A.S. Pu-skin, thiên tài văn học Nga, quan niệm: "Cây cỏ sống được là nhờ ánh sáng, chim muông sống được là nhờ tiếng ca, một tác phẩm sống được là nhờ tiếng lòng của người cầm bút." Bằng trải nghiệm văn học của bản thân, anh/chị hãy trình bày suy nghĩ về quan niệm trên.
Alexander Sergeyevich Pushkin, nhà thơ vĩ đại của nước Nga, từng khẳng định: “Cây cỏ sống được là nhờ ánh sáng, chim muông sống được là nhờ tiếng ca, một tác phẩm sống được là nhờ tiếng lòng của người cầm bút.” Câu nói ấy tựa như một chân lý bất biến, chỉ ra rằng nguồn sống và giá trị của văn học nằm ở sự chân thành, sâu sắc trong cảm xúc của người sáng tác. Một tác phẩm văn chương không chỉ là tập hợp của ngôn từ hay kỹ thuật, mà là sự gửi gắm tâm hồn, là tiếng lòng tha thiết của con người. Từ cổ điển đến hiện đại, từ Đông sang Tây, văn học luôn là sự phản chiếu những trăn trở, những yêu thương, những khát vọng lớn lao, và trên tất cả, là nhịp đập mãnh liệt của trái tim con người.
Nếu thiếu đi tiếng lòng, văn học sẽ trở thành những con chữ cằn cỗi, khô khan, không thể chạm tới trái tim độc giả. Nhìn vào lịch sử văn chương, chúng ta thấy những tác phẩm trường tồn chính là những tác phẩm chan chứa cảm xúc, khơi dậy sự đồng cảm sâu sắc. Nguyễn Du với Truyện Kiều đã thổi hồn vào từng câu thơ bằng tiếng lòng đau đáu trước nỗi đời bạc mệnh, trước những oan trái của kiếp người. “Trăm năm trong cõi người ta, chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau” – chỉ một câu thơ đã mở ra cả bức tranh nhân sinh đầy u uẩn và đau đớn, khiến bao thế hệ phải day dứt và suy ngẫm. Đó không chỉ là nỗi niềm của riêng Nguyễn Du, mà còn là tiếng nói của thời đại, là sự chia sẻ với những phận người nhỏ bé, yếu ớt trong vòng xoay nghiệt ngã của số phận.
Tương tự, trong văn học phương Tây, Victor Hugo đã tạo nên Những người khốn khổ bằng tiếng lòng đầy thương cảm và niềm tin mãnh liệt vào sự lương thiện của con người. Jean Valjean, một con người từng lầm lỗi, đã trở thành biểu tượng của lòng nhân ái, sự chuộc tội và khát khao vươn lên từ bóng tối. Tác phẩm của Hugo không chỉ là câu chuyện về một cá nhân, mà còn là tiếng gọi thức tỉnh lương tâm nhân loại, là ánh sáng soi rọi những góc khuất của xã hội. Hugo từng viết: “Tương lai thuộc về trái tim, nhiều hơn là thuộc về trí tuệ.” Chính nhờ tiếng lòng chân thành ấy, Những người khốn khổ đã vượt qua giới hạn thời gian, lan tỏa đến mọi tầng lớp độc giả và trở thành một trong những kiệt tác lớn nhất của nhân loại.
Văn học, xét đến cùng, là sự chuyển tải cảm xúc từ trái tim người viết đến trái tim người đọc. Nhưng để tiếng lòng ấy có sức lay động lâu bền, nó không thể chỉ là sự bộc bạch cá nhân, mà còn phải mang những giá trị phổ quát, chạm đến nỗi đau, niềm vui, hy vọng và khát khao của con người. “Tiếng lòng” chân thật nhất cũng chính là thứ dễ dàng cộng hưởng nhất. Nguyễn Minh Châu trong Chiếc thuyền ngoài xa đã dùng tiếng lòng của mình để soi chiếu những mâu thuẫn giữa cái đẹp lý tưởng và hiện thực khắc nghiệt. Hình ảnh người đàn bà làng chài nhẫn nhịn, cam chịu bạo hành không chỉ phản ánh một câu chuyện đời thường, mà còn gợi lên những trăn trở lớn lao về thân phận con người, về sự bất công và những hy sinh thầm lặng. Chính tiếng lòng ấy đã tạo nên sức mạnh cho tác phẩm, khiến nó đi sâu vào lòng người đọc, trở thành bài học nhân sinh quý giá.
Trong bối cảnh hiện đại, khi nhịp sống vội vã và công nghệ ngày càng thống trị, văn học vẫn giữ nguyên vai trò như một người bạn tâm tình, một nơi trú ngụ của cảm xúc. Những tác phẩm nổi bật ngày nay, dù là tiểu thuyết, thơ ca hay thậm chí là nhạc rap, đều thể hiện rõ ràng tiếng lòng của người sáng tạo. Trong văn hóa đại chúng, Đen Vâu – một cái tên tiêu biểu của âm nhạc Việt Nam – đã dùng lời rap của mình để gửi gắm nỗi niềm của thế hệ trẻ: “Ta chỉ sống một lần trên đời / Sao phải sống như loài bon chen?” Những câu chữ giản dị nhưng chân thành ấy không chỉ là sự giãi bày của riêng tác giả, mà còn đại diện cho tiếng nói của biết bao người trẻ đang vật lộn với áp lực xã hội và khát khao tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.
Từ Nguyễn Du đến Victor Hugo, từ Nguyễn Minh Châu đến Đen Vâu, văn học và nghệ thuật luôn được duy trì và thăng hoa nhờ tiếng lòng chân thật của người sáng tạo. Pushkin từng viết: “Thiên tài là ngọn lửa thiêng, nhà thơ là người giữ lửa.” Tiếng lòng chính là ngọn lửa ấy – một ngọn lửa không bao giờ tắt, truyền đi sự ấm áp và ánh sáng cho tâm hồn con người. Một tác phẩm văn chương, dù lớn hay nhỏ, chỉ thực sự sống mãi khi nó mang trong mình sức nóng của ngọn lửa ấy, khi nó thắp lên hy vọng, gợi lên những trăn trở, và chạm đến chiều sâu tâm hồn của người đọc.
Quan niệm của Pushkin không chỉ là một lời khẳng định giá trị của cảm xúc trong văn học, mà còn là lời nhắc nhở đầy nhân văn về sứ mệnh của người cầm bút. Văn chương không phải là nơi để khoe khoang sự điêu luyện về ngôn từ hay cấu trúc, mà là nơi để con người tìm thấy chính mình, để cảm thông và yêu thương. Tác phẩm sẽ chỉ thực sự sống động và bất tử khi tiếng lòng của người viết có khả năng chạm đến, lay động và làm thay đổi trái tim người đọc. Trong thế giới biến động không ngừng, tiếng lòng ấy sẽ luôn là ánh sáng soi đường, là nhịp cầu nối liền những trái tim, để văn học mãi mãi là di sản tinh thần bất diệt của nhân loại.