So sánh “Chí Phèo” của Nam Cao và “Vợ nhặt” của Kim Lân, người đọc như được chứng kiến hai bức tranh đối lập nhưng lại chung một dòng chảy hiện thực phê phán sâu sắc. Một bên là bi kịch của con người bị tha hóa bởi xã hội bất công, nơi tiếng kêu “Ai cho tao lương thiện?” như lưỡi dao sắc bén cắt ngang lòng người. Một bên là câu chuyện cảm động về khát vọng sống và tình người giữa nạn đói, nơi ánh sáng nhân văn rực lên từ những mảnh đời tưởng chừng tăm tối. Hai tác phẩm, tuy khác biệt về phong cách và bối cảnh, đều chạm đến những giá trị cốt lõi của con người: quyền sống, khát vọng hạnh phúc, và niềm tin vào sức mạnh của tình yêu thương.
Nam Cao trong “Chí Phèo” dựng lên một hiện thực nông thôn Việt Nam tăm tối, nơi con người bị vùi dập bởi cường quyền và định kiến. Nhân vật Chí Phèo là biểu tượng cho bi kịch của người nông dân nghèo khổ: từ một anh tá điền lương thiện, anh bị đẩy vào con đường tha hóa. Làng Vũ Đại, với những nhân vật như Bá Kiến, chính là đại diện thu nhỏ của xã hội phong kiến mục ruỗng, nơi mà quyền lực tàn bạo không chỉ bóp nghẹt đời sống vật chất mà còn hủy hoại cả đời sống tinh thần của con người. Chí Phèo, sau những tháng ngày bị chà đạp, trở thành “con quỷ dữ” của làng, sống trong men rượu, tiếng chửi, và sự cô đơn tuyệt đối. Thế nhưng, trong sâu thẳm tâm hồn, Chí vẫn khát khao được trở về làm người lương thiện. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở đã khơi dậy trong Chí giấc mơ bình dị: có một gia đình, một mái ấm. Nhưng giấc mơ ấy nhanh chóng tan vỡ khi Thị Nở từ chối anh vì áp lực từ bà cô. Trong cơn tuyệt vọng, Chí Phèo tự sát, mang theo câu hỏi đầy ám ảnh: “Ai cho tao lương thiện?” Câu hỏi ấy không chỉ là nỗi đau của một cá nhân mà còn là tiếng kêu cứu của hàng triệu con người bị xã hội tước đoạt nhân quyền.
Khác với hiện thực đầy bi thương trong “Chí Phèo,” “Vợ nhặt” của Kim Lân lại là một khúc ca nhân văn cảm động, dù bối cảnh là nạn đói khủng khiếp năm 1945 – một trong những thảm họa lớn nhất trong lịch sử Việt Nam. Tác phẩm mở ra với hình ảnh Tràng, một người đàn ông nghèo khổ, phải gồng gánh mưu sinh trong cảnh đói kém. Sự xuất hiện của người vợ nhặt – một người phụ nữ xa lạ, cùng cực đến mức chấp nhận theo không Tràng về nhà – không chỉ mang lại hy vọng mới cho nhân vật mà còn làm sáng lên tinh thần nhân văn sâu sắc. Kim Lân, qua lời bà cụ Tứ: “Người ta có gặp bước khó khăn, đói khổ này mới lấy đến con mình. Thôi thì con cũng phải duyên, phải kiếp với người ta…” đã khéo léo khắc họa tấm lòng bao dung và khát vọng sống của con người. Trong cảnh khốn cùng, tình người chính là điểm tựa để họ vượt qua khó khăn, để họ có thể mơ về một tương lai tươi sáng, dù mơ hồ.
Giọng văn của Nam Cao và Kim Lân là hai điểm nhấn hoàn toàn đối lập nhưng đều để lại những dấu ấn khó quên. Nếu Nam Cao trầm buồn, sắc lạnh, xoáy sâu vào bi kịch của con người với những câu văn như: “Khi người ta khổ quá thì người ta chẳng còn nghĩ đến ai khác ngoài mình,” thì Kim Lân lại nhẹ nhàng, đầy chất trữ tình, gửi gắm trong từng câu chữ một niềm tin mãnh liệt vào tình người: “Dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, ánh sáng của tình yêu và hy vọng vẫn luôn hiện hữu.” Sự đối lập ấy không làm giảm đi giá trị hiện thực của cả hai tác phẩm, mà ngược lại, khiến chúng trở nên phong phú, đa dạng hơn trong việc phản ánh xã hội.
Dù khác biệt về giọng điệu và phong cách, “Chí Phèo” và “Vợ nhặt” đều đặt con người ở trung tâm với những giá trị nhân bản sâu sắc. Nếu Chí Phèo đại diện cho bi kịch bị tha hóa, bị cướp đi nhân tính, thì Vợ Nhặt là khúc hát về khát vọng sống, về sức mạnh của tình yêu và hy vọng. Cả hai tác phẩm đều khơi gợi những câu hỏi lớn lao: Làm thế nào để con người giữ được phẩm giá trong một xã hội đầy bất công? Làm sao để tình yêu và tình người không bị bóng tối của đói nghèo, tha hóa nhấn chìm?
Nam Cao và Kim Lân đã cùng nhau làm phong phú văn học hiện thực phê phán Việt Nam. Một bên là tiếng khóc uất nghẹn, một bên là ánh sáng ấm áp của tình người. Nhưng trên hết, cả hai đều để lại những bài học lớn lao về giá trị con người, về sức mạnh của tình yêu thương, và về niềm tin rằng, ngay cả trong những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, con người vẫn có thể tìm thấy ý nghĩa và niềm hy vọng.