Đại từ quan hệ là những từ dùng để nối mệnh đề quan hệ (relative clause) với mệnh đề chính, đồng thời thay thế cho danh từ hoặc đại từ đã được nhắc đến trước đó. Mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ đó.
Ví dụ:
The woman who is wearing a red dress is my mother. (Người phụ nữ mà đang mặc chiếc váy đỏ là mẹ tôi.)
"Who" là đại từ quan hệ, thay thế cho "the woman" và nối mệnh đề quan hệ "who is wearing a red dress" với mệnh đề chính "The woman is my mother".
Trong tiếng Anh, có 5 đại từ quan hệ chính:
Who: dùng cho người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông mà sống cạnh nhà là một bác sĩ.)
Whom: dùng cho người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The girl whom I met yesterday is very friendly. (Cô gái mà tôi gặp hôm qua rất thân thiện.)
Whose: dùng cho người và vật, chỉ sở hữu.
Ví dụ: The boy whose bike was stolen is very sad. (Cậu bé mà xe đạp bị mất rất buồn.)
Which: dùng cho vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn ở thư viện rất thú vị.)
That: dùng cho cả người và vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The car that I bought last year is very expensive. (Chiếc xe mà tôi mua năm ngoái rất đắt.)
Who/Whom: "Whom" thường được dùng trong văn phong trang trọng. Trong văn nói hàng ngày, "who" thường được sử dụng thay thế cho cả "whom".
Which/That: "That" thường được dùng sau đại từ bất định (everything, something, anything, nothing), sau tính từ so sánh nhất, và sau các từ "all", "any", "no", "only".
Lược bỏ đại từ quan hệ: Đại từ quan hệ có thể được lược bỏ khi nó làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The book (which/that) I borrowed from the library is very interesting.
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause): Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Không có dấu phẩy ngăn cách giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ: The woman who is wearing a red dress is my mother.
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause): Cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ, nhưng không cần thiết để xác định nó. Có dấu phẩy ngăn cách giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ không xác định.
Ví dụ: My mother, who is wearing a red dress, is a teacher.
Vị trí: Mệnh đề quan hệ luôn đứng ngay sau danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa.
"Whose" + danh từ: Sau "whose" luôn phải có một danh từ.
Tránh lặp từ: Không lặp lại danh từ hoặc đại từ đã được thay thế bởi đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ thêm:
The movie that we watched last night was very scary. (Bộ phim mà chúng tôi xem tối qua rất đáng sợ.)
This is the house where I grew up. (Đây là ngôi nhà nơi tôi lớn lên.)
I have a friend whose father is a famous singer. (Tôi có một người bạn mà bố của anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng.)
The dog, which was barking loudly, scared the children. (Con chó, con mà sủa ầm ĩ, đã làm lũ trẻ sợ hãi.)
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về đại từ quan hệ trong tiếng Anh!