời gian, cuộc sống và số phận con người. Những câu thơ giàu cảm xúc, những hình ảnh thiên nhiên mờ ảo, vừa đẹp lại vừa buồn, sẽ mãi là những thông điệp sâu sắc, thúc giục mỗi chúng ta suy ngẫm về bản thân, về cuộc đời và về những giá trị vĩnh hằng mà văn học mang lại.