"Will" được sử dụng để diễn tả:
Quyết định tức thời: Quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, chưa được suy nghĩ trước.
Dự đoán: Dự đoán về tương lai dựa trên quan điểm, ý kiến chủ quan của người nói.
Lời hứa, đề nghị, yêu cầu: Thể hiện sự sẵn lòng làm điều gì đó trong tương lai.
Sự thật hiển nhiên trong tương lai: Những điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Quyết định tức thời:
Ví dụ:
"I'm thirsty." - "I will get you some water." ("Tôi khát." - "Tôi sẽ lấy cho bạn ít nước.")
"It's cold in here." - "I will close the window." ("Ở đây lạnh quá." - "Tôi sẽ đóng cửa sổ lại.")
Dự đoán:
Ví dụ:
I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
She will be a great doctor one day. (Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ giỏi một ngày nào đó.)
Lời hứa, đề nghị, yêu cầu:
Ví dụ:
I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
Will you please pass me the salt? (Bạn có thể vui lòng đưa cho tôi lọ muối được không?)
Sự thật hiển nhiên trong tương lai:
Ví dụ:
The sun will rise tomorrow. (Mặt trời sẽ mọc vào ngày mai.)
She will be 18 years old next year. (Cô ấy sẽ 18 tuổi vào năm sau.)
"Going to" được sử dụng để diễn tả:
Kế hoạch, dự định: Những việc đã được lên kế hoạch từ trước, có ý định rõ ràng sẽ làm trong tương lai.
Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: Dự đoán về tương lai dựa trên những dấu hiệu, bằng chứng rõ ràng ở hiện tại.
Kế hoạch, dự định:
Ví dụ:
I am going to visit my grandparents next week. (Tôi sẽ đi thăm ông bà vào tuần tới.)
They are going to get married in the summer. (Họ sẽ kết hôn vào mùa hè.)
Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại:
Ví dụ:
Look at those clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây kìa! Trời sắp mưa rồi.)
She is going to have a baby. (Cô ấy sắp sinh em bé.)
Đặc điểm Will Going to
Quyết định Tức thời, ngay tại thời điểm nói Có kế hoạch từ trước
Dự đoán Dựa trên quan điểm, ý kiến Dựa trên bằng chứng hiện tại
Cách dùng khác Lời hứa, đề nghị, yêu cầu, sự thật hiển nhiên
Will - quyết định ngay: Dùng khi quyết định làm điều gì đó ngay tại thời điểm nói.
Going to - kế hoạch trước: Dùng khi đã có kế hoạch, dự định từ trước.
Bằng chứng hiện tại: Nếu có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại cho thấy điều gì đó sẽ xảy ra, hãy dùng "going to".