So sánh kép trong tiếng Anh: Thể hiện sự thay đổi không ngừng

1. Cấu trúc và cách dùng

So sánh kép thường sử dụng hai mệnh đề, mỗi mệnh đề chứa một hình thức so sánh hơn (comparative). Có hai dạng cấu trúc chính:

 

1.1. Cấu trúc "The + comparative, the + comparative"

 

Công thức: The + tính từ/trạng từ so sánh hơn + S + V, the + tính từ/trạng từ so sánh hơn + S + V

Ý nghĩa: Càng... càng...

Ví dụ:

The harder you work, the more successful you will be. (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn càng thành công.)

The more you practice, the better you will become. (Bạn càng luyện tập, bạn càng trở nên giỏi hơn.)

The sooner, the better. (Càng sớm càng tốt.)

1.2. Cấu trúc "Comparative and comparative"

 

Công thức: S + V + comparative and comparative.

Ý nghĩa: Càng ngày càng...

Ví dụ:

The weather is getting warmer and warmer. (Thời tiết đang ngày càng ấm hơn.)

Her English is becoming better and better. (Tiếng Anh của cô ấy đang ngày càng tốt hơn.)

2. Các dạng so sánh kép

Ngoài hai cấu trúc cơ bản trên, so sánh kép còn có thể được sử dụng với danh từ và động từ:

2.1. So sánh kép với danh từ

 

Công thức: The more/less + danh từ + S + V, the more/less + danh từ + S + V.

Ví dụ:

The more money you have, the more problems you have. (Bạn càng có nhiều tiền, bạn càng có nhiều vấn đề.)

The less time you spend on social media, the more time you have for studying. (Bạn càng dành ít thời gian cho mạng xã hội, bạn càng có nhiều thời gian để học.)

2.2. So sánh kép với động từ

 

Công thức: The more/less + S + V, the more/less + S + V.

Ví dụ:

The more I learn, the more I realize how much I don't know. (Tôi càng học hỏi, tôi càng nhận ra mình còn biết bao nhiêu điều chưa biết.)

The less she sleeps, the more irritable she becomes. (Cô ấy càng ngủ ít, cô ấy càng trở nên cáu kỉnh.)

3. Lưu ý khi sử dụng so sánh kép

Tính từ/trạng từ ngắn: Sử dụng hình thức so sánh hơn với "-er" (ví dụ: harder, faster, sooner).

Tính từ/trạng từ dài: Sử dụng "more" hoặc "less" trước tính từ/trạng từ (ví dụ: more beautiful, less important).

Một số tính từ/trạng từ bất quy tắc: good/well - better, bad/badly - worse, far - farther/further, little - less.

Đảo ngữ: Có thể đảo ngữ mệnh đề đầu tiên trong cấu trúc "The + comparative, the + comparative" để nhấn mạnh.

Ví dụ: The harder you work, the more successful you will be. = The more successful you will be, the harder you work.

4. Ứng dụng của so sánh kép

So sánh kép được sử dụng rộng rãi trong văn nói và văn viết để:

Diễn tả mối quan hệ nhân quả: Sự thay đổi của một yếu tố dẫn đến sự thay đổi của yếu tố khác.

Nhấn mạnh sự thay đổi liên tục: Sự vật, hiện tượng hoặc hành động đang dần thay đổi theo một chiều hướng nhất định.

Tạo hiệu ứng trong văn chương: Làm cho câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn và giàu hình ảnh.

Ví dụ thêm về so sánh kép:

 

The higher the mountain, the colder the weather. (Núi càng cao, thời tiết càng lạnh.)

The more I think about it, the less I understand it. (Tôi càng nghĩ về nó, tôi càng ít hiểu nó.)

The older he gets, the wiser he becomes. (Ông ấy càng lớn tuổi, ông ấy càng trở nên khôn ngoan.)

The more you give, the more you receive. (Bạn càng cho đi nhiều, bạn càng nhận lại nhiều.)

tài liệu tham khảo tiếng Anh 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top