Văn học hiện thực phê phán Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX là một bức tranh sống động về xã hội thuộc địa nửa phong kiến với những mảng màu u tối của bất công và tha hóa. Trong dòng chảy ấy, “Chí Phèo” của Nam Cao và “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng là hai kiệt tác nổi bật với hai cách tiếp cận độc đáo. Một bên là bi kịch đau thương của tầng lớp cùng khổ, một bên là hài kịch châm biếm sâu cay về tầng lớp thượng lưu. Tuy khác biệt về giọng điệu và phong cách, hai tác phẩm đều chung một mục tiêu: vạch trần hiện thực xã hội và gửi gắm niềm trăn trở về thân phận con người. Nếu “Chí Phèo” là tiếng khóc đau đớn từ đáy xã hội, vạch trần sự tha hóa và bi kịch của con người, thì “Số đỏ” là tiếng cười chua chát, lột tả sự lố bịch và suy đồi đạo đức của xã hội hiện đại.
Nam Cao trong “Chí Phèo” đã đi sâu vào hiện thực nông thôn Việt Nam, nơi mà những con người nghèo khổ như Chí Phèo bị chà đạp không chỉ bởi cường quyền mà còn bởi chính cộng đồng xung quanh. Làng Vũ Đại là hiện thân thu nhỏ của xã hội thuộc địa phong kiến, nơi mà Bá Kiến và những kẻ thống trị không chỉ bóc lột sức lao động mà còn phá nát nhân tính con người. Chí Phèo – từ một anh tá điền lương thiện – bị đẩy vào tù, trở về với vết thương không chỉ trên cơ thể mà cả trong tâm hồn. Chí Phèo mất tất cả: đất đai, tình yêu, nhân cách, và thậm chí cả quyền được làm người. Anh trở thành “con quỷ dữ” của làng Vũ Đại, sống trong men rượu và bạo lực, hoàn toàn bị xã hội ruồng rẫy. Tuy nhiên, sâu thẳm trong con người ấy vẫn còn khát vọng được trở lại làm người lương thiện. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở đánh thức trong Chí giấc mơ bình dị, nhỏ nhoi. Nhưng giấc mơ ấy nhanh chóng bị dập tắt khi Thị Nở chịu sức ép từ bà cô mà từ chối tình yêu với Chí. Trong cơn tuyệt vọng, Chí Phèo gào lên: “Ai cho tao lương thiện?” – một câu hỏi như lời tố cáo xã hội đã tước đi cơ hội sống làm người của anh. Cái chết của Chí là kết thúc đau đớn nhưng cũng đầy tính biểu tượng: anh tự sát để phản kháng, để khẳng định quyền làm người mà xã hội đã tước đoạt.
Ngược lại với bi kịch đau thương trong “Chí Phèo”, Vũ Trọng Phụng trong “Số đỏ” lại chọn cách mổ xẻ xã hội bằng tiếng cười châm biếm. Tác phẩm tái hiện một xã hội thành thị Việt Nam đầy lố bịch, nơi những giá trị truyền thống bị thay thế bằng những chuẩn mực giả tạo dưới danh nghĩa “văn minh” và “Âu hóa”. Nhân vật Xuân Tóc Đỏ là đại diện tiêu biểu cho sự phi lý của xã hội ấy. Từ một kẻ vô học, Xuân nhờ vào sự ngớ ngẩn và suy đồi của tầng lớp thượng lưu mà trở thành “anh hùng”. Sự thăng tiến của Xuân không dựa trên tài năng hay đạo đức, mà là kết quả của những trò hề lố lăng trong xã hội. Bằng việc chế giễu Xuân Tóc Đỏ, Vũ Trọng Phụng đã vạch trần sự suy đồi của tầng lớp thượng lưu – những kẻ sẵn sàng tôn vinh một tên vô học chỉ vì những lợi ích cá nhân. Qua đó, ông phơi bày sự tha hóa của cả một xã hội, nơi mà những kẻ như Xuân Tóc Đỏ trở thành biểu tượng thành công.
Nam Cao và Vũ Trọng Phụng đã chọn hai giọng điệu hoàn toàn đối lập để thể hiện hiện thực. Nếu Nam Cao viết bằng giọng văn trầm lắng, bi thương, với những câu chữ rút ra từ ruột gan như: “Khi người ta khổ quá thì người ta chẳng còn nghĩ đến ai khác ngoài mình,” thì Vũ Trọng Phụng lại chọn giọng văn châm biếm sắc bén: “Một xã hội mà những điều thối nát nhất lại được che đậy bằng những thứ danh hiệu đẹp đẽ nhất.” Trong “Chí Phèo”, Nam Cao cảm thông sâu sắc với nhân vật của mình, biến câu chuyện của Chí thành tiếng nói chung cho những người cùng khổ. Ngược lại, trong “Số đỏ”, Vũ Trọng Phụng không cảm thông mà lạnh lùng quan sát, dùng tiếng cười để vạch trần sự lố bịch, suy đồi của xã hội.
Dù khác biệt về giọng điệu, cả hai tác phẩm đều mang giá trị nhân văn sâu sắc, vượt qua giới hạn thời gian để chạm đến những vấn đề cốt lõi của con người. “Chí Phèo” là câu chuyện về quyền làm người, về khát vọng được sống lương thiện trong một xã hội bất công. Câu hỏi “Ai cho tao lương thiện?” của Chí Phèo không chỉ là nỗi đau của anh, mà còn là nỗi đau của mọi con người bị tước đoạt nhân quyền trong bất cứ thời đại nào. Trong khi đó, “Số đỏ” đặt ra vấn đề về giá trị thật và giả, về sự tha hóa của con người trong một xã hội bị thống trị bởi vật chất và danh vọng phù phiếm. Hành trình “lên đời” của Xuân Tóc Đỏ khiến người đọc phải suy ngẫm: Liệu những thành công được xây dựng trên sự lố bịch và giả tạo có phải là thành công thật sự?
Hai tác phẩm, với hai cách tiếp cận khác nhau, đã để lại những bài học sâu sắc cho người đọc. Nếu “Chí Phèo” là tiếng khóc đầy ai oán, thì “Số đỏ” là tiếng cười mỉa mai nhưng không kém phần đau xót. Và cả hai, dù là tiếng khóc hay tiếng cười, đều là lời nhắc nhở về giá trị cốt lõi của con người: sự lương thiện, lòng nhân ái, và khát vọng sống đúng nghĩa trong bất cứ hoàn cảnh nào.